DELL XPS M1330

Mặc dù thân hình nhỏ gọn nhưng bên trong lại tiềm ẩn sức mạnh, chạy bền bỉ 24/24 vẫn hoạt động rất tốt. Chất lượng board mạch cực tốt, mạch in siêu nét mang đậm đẳng cấp của NEC - tập đoàn điện tử số 1 Nhật Bản.
Model: NEC WL54SE
Số cổng giao tiếp: 4 x RJ45
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
Hãng sản xuất: NEC Japan
LAN interface face |
Interface | 100BASE-TX / 10BASE-T (Auto MDI-X support) × 4 | ||
---|---|---|---|---|
Transmission speed | 100Mbps / 10Mbps | |||
Full / half duplex | Full / half duplex (Auto) | |||
Wireless LAN interface face |
IEEE802.11a | Frequency band / channel |
[J52] 5.2GHz band (5150 ~ 5250 MHz): 34/38/42 / 46Ch [W52] 5.2 GHz band (5150 ~ 5250 MHz): 36/40/44 / 48CH [W53] 5.3 GHz band (5250 ~ 5350MHz): 52/56/60 / 64ch |
|
Transmission scheme | OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing) scheme | |||
Transmission speed | 54/48/36/24/18/12/9 / 6Mbps (automatic fallback) | |||
IEEE802.11b | Frequency band / channel |
2.4GHz band (2400 ~ 2484MHz) / 1 ~ 13ch | ||
Transmission scheme | DS-SS (direct sequence spread spectrum) method | |||
Transmission speed | 11 / 5.5 / 2 / 1Mbps (automatic fallback) | |||
IEEE802.11g | Frequency band / channel |
2.4GHz band (2400 ~ 2484MHz) / 1 ~ 13ch | ||
Transmission scheme | OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing) scheme | |||
Transmission speed | 54/48/36/24/18/12/9 / 6Mbps (automatic fallback) | |||
Security | SSID, WEP (64bit / 128bit / 152bit), WPA-PSK (TKIP / AES) | |||
Antenna | Built-in antenna, dipole antenna (2.4GHz band / 5GHz band support both diversity scheme) | |||
Power supply | AC100V ± 10% 50 / 60Hz (AC adapter) | |||
Power consumption | About 8W (maximum) | |||
External dimensions | About 26 (W) × 130 (D) × 97 (H) mm and (Vertical Stand, excluding the projection part) | |||
Mass | About 0.2kg (body only) | |||
Operating environment | Temperature 0 ~ 40 ℃ humidity 10-90% (non-condensing) |
Bảo hành | 24 tháng |
Mặc dù thân hình nhỏ gọn nhưng bên trong lại tiềm ẩn sức mạnh, chạy bền bỉ 24/24 vẫn hoạt động rất tốt. Chất lượng board mạch cực tốt, mạch in siêu nét mang đậm đẳng cấp của NEC - tập đoàn điện tử số 1 Nhật Bản.
Model: NEC WL54SE
Số cổng giao tiếp: 4 x RJ45
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.11g
• IEEE 802.11b
Hãng sản xuất: NEC Japan
LAN interface face |
Interface | 100BASE-TX / 10BASE-T (Auto MDI-X support) × 4 | ||
---|---|---|---|---|
Transmission speed | 100Mbps / 10Mbps | |||
Full / half duplex | Full / half duplex (Auto) | |||
Wireless LAN interface face |
IEEE802.11a | Frequency band / channel |
[J52] 5.2GHz band (5150 ~ 5250 MHz): 34/38/42 / 46Ch [W52] 5.2 GHz band (5150 ~ 5250 MHz): 36/40/44 / 48CH [W53] 5.3 GHz band (5250 ~ 5350MHz): 52/56/60 / 64ch |
|
Transmission scheme | OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing) scheme | |||
Transmission speed | 54/48/36/24/18/12/9 / 6Mbps (automatic fallback) | |||
IEEE802.11b | Frequency band / channel |
2.4GHz band (2400 ~ 2484MHz) / 1 ~ 13ch | ||
Transmission scheme | DS-SS (direct sequence spread spectrum) method | |||
Transmission speed | 11 / 5.5 / 2 / 1Mbps (automatic fallback) | |||
IEEE802.11g | Frequency band / channel |
2.4GHz band (2400 ~ 2484MHz) / 1 ~ 13ch | ||
Transmission scheme | OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing) scheme | |||
Transmission speed | 54/48/36/24/18/12/9 / 6Mbps (automatic fallback) | |||
Security | SSID, WEP (64bit / 128bit / 152bit), WPA-PSK (TKIP / AES) | |||
Antenna | Built-in antenna, dipole antenna (2.4GHz band / 5GHz band support both diversity scheme) | |||
Power supply | AC100V ± 10% 50 / 60Hz (AC adapter) | |||
Power consumption | About 8W (maximum) | |||
External dimensions | About 26 (W) × 130 (D) × 97 (H) mm and (Vertical Stand, excluding the projection part) | |||
Mass | About 0.2kg (body only) | |||
Operating environment | Temperature 0 ~ 40 ℃ humidity 10-90% (non-condensing) |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11375H Processor (3.040 GHz, 12M Cache, Up to 5.00 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3060 with 6GB GDDR6 Max-Q Design
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 144Hz Thin Bezel
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H 4.8Ghz
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz
HDD: 512GB PCIe Gen4x4 M.2 2230
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 7.0 inch FHD (1920 x 1080)FHD (1920x1080), 120Hz, IPS-Level, Cảm ứng
Weight: 675 g