Kiểu điện thoại |
Thanh (thẳng) + Cảm ứng |
Màn hình |
4.0 inches (400 x 800 pixels) |
Camera |
Chính: 5.0 MP, Phụ: 0.3 MP |
Bộ nhớ trong |
8 GB |
Hệ điều hành |
Android 4.3 (Jelly Bean) |
Chipset |
Intel® Atom Z2520 |
CPU |
Dual-core 1.2 GHz |
GPU |
PowerVR SGX 544MP2 |
Kích thước |
124.4 x 61.4 x 6.3 - 11.2mm |
Loại màn hình |
TFT |
Màu màn hình |
16 Triệu màu |
Chuẩn màn hình |
WVGA |
Độ phân giải màn hình |
400 x 800 pixels |
Kích thước màn hình |
4.0 inches |
Công nghệ cảm ứng |
Điện dung đa điểm |
Camera sau |
5.0 MP |
Camera trước |
0.3 MP |
Đèn Flash |
Không |
Tính năng camera |
Chống rung, Tự động lấy nét, Nhận diện nụ cười, Chụp nhiều khoảnh khắc |
Quay Phim |
Full HD 1080p@30fps |
Video Call |
Có |
Tốc độ CPU |
Dual-core 1.2 GHz |
Số nhân |
2 Nhân |
Chipset |
Intel® Atom Z2520 |
RAM |
1 GB |
Chip đồ họa (GPU) |
PowerVR SGX 544MP2 |
Cảm biến |
Ánh sáng, gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn số, hồng ngoại |
Danh bạ lưu trữ |
Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) |
8 GB |
Thẻ nhớ ngoài |
MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa |
64GB |
Kiểu dáng |
Thanh (thẳng) + Cảm ứng |
Kích thước |
124.4 x 61.4 x 6.3 - 11.2mm |
Trọng lượng |
115g |
Loại pin |
Li-Po |
Dung lượng pin |
1600 mAh |
Pin có thể tháo rời |
Có |
Thời gian chờ |
200 giờ |
Thời gian đàm thoại |
8 giờ |
Băng tần 2G |
GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz |
Băng tần 3G |
HSDPA 850/ 900/ 1900/ 2100 GHz |
Băng tần 4G |
Không |
Hỗ trợ SIM |
Micro SIM |
Khe cắm sim |
2 Sim |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
GPS |
A-GPS, GPS, GLONASS |
Bluetooth |
Có, V4.0 + HS |
GPRS/EDGE |
Có |
NFC |
Không |
Kết nối USB |
MicroUSB |
Cổng kết nối khác |
Không |
Cổng sạc |
MicroUSB |
Jack (Input & Output) |
3.5 mm |
Xem phim |
MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC),DivX,Xvid, 3gp |
Nghe nhạc |
MP3, WAV, WMA, eAAC+,MIDI, WAV, AC3, FLAC |
Ghi âm |
Có |
Giới hạn cuộc gọi |
Không |
FM radio |
Có |
Chức năng khác |
Công nghệ ASUS SonicMaster cho âm thanh sống động hơn,
Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa |
|