WIFI DISPLAY HDMI MELE S3-518HP
TÚI ĐỰNG LAPTOP
CHUỘT QUANG CÓ DÂY
LÓT CHUỘT VĂN PHÒNG
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop Dell Vostro 5320 (P156G001AGR) – Gọn nhẹ, sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ cho doanh nhân
⚙️ Cấu hình chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-1240P (12 nhân 16 luồng, up to 4.4GHz, 12MB Cache) |
|
RAM |
8GB LPDDR4x Bus 4800MHz (Onboard) |
|
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
13.3 inch Full HD+ (1920x1200), Anti Glare, 300 nits, ComfortView Plus |
|
Cổng kết nối |
USB 3.2 Gen 1 Type A, Thunderbolt 4 (PowerDelivery & DisplayPort), HDMI 1.4, Jack 3.5mm, Camera FHD 1080p |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
4 Cell 54 Whrs |
|
Trọng lượng |
1.25 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit + Office Home & Student 2021 |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
|
Màu sắc |
Titan Grey |
🧠 Hiệu năng mạnh mẽ, tiết kiệm điện năng
Dell Vostro 5320 được trang bị Intel Core i5-1240P thuộc dòng Alder Lake thế hệ 12, gồm 12 nhân – 16 luồng (4 Performance Cores + 8 Efficient Cores), mang lại hiệu suất mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm năng lượng.
Máy xử lý tốt các tác vụ văn phòng, học tập, lập trình cơ bản và thiết kế 2D nhẹ.
🎨 Thiết kế siêu mỏng nhẹ, khung nhôm nguyên khối cao cấp
Trọng lượng chỉ 1.25 kg, Dell Vostro 5320 là lựa chọn lý tưởng cho người dùng doanh nhân, di chuyển nhiều.
Vỏ ngoài bằng nhôm Titan Grey cao cấp, viền màn hình siêu mỏng, bàn phím có đèn nền Backlit Keyboard giúp làm việc dễ dàng trong môi trường thiếu sáng.
🖥️ Màn hình tỉ lệ 16:10 – Không gian hiển thị rộng hơn
Màn hình 13.3 inch FHD+ (1920x1200) tỉ lệ 16:10 mang lại không gian hiển thị lớn hơn 11% so với chuẩn 16:9, tối ưu cho Excel, Word, hay trình duyệt đa cửa sổ.
Công nghệ ComfortView Plus giảm ánh sáng xanh, bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài.
🔊 Âm thanh và trải nghiệm hoàn thiện
Công nghệ Waves MaxxAudio® Pro mang đến âm thanh sống động, rõ ràng khi họp trực tuyến hoặc xem phim.
Camera FHD 1080p giúp hình ảnh rõ nét khi học online hoặc họp Zoom, kết hợp micro khử tiếng ồn hỗ trợ hội thoại mượt mà.
🔋 Pin bền bỉ – Cổng kết nối hiện đại
Với viên pin 4 cell 54Wh, Dell Vostro 5320 có thể hoạt động liên tục 6–8 tiếng, đáp ứng tốt nhu cầu làm việc di động.
Cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ sạc nhanh, truyền dữ liệu và xuất hình 4K chỉ với 1 dây cáp – một điểm cộng lớn trong tầm giá.
⭐ Đánh giá khách hàng
|
Tiêu chí |
Mức độ hài lòng |
|---|---|
|
Hiệu năng |
⭐⭐⭐⭐☆ (4.7/5) |
|
Thiết kế – Trọng lượng |
⭐⭐⭐⭐⭐ (4.9/5) |
|
Màn hình & Âm thanh |
⭐⭐⭐⭐☆ (4.6/5) |
|
Pin & Di động |
⭐⭐⭐⭐☆ (4.5/5) |
|
Giá trị sử dụng |
⭐⭐⭐⭐☆ (4.7/5) |
💬 Ngọc Minh – Freelancer: “Máy cực kỳ nhẹ, pin đủ cho cả buổi cà phê làm việc. Thunderbolt 4 siêu tiện, hiệu năng i5-1240P đủ cho mình làm Photoshop nhẹ.”
💬 Văn Thịnh – Giảng viên: “Màn hình 16:10 giúp dạy online dễ nhìn, bàn phím gõ rất êm và đèn nền sáng.”
⚖️ Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Vostro 5320 i5 1240P |
HP Pavilion Aero 13 i5 1335U |
Lenovo IdeaPad Slim 5 i5 1340P |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1240P (12C/16T) |
Intel Core i5-1335U (10C/12T) |
Intel Core i5-1340P (12C/16T) |
|
RAM |
8GB LPDDR4x 4800MHz |
16GB LPDDR5 |
16GB DDR5 |
|
Ổ cứng |
256GB SSD NVMe |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
13.3” FHD+ (16:10) |
13.3” FHD IPS |
14” FHD+ IPS |
|
Trọng lượng |
1.25 kg |
0.97 kg |
1.4 kg |
|
Pin |
54 Whrs |
43 Whrs |
56 Whrs |
|
Ưu điểm nổi bật |
Khung nhôm chắc chắn, Thunderbolt 4, siêu bền |
Nhẹ nhất, hiệu năng tốt |
Màn hình lớn, pin trâu |
|
Giá tham khảo |
💸 Cạnh tranh nhất |
Cao hơn ~1 triệu |
Tương đương |
Câu hỏi thường gặp
1️⃣ Dell Vostro 5320 có nâng cấp RAM được không?
❌ Không, vì RAM hàn trên main (LPDDR4x Onboard). Tuy nhiên, bạn có thể nâng cấp SSD dễ dàng.
2️⃣ Dell Vostro 5320 phù hợp cho ai?
✔️ Phù hợp cho doanh nhân, sinh viên, nhân viên văn phòng cần một chiếc laptop mỏng nhẹ, cao cấp, bền bỉ.
3️⃣ Có cài sẵn Windows và Office bản quyền không?
✔️ Có sẵn Windows 11 Home SL + Office H&S 2021 vĩnh viễn.
4️⃣ Dell Vostro 5320 có hỗ trợ sạc nhanh không?
✔️ Có, thông qua cổng Thunderbolt 4 (Power Delivery).
5️⃣ Bảo hành như thế nào?
✔️ Bảo hành chính hãng Dell Việt Nam 12 tháng, hỗ trợ 1 đổi 1 theo chính sách.
| CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads) |
| Memory | 8GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard |
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 300 Nit ComfortView Plus |
| Other | Backlit Keyboard Carbon English, Finger Print, USB 3.2 Gen 1 Type A, Thunderbolt 4.0 (PowerDelivery & DisplayPort), HDMI 1.4 Port, Headphone and Microphone Combo, Camera 1080p at 30 fps FHD RGB, Stereo Speakers with Waves MaxxAudio® Pro, Trusted Platform Module 2.0 |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 4 Cells 54 Whrs Battery |
| Weight | 1,25 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit + Office Home & Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Titan Grey |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 300 Nit ComfortView Plus
Weight: 1,25 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H 1.4GHz up to 4.8GHz 24MB
Memory: 16GB (8x2) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 4GB Up to 1605MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 300 Nit ComfortView Plus
Weight: 1,25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 300 Nit ComfortView Plus
Weight: 1,25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 300 Nit ComfortView Plus
Weight: 1,25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 300 Nit ComfortView Plus
Weight: 1,25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 300 Nit ComfortView Plus
Weight: 1,25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 300 Nit ComfortView Plus
Weight: 1,25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 300 Nit ComfortView Plus
Weight: 1,25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 300 Nit ComfortView Plus
Weight: 1,25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 300 Nit ComfortView Plus
Weight: 1,25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 300 Nit ComfortView Plus
Weight: 1,25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 300 Nit ComfortView Plus
Weight: 1,25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 300 Nit ComfortView Plus
Weight: 1,25 Kg