Ổ cứng GT Toshiba 1TB 3.5" Sata - DT01ABA100V _817MC

A34 |
|
Hãng sản xuất |
SAMA |
Hỗ trợ mainboard |
ATX, MicroATX, Mini-ITX |
Kích thước (dài x rộng x cao) mm |
420 x 195 x 425 mm |
Vật liệu |
Thép SPCC - ABS + Lưới kim loại |
Cổng kết nối |
2*USB 2.0 + Audio |
Khe mở rộng |
7 slots |
Khay ổ đĩa | 5.25'' x2 | 3.5'' x2 | 2.5'' x2 |
Hỗ trợ Raid Water Cooling |
........ |
Hỗ trợ VGA/ CPU Cooler |
350mm | 150mm |
Hệ thống quạt |
Quạt trước: 1x12cm (tùy chọn), Quạt sau: 1x12cm (tùy chọn), Quạt hông: 1x12cm (tùy chọn) |
Thiết kế |
• Thiết kế chắc chắn, nội thất được sơn đen tĩnh điện hoàn toàn. |
Bảo hành | 0 tháng |
VAT | Chưa bao gồm VAT |
A34 |
|
Hãng sản xuất |
SAMA |
Hỗ trợ mainboard |
ATX, MicroATX, Mini-ITX |
Kích thước (dài x rộng x cao) mm |
420 x 195 x 425 mm |
Vật liệu |
Thép SPCC - ABS + Lưới kim loại |
Cổng kết nối |
2*USB 2.0 + Audio |
Khe mở rộng |
7 slots |
Khay ổ đĩa | 5.25'' x2 | 3.5'' x2 | 2.5'' x2 |
Hỗ trợ Raid Water Cooling |
........ |
Hỗ trợ VGA/ CPU Cooler |
350mm | 150mm |
Hệ thống quạt |
Quạt trước: 1x12cm (tùy chọn), Quạt sau: 1x12cm (tùy chọn), Quạt hông: 1x12cm (tùy chọn) |
Thiết kế |
• Thiết kế chắc chắn, nội thất được sơn đen tĩnh điện hoàn toàn. |
CPU: AMD Ryzen™ 3 5300U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.8 GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: MediaTek Helio G85 (8C, 2x A75 @2.0GHz + 6x A55 @1.8GHz)
Memory: 4GB Soldered LPDDR4x
HDD: 64GB eMMC 5.1
VGA: Integrated Arm Mali-G52 MC2 GPU
Display: 10.1" WUXGA (1920x1200) TFT LCD (IPS) 400nits Anti-fingerprint, 72% NTSC, 60Hz, Touch
Weight: 425 g
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2Ghz up to 4.5Ghz
Memory: 8GB DDR4 Onboard
HDD: 256GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch LED Backlit, 250nits, FHD (1920 x 1080) 16:9, Anti-glare display
Weight: 1.69kg