Tốc độ in (trắng đen, màu): lên đến 22 ppm
Tốc độ in trang đầu tiên: 10.2s (trắng đen), 11.8s (màu)
Công suất in tối đa: lên đến 40,000 trang/tháng
Công suất in khuyến nghị: 150-2,500 trang/tháng
Công nghệ mực in: Jet Intelligence
Chất lượng in: lên đến 600 x 600 dpi (trắng đen, màu)
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256 MB
Màn hình hiển thị: 2.7-inch màu cảm ứng
In di động: HP ePrint; Apple AirPrint™;
Mopria™-certified; Direct Printing; Mobile Apps
Kết nối mạng: Ethernet, Wireless
Khay nạp giấy: 250 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ
Mực và drum :
HP 202A Black LaserJet Toner Cartridge (~1400 page yield) CF500A
HP 202A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~1300 page yield) CF501A
HP 202A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~1300 page yield) CF502A
HP 202A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~1300 page yield) CF503A
Bảo hành: 01 năm
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in (trắng đen, màu): lên đến 22 ppm
Tốc độ in trang đầu tiên: 10.2s (trắng đen), 11.8s (màu)
Công suất in tối đa: lên đến 40,000 trang/tháng
Công suất in khuyến nghị: 150-2,500 trang/tháng
Công nghệ mực in: Jet Intelligence
Chất lượng in: lên đến 600 x 600 dpi (trắng đen, màu)
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256 MB
Màn hình hiển thị: 2.7-inch màu cảm ứng
In di động: HP ePrint; Apple AirPrint™;
Mopria™-certified; Direct Printing; Mobile Apps
Kết nối mạng: Ethernet, Wireless
Khay nạp giấy: 250 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ
Mực và drum :
HP 202A Black LaserJet Toner Cartridge (~1400 page yield) CF500A
HP 202A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~1300 page yield) CF501A
HP 202A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~1300 page yield) CF502A
HP 202A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~1300 page yield) CF503A
Bảo hành: 01 năm