ASUS FONEPAD8 (K016) FE380CG _ 1B077A Intel Atom Z3530 _ 2GB _ 16GB _ IPS _ White _ FP

Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
MÀN HÌNH | |
Loại màn hình | IPS |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình | WXGA |
Độ phân giải | 1280 x 800 pixels |
Màn hình rộng | 8 inch |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung, đa điểm |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU | 1.33 GHz |
Số nhân | 4 nhân |
Chipset | Intel Atom Z3530 |
RAM | 1 GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR Series 6 |
BỘ NHỚ & LƯU TRỮ | |
Bộ nhớ trong (ROM) | 8 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Micro SD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB |
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM | |
Camera sau | 5.0 MP |
Camera trước | 2.0 MP |
Quay phim | Có |
KẾT NỐI & CỔNG GIAO TIẾP | |
3G | WCDMA : 850/ 900/ 1900/ 2100 |
Wifi | 802.11 b/g/n |
Hỗ trợ sim | 2 Sim |
GPS | Có |
Bluetooth | Bluetooth v4.0 |
Cổng USB | Micro USB |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
GIẢI TRÍ & ỨNG DỤNG | |
Xem phim | MPEG-4, MPG, WMV7, MP4, WMV9, WMV8 |
Nghe nhạc | WAVE, MP3, MIDI, SonicMaster |
Văn phòng | Word, Excel, PPT,PDF, MSN |
Ứng dụng khác | Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay |
THIẾT KẾ & TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (DxRxC) | 120 x 214 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g) | 310g |
PIN & DUNG LƯỢNG | |
Loại pin | Lithium - Polymer |
Thời gian sử dụng thường | 10 giờ |
CPU: Intel® Core™ i5-1335U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.6GHz, E-core 0.9 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.25 kg
CPU: Snapdragon® X Elite X1E-78-100, 12C, Max Turbo up to 3.4GHz (12-core), 42MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power