HP 507X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge CE400X 618EL

TÚI XÁCH HP CAO CẤP
CHUỘT QUANG CÓ DÂY
LÓT CHUỘT VĂN PHÒNG
Laptop Gaming HP Victus 16 e0177AX (4R0U9PA) – Sự lựa chọn gaming 16 inch giá tốt
Thông tin tổng quan
HP Victus 16 e0177AX (4R0U9PA) là mẫu laptop gaming tầm trung, kết hợp giữa hiệu năng mạnh mẽ từ CPU AMD Ryzen™ 5 5600H, GPU NVIDIA GTX 1650 và màn hình lớn 16.1 inch 144Hz. Đây là lựa chọn hợp lý cho game thủ và sinh viên cần một thiết bị vừa chơi game vừa học tập, làm việc.
Thông số kỹ thuật nổi bật
Ưu điểm nổi bật
✔️ Màn hình lớn 16.1 inch, 144Hz, mang lại trải nghiệm gaming mượt mà và không gian học tập rộng rãi.
✔️ CPU Ryzen 5 5600H mạnh mẽ, xử lý đa nhiệm và game phổ biến mượt mà.
✔️ Card đồ họa GTX 1650 4GB vẫn đủ sức chơi mượt eSports, game online, và một số game AAA ở mức Medium.
✔️ Tản nhiệt ổn định trong tầm giá, hạn chế tình trạng nóng khi chơi lâu.
✔️ Thiết kế tinh tế, màu bạc, khác biệt so với laptop gaming hầm hố truyền thống.
Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí |
HP Victus 16 e0177AX |
Acer Nitro 5 (Ryzen 5 + GTX 1650) |
Asus TUF Gaming F15 (i5 + GTX 1650) |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 5600H |
AMD Ryzen 5 5600H |
Intel Core i5-11400H |
RAM |
8GB DDR4 (nâng cấp 32GB) |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
GPU |
NVIDIA GTX 1650 4GB |
NVIDIA GTX 1650 4GB |
NVIDIA GTX 1650 4GB |
Màn hình |
16.1” FHD 144Hz |
15.6” FHD 144Hz |
15.6” FHD 144Hz |
Pin |
70Wh |
57Wh |
48Wh |
Trọng lượng |
2.4kg |
2.3kg |
2.3kg |
Giá tham khảo |
~17.5 triệu |
~18 triệu |
~18.5 triệu |
👉 HP Victus 16 nổi bật ở màn hình lớn 16.1” và pin 70Wh, cho trải nghiệm lâu dài hơn.
Đánh giá khách hàng
Ngọc Anh (Hà Nội):
"Máy màn to, học online và làm đồ họa cơ bản rất sướng. Pin ổn hơn so với Nitro 5 mình từng dùng."
Hoàng Nam (TP.HCM):
"Mình chủ yếu chơi LOL, Valorant, FIFA Online 4 thì máy chạy rất mượt. Giá hợp túi tiền."
Trung Kiên (Đà Nẵng):
"Ngoại hình đẹp, không quá hầm hố. Đi làm văn phòng cũng hợp mà về nhà chơi game cũng ngon."
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP Victus 16 e0177AX có nâng cấp được RAM không?
👉 Có, máy hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB RAM DDR4.
2. Chơi game AAA như GTA V, Cyberpunk 2077 có ổn không?
👉 Ở mức Medium, FPS ổn định 40–55. Với game eSports thì 100+ FPS thoải mái.
3. Máy có bàn phím RGB không?
👉 Không, chỉ có bàn phím backlit màu trắng, phù hợp cả môi trường học tập và văn phòng.
4. Màn hình 16.1 inch có lợi thế gì so với 15.6 inch?
👉 Diện tích hiển thị rộng hơn, thoải mái cho cả game và làm việc đa nhiệm.
CPU | AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe) |
VGA | NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics |
Display | 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits |
Other | HP Audio Boost B&O Play, Webcam 720p, Backlit Keyboard, Multi-Format SD Media Card Reader, Headphone/ Microphone Combo, HDMI 2.1, RJ-45, SuperSpeed USB Type A 5Gbps Signaling Rate, SuperSpeed USB Type A 5Gbps Signaling Eate (HP Sleep and Charge), SuperSpeed USB Type-C 5Gbps Signaling Rate (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 4 Cells 70 Whrs Battery |
Weight | 2,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Mica Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8840HS up to 5.1Ghz, 16MB
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch 3K (2880 x 1800), OLED, Multitouch-enabled, 48-120 Hz, 0.2 ms response time, UWVA, Edge-to-edge glass, Micro-edge
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits
Weight: 2,40 Kg