LENOVO IdeaTab A5500(59-435503) MTK 8382 QC 1.3 GHz - 1GB - 16GB - 3G - CALL - A4.2 - Vàng _1056PS

Hãng sản xuất |
HP |
Chủng loại |
HP Z240 Workstation |
Part Number |
L8T12AV |
Kiểu dáng |
Tower |
Bộ vi xử lý |
Intel® Xeon® E3-1225 v6 Processor (3.3 GHz, up to 3.7 GHz w/Turbo Boost, 8 MB cache, 4 core, 80W) |
Chipset |
Intel® C236 Chipset |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4-2400 nECC (1x8GB) Unbuffered RAM |
Số khe cắm |
4 DIMM |
Dung lượng tối đa |
Up to 64 GB DDR4-2400 ECC/non-ECC SDRAM (Transfer rates up to 2400 MT/s) |
VGA |
NVIDIA® QUADRO® P600 (2 GB GDDR5, 4 x Mini DisplayPort 1.4; 2 mDP-DP Cables included) Graphics |
Ổ cứng |
1TB 7200 RPM SATA 1st HDD |
Giao tiếp mạng |
Integrated Intel® I219LM PCIe GbE |
Khe cắm mở rộng |
1 PCIe Gen3 x16; 1 PCIe Gen3 x4 (x4 connector); 1 PCIe Gen3 x4 (x16 connector); 1 PCIe Gen3 x1; 1 M.2 PCIe Gen3 x4 |
Cổng giao tiếp |
Front: 2 USB 3.0; 2 USB 2.0 (1 charging); 1 headphone; 1 microphone Back: 4 USB 3.0; 2 USB 2.0; 2 DisplayPort 1.2; 1 DVI-I single link; 2 PS/2; 1 RJ-45; 1 audio line-in; 1 audio line-out |
Ổ quang |
9.5mm Slim SuperMulti DVDRW 1st ODD |
Bàn phím |
Có |
Chuột |
Có |
Hệ điều hành |
Linux |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hãng sản xuất |
HP |
Chủng loại |
HP Z240 Workstation |
Part Number |
L8T12AV |
Kiểu dáng |
Tower |
Bộ vi xử lý |
Intel® Xeon® E3-1225 v6 Processor (3.3 GHz, up to 3.7 GHz w/Turbo Boost, 8 MB cache, 4 core, 80W) |
Chipset |
Intel® C236 Chipset |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4-2400 nECC (1x8GB) Unbuffered RAM |
Số khe cắm |
4 DIMM |
Dung lượng tối đa |
Up to 64 GB DDR4-2400 ECC/non-ECC SDRAM (Transfer rates up to 2400 MT/s) |
VGA |
NVIDIA® QUADRO® P600 (2 GB GDDR5, 4 x Mini DisplayPort 1.4; 2 mDP-DP Cables included) Graphics |
Ổ cứng |
1TB 7200 RPM SATA 1st HDD |
Giao tiếp mạng |
Integrated Intel® I219LM PCIe GbE |
Khe cắm mở rộng |
1 PCIe Gen3 x16; 1 PCIe Gen3 x4 (x4 connector); 1 PCIe Gen3 x4 (x16 connector); 1 PCIe Gen3 x1; 1 M.2 PCIe Gen3 x4 |
Cổng giao tiếp |
Front: 2 USB 3.0; 2 USB 2.0 (1 charging); 1 headphone; 1 microphone Back: 4 USB 3.0; 2 USB 2.0; 2 DisplayPort 1.2; 1 DVI-I single link; 2 PS/2; 1 RJ-45; 1 audio line-in; 1 audio line-out |
Ổ quang |
9.5mm Slim SuperMulti DVDRW 1st ODD |
Bàn phím |
Có |
Chuột |
Có |
Hệ điều hành |
Linux |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 16:10 aspect ratio, LED Backlit, IPS-level Panel, 60Hz, 300nits, 45% NTSC color gamut, Glossy display, TÜV Rheinland-certified, Touch screen, Screen-to-body ratio: 85 %
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.60 kg