LCD HP P224 (5QG34AA) | 21.5 inch Full HD (1920 x 1080 @ 60 Hz) Anti Glare _LED Backlights _DisplayPort _HDMI _ VGA _719F

Thiết kế bền bỉ - Cấu hình mạnh mẽ - Tần số quét 120Hz
Laptop Dell Gaming G15 5525 R5H085W11GR3050 là sản phẩm nằm trong phân khúc laptop gaming 25 đến 30 triệu và là thế hệ chơi game tiếp theo của Dell. Vốn nổi tiếng với những chiếc laptop văn phòng thì nay Dell mang đến cho game thủ một lựa chọn mới đầy tính năng, cấu hình mạnh mẽ và đương đầu với vô số tựa game dễ dàng
Cấu hình mạnh mẽ
Laptop Dell Gaming G15 5525 R7H165W11GR3060 được đánh giá tốt với chip xử lí đồ họa rời NVIDIA và bộ vi xử lí AMD Ryzen 7 6800H giúp người dùng tối ưu hóa hiệu quả sử dụng điện và tôi đã rất ấn tượng với thời lượng sử dụng pin của Gaming G15.
Kết hợp với đó là card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 giúp máy cân được toàn bộ các tác vụ văn phòng, thiết kế đồ họa 2D, 3D và thỏa sức chiến các trận game đầy kịch tính.
Chưa dừng lại ở đó, năng suất xử lý công việc của bạn sẽ được cải thiện đáng kể nhờ vào bộ nhớ RAM 16GB DDR5 tích hợp với 512GB SSD M.2 NVMe cho phép việc truyền tải ứng dụng dữ liệu ổn định, thao tác mượt mà, lưu trữ thông tin tốt hơn.
Thiết kế mới lạ, độc đáo
Thiết kế độc lạ so với những dòng laptop gaming khác, đơn giản và không quá cầu kì, nhưng Dell G15 5525 vẫn được chau chuốt khi sở hữu vẻ ngoài mạnh mẽ với màu Dark Shadow Grey cùng thiết kế bản lề nối với màn hình độc đáo. Thiết kế của Dell G15 khiến ta liên tưởng đến ngay dòng sản phẩm cao cấp Alienware trước đây của Dell.
Nâng tầm trải nghiệm thị giác
Dell G15 5525 sở hữu màn hình Full HD có kích thước 15.6 inch, độ phân giải 1920x1080 và độ sáng đạt 250 nits đem lại những khung hình sắc nét, chi tiết trên từng khung hình. Và một thứ làm nên sự khác biệt giữa màn hình của một chiếc laptop gaming và laptop mỏng nhẹ thông thường là tần số quét, khi Dell G15 mang lại tần số quét lên đến 120Hz cho cảm giác sử dụng mượt mà, thích mắt hơn và đặc biệt trong những tựa game FPS, đó sẽ là lợi thế của bạn khi sở hữu em nó.
Bộ bàn phím với độ nhạy cao
Sở hữu bàn phím gõ sâu, cực kỳ nhạy và chính xác. Độ cao phím vừa phải phù hợp cho mọi kích cỡ tay, xung quanh còn được viền thêm dàn đèn LED để hỗ trợ tối đa khi bạn làm việc hoặc chơi game trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Thiết kế tản nhiệt thông minh
Những khe tản nhiệt được đặt ở mặt dưới, 2 bên cạnh sau và đằng trước của G15 5525. Giúp đem lại khả năng tản nhiệt tối ưu, cân bằng nhiệt độ và cho hiệu năng sử dụng lâu dài với chiếc laptop gaming từ Dell, hạn chế việc quá tải hoặc nhiệt cao gây hư hại cho máy.
Cổng kết nối đầy đủ
Trang bị dọc thân máy các cổng kết nối như: cổng xuất hình HDMI, Jack Audio™ 3.5mm, LAN 1Gb/s, USB 3.2, USB Type C để hỗ trợ tối đa nhu cầu từ kết nối máy chiếu, tivi, loa, tai nghe,... đến cài đặt phần mềm.
Hai chuẩn kết nối không dây Bluetooth 5.2 vàWi-Fi 6 (802.11ax) cho một tốc độ truyền tải dữ liệu được nhanh hơn và độ trễ được giảm đi đáng kể, đảm bảo đường truyền internet luôn ở trạng thái ổn định hơn, làm việc hay giải trí đều vô cùng thuận lợi.
CPU | AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache) |
Memory | 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega |
Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit |
Other | US English 4-Zone RGB Backlit Keyboard with Numeric Keypad and G-Key, 3 SuperSpeed USB 3.2 Gen 1 Type A Ports, 1 USB Type C 3.2 Gen 1 Display Port Alt Mode Port, 1 HDMI 2.1 Port, 1 Headphone and Microphone Combo, 1 RJ45 Port, HD RGB Camera |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 4 Cells 56 Whrs Battery |
Weight | 2,50 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit + Office Home & Student 2021 |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Dark Shadow Grey |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16.0 inch Full HD+ (1920 x 1200 16:10) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,90 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 120Hz 250 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz (2 Slots)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU with 6GB GDDR6 Up to 1605MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level 45% NTSC 65% sRGB
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (upto 4.55GHz, 16MB L3, 3MB L2)
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz khe rời (2 khe, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SED SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 165Hz SlimBezel, sRGB 100%, 400 nits, Acer ComfyView
Weight: 2.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg