POWER BANK RAPOO P20 5V/2.1A /5000MAH (BLACK) (16451)
TÚI ĐỰNG MTXT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcAsus Vivobook D515DA EJ845T – Laptop 15.6 inch giá rẻ, ổn định cho học tập & văn phòng
Asus Vivobook D515DA EJ845T là mẫu laptop 15.6 inch phổ thông được nhiều sinh viên và nhân viên văn phòng lựa chọn nhờ thiết kế hiện đại, màn hình lớn Full HD và hiệu năng ổn định từ CPU AMD Ryzen 3. Đây là mẫu laptop phù hợp cho nhu cầu làm việc cơ bản, học online, lướt web, xem phim và chạy các phần mềm văn phòng nhẹ nhàng.
🔧 1. Thông số kỹ thuật Asus Vivobook D515DA EJ845T
|
Hạng mục |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 3 3250U (2.60GHz – 3.50GHz, 2C/4T, 4MB Cache) |
|
RAM |
4GB DDR4 Bus 3200MHz (Có khe nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Vega Graphics |
|
Màn hình |
15.6” Full HD (1920×1080), Anti-Glare, LED Backlit, 200 nits, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
USB-C 3.2 Gen 1, USB-A 3.2 Gen 1, USB 2.0, HDMI, MicroSD, Audio Combo |
|
Âm thanh |
SonicMaster |
|
Bảo mật |
Fingerprint (vân tay) |
|
Webcam |
HD Camera |
|
Wireless |
Wi-Fi 802.11ac + Bluetooth 5.0 |
|
Pin |
2 cell – 37Whrs |
|
Trọng lượng |
1.80 kg |
|
HĐH |
Windows 10 Home SL 64-bit |
|
Màu sắc |
Transparent Silver |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
🎯 2. Đánh giá chi tiết Asus Vivobook D515DA EJ845T
⭐ Hiệu năng ổn định cho công việc cơ bản
Ryzen 3 3250U có mức hiệu năng phù hợp cho:
Ổ SSD 512GB giúp máy khởi động cực nhanh và lưu trữ rộng rãi.
⭐ Màn hình lớn 15.6 inch Full HD – không gian làm việc thoải mái
Ưu điểm:
⭐ Thiết kế hiện đại – sang trọng
Màu Transparent Silver tinh tế
Cân nặng 1.8kg vẫn phù hợp mang đi học, đi làm hằng ngày.
⭐ Đầy đủ cổng kết nối – có USB-C và HDMI
Không cần mua thêm hub:
⭐ Bảo mật vân tay nhanh chóng
Chỉ cần chạm để mở máy, tăng bảo mật và tiện dụng.
❤️ 3. Đánh giá khách hàng về Asus Vivobook D515DA EJ845T
⭐ 4.7/5 – 98 lượt đánh giá
📌 “Máy lớn 15 inch nên dễ làm việc, gõ phím thích. Giá rẻ mà vẫn có SSD 512GB.” – Thu Hà
📌 “Chạy mượt khi làm văn phòng, học online ổn định. Không bị nóng nhiều.” – Minh Huy
📌 “Máy rẻ nhưng có luôn vân tay, USB-C. Màn hình lớn xem phim thích.” – Tấn Lộc
⚔️ 4. So sánh Asus D515DA EJ845T với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Asus D515DA |
Acer Aspire 5 A515 |
HP 15s-eq |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 3 3250U |
i3-1115G4 |
Ryzen 3 5300U |
|
RAM |
4GB (nâng cấp) |
4GB (nâng cấp) |
8GB |
|
Ổ cứng |
512GB SSD |
256GB SSD |
256GB SSD |
|
Màn hình |
15.6" FHD |
15.6" FHD |
15.6" FHD |
|
Trọng lượng |
1.8kg |
1.7kg |
1.69kg |
|
USB-C |
Có |
Không |
Có |
|
Vân tay |
Có |
Không |
Không |
|
Giá |
Rẻ nhất |
Trung bình |
Cao hơn |
👉 Asus D515DA EJ845T vượt trội về dung lượng SSD và bảo mật vân tay trong tầm giá.
5. Câu hỏi thường gặp
✔ Laptop Asus D515DA có nâng cấp RAM được không?
Có. Máy có 1 khe RAM trống, nâng cấp tối đa 12GB–20GB tuỳ phiên bản BIOS.
✔ Máy dùng để chỉnh ảnh hoặc chơi game nhẹ được không?
✔ Pin dùng được bao lâu?
Khoảng 3–5 giờ tùy tác vụ.
✔ Máy có USB-C không?
Có. Đây là ưu điểm lớn so với nhiều mẫu giá rẻ khác.
✔ Máy có phù hợp cho sinh viên không?
Rất phù hợp cho sinh viên:
| CPU | AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache) |
| Memory | 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
| Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Display LED Backlit 200 Nits NTSC 45% |
| Other | Webcam, Micro SD Card Reader, USB 3.2 Gen 1 Type C, USB 3.2 Gen 1 Type A, USB 2.0 Type A, HDMI, Finger Print, Headphone / Microphone Combo Jack, Audio SonicMaster |
| Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
| Battery | 2 Cells 37 Whrs Battery |
| Weight | 1,80 Kg |
| SoftWare | Windows 10 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Transparent Silver |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Display LED Backlit 200 Nits NTSC 45%
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3-1315U (Up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1220P Processor (1.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB x 1 Slot, 4GB Onborad)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Aspect Ratio IPS Level Panel LED Backlit 250 Nits 45% NTSC Color Gamut Anti Glare Display Screen-to-Body Ratio: 82 %
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Display LED Backlit 200 Nits NTSC 45%
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Display LED Backlit 200 Nits NTSC 45%
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Display LED Backlit 200 Nits NTSC 45%
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Display LED Backlit 200 Nits NTSC 45%
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Display LED Backlit 200 Nits NTSC 45%
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Display LED Backlit 200 Nits NTSC 45%
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Display LED Backlit 200 Nits NTSC 45%
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Display LED Backlit 200 Nits NTSC 45%
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Display LED Backlit 200 Nits NTSC 45%
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Display LED Backlit 200 Nits NTSC 45%
Weight: 1,80 Kg