TÚI ĐỰNG MTXT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop Dell Latitude 3420 (L3420I3SSHD) – Gọn nhẹ, bền bỉ, hiệu năng ổn định cho dân văn phòng
🔹 Thông tin cấu hình chi tiết
|
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i3-1115G4 (3.0GHz – Turbo Boost 4.1GHz, 2 nhân 4 luồng, 6MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR4 Bus 3200MHz (1 khe 8GB, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
256GB SSD NVMe PCIe M.2 (có thêm 1 khe 2.5” HDD/SSD mở rộng) |
|
Card đồ họa |
Intel® UHD Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
14 inch HD (1366 x 768), LED Backlit, chống chói, 60Hz |
|
Cổng kết nối |
USB Type-C (DisplayPort, Power Delivery), USB 3.2 Gen 1, USB 2.0, HDMI 1.4a, RJ45, khe thẻ nhớ MicroSD, jack âm thanh 3.5mm |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
3 cell 41Wh |
|
Trọng lượng |
1.5kg |
|
Hệ điều hành |
Fedora Linux |
|
Màu sắc |
Grayish Black |
|
Bảo hành |
12 tháng tận nhà chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🧩 Đánh giá tổng quan Dell Latitude 3420 (L3420I3SSHD)
Dell Latitude 3420 là mẫu laptop doanh nhân nhỏ gọn thuộc dòng Latitude nổi tiếng về độ bền và độ ổn định.
Máy phù hợp cho nhân viên văn phòng, học sinh – sinh viên hoặc doanh nghiệp cần thiết bị bền, pin khỏe, dễ bảo trì.
💪 Hiệu năng ổn định – tối ưu cho công việc văn phòng
Sử dụng Intel Core i3 thế hệ 11 cùng RAM 8GB, Latitude 3420 đáp ứng tốt các tác vụ như:
🎨 Thiết kế doanh nhân nhỏ gọn – chỉ 1.5kg
🔌 Kết nối hiện đại – Wi-Fi 6, Type-C đa năng
Trang bị USB Type-C hỗ trợ sạc nhanh & truyền hình ảnh, cùng Wi-Fi 6 tốc độ cao giúp kết nối ổn định mọi nơi.
Đây là điểm nổi bật so với nhiều laptop cùng tầm giá.
⭐ Đánh giá từ khách hàng
💬 Thu Hà – Văn phòng Q1, TP.HCM: “Máy nhỏ gọn, chạy êm, pin dùng cả buổi làm việc. Gõ bàn phím rất thích.”
💬 Anh Quang – Hà Nội: “Dell Latitude luôn bền, build chắc. Mua cho nhân viên dùng thấy ổn định, không lỗi vặt.”
💬 Tú Linh – Đà Nẵng: “Máy nhẹ, dễ mang đi học. Cổng Type-C sạc tiện, rất hợp với sinh viên.”
⚖️ Bảng so sánh Dell Latitude 3420 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Latitude 3420 |
HP 240 G9 i3-1215U |
Lenovo V14 G3 i3-1215U |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel i3-1115G4 (2C/4T) |
Intel i3-1215U (6C/8T) |
Intel i3-1215U (6C/8T) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz |
8GB DDR4 3200MHz |
8GB DDR4 3200MHz |
|
Ổ cứng |
256GB SSD NVMe + khe HDD |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
|
Màn hình |
14” HD (1366x768) |
14” FHD (1920x1080) |
14” FHD (1920x1080) |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Wi-Fi 5 (802.11ac) |
Wi-Fi 5 (802.11ac) |
|
Trọng lượng |
1.5 kg |
1.47 kg |
1.5 kg |
|
Độ bền |
Cao – dòng doanh nghiệp |
Trung bình |
Trung bình |
|
💰 Giá tham khảo |
~12 triệu |
~13.5 triệu |
~12.9 triệu |
👉 Nhận định: Dell Latitude 3420 có cấu hình vừa đủ, nhưng điểm mạnh về độ bền, bàn phím tốt và Wi-Fi 6 giúp máy vẫn rất đáng chọn trong tầm giá.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Latitude 3420 có thể nâng cấp RAM không?
➡️ Có. Máy có 2 khe RAM, hỗ trợ tối đa 32GB DDR4.
2. Có thể gắn thêm ổ cứng HDD không?
➡️ Có. Máy hỗ trợ thêm 1 khe 2.5” HDD/SSD SATA.
3. Màn hình chỉ HD có ảnh hưởng đến chất lượng hiển thị không?
➡️ Nếu chỉ dùng văn phòng, học tập thì màn HD đủ sáng, tiết kiệm điện. Nếu làm đồ họa – có thể cân nhắc bản FHD.
4. Fedora Linux có thể cài Windows không?
➡️ Có. Bạn có thể cài lại Windows 10/11 dễ dàng, đầy đủ driver từ trang Dell Support.
5. Dell Latitude 3420 phù hợp với ai?
➡️ Phù hợp với dân văn phòng, sinh viên, hoặc doanh nghiệp cần laptop bền, hoạt động ổn định, dễ bảo trì.
| CPU | 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz) |
| Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01) |
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
| VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
| Display | 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit |
| Other | Webcam 720p at 30 fps HD Camera, USB 3.2 Gen 2x2 Type C Port with DisplayPort Alt Mode/ Power Delivery, USB 3.2 Gen 1 Port, USB 3.2 Gen 1 Port with PowerShare, USB 2.0 Port, HDMI 1.4a Port, RJ-45 Ethernet Port, MicroSD 3.0 Card Slot, Headphone / Microphone Combo Jack, Trusted Platform Module, Optional SIM Card Slot, MaxxAudio® Pro by Waves, Backlit Keyboard |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
| Weight | 1,50 Kg |
| SoftWare | Fedora Linux |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc Tận nhà |
| Màu sắc | Grayish Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core Ultra 5 226V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.5GHz, 8MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 986 g
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg