Máy In Pun Màu Brother DCP-T300 Laser Printer 191017S

🎁 Bộ quà tặng bao gồm:
✦ Balo Lenovo ThinkPad chính hãng.
🎁 Ưu đãi mua kèm giá hấp dẫn:
✦ Ưu đãi giảm 500,000 khi mua LCD màn hình rời.
✦ Giảm 10% khi mua linh kiện RAM, HDD, SSD. Hỗ trợ nâng cấp miễn phí.
✦ Giảm thêm 5% khi mua phị kiện chuột và bàn phím Logitech
Trong cuộc sống hiện đại, những chiếc laptop dành cho công việc cũng sẽ yêu cầu màn hình lớn hơn. Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 với màn hình lớn tới 16 inch, tỉ lệ 16:10 mang đến trải nghiệm làm việc hết sức thoải mái dành cho bạn.
Là chiếc laptop doanh nhân chuyên dụng, Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 sở hữu sức mạnh hiệu năng đánh tin cậy với phần cứng hàng đầu hiện nay. Laptop trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5 1340P, con chip dòng P hiệu năng cao với 12 nhân 16 luồng, tốc độ tối đa 4.60 GHz, đảm bảo xử lý được khối lượng công việc nặng, các bảng dữ liệu siêu lớn hay những công việc đặc thù như nghiên cứu, thiết kế. Ngoài ra sản phẩm còn có tới 16GB RAM để mang đến không gian làm việc thoải mái, cho bạn tập trung xử lý được nhiều công việc cùng lúc.
Dù đi theo phong cách thiết kế đơn giản, nhưng Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 vẫn toát lên vẻ hiện đại, chuyên nghiệp. Phiên bản màu đen than chì tuyệt đẹp, mang đến cảm giác cao cấp cả khi nhìn hay chạm vào. Phần bàn phím cho trải nghiệm nhấn cực nhạy nhưng vẫn đảm bảo sự cứng cáp, không hể lòng lẻo. Với kinh nghiệm làm bàn phím lâu năm, ThinkPad E16 Gen 1 sở hữu bàn phím với keycap lớn, khoảng cách phím hợp lý, đầy đủ bàn phím số nhờ thiết kế bàn phím tràn ra sát viền máy. Phần bàn di chuột lớn 115mm x 68mm vô cùng mượt mà, giúp bạn điều hướng dễ dàng.
Trên Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 vẫn có những chi tiết đặc trưng của dòng ThinkPad như phím TrackPoint; phím cứng chuột trái/phải trên TouchPad. Nếu bạn là fan của Lenovo, chính những sự khác biệt này sẽ tạo nên cảm giác thích thú. Độ bền luôn là ưu điểm nổi bật của Lenovo ThinkPad, máy tính vô cùng bền bỉ với độ bền chuẩn quân đội, cho bạn sử dụng tin cậy trong thời gian dài. Dù có màn hình lớn 16 inch nhưng kích thước của ThinkPad E16 Gen 1 không đến nỗi “quá khổ”, mọi chi tiết đều được làm mỏng, gọn nhất có thể để phục vụ cho cuộc sống năng động.
Không gian làm việc mà Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 mang đến không thua kém gì những máy tính để bàn với màn hình lớn tới 16 inch. Không chỉ kích thước lớn, màn hình này còn có tỉ lệ 16:10 rộng hơn tỉ lệ 16:9 truyền thống, để bạn làm việc với nhiều nội dung hơn. Viền màn hình siêu mỏng cùng độ phân giải 1900 x 1200 pixels sắc nét, mang tới những giờ phút làm việc và giải trí tuyệt vời. Bạn có thể thoải mái sử dụng máy tính trong thời gian dài mà không lo mỏi mắt vì màn hình đã được chứng nhận ánh sáng xanh thấp Low Blue Light, giảm ánh sáng xanh có hại, không gây mỏi mắt hay mất ngủ.
Để làm việc hiệu quả hơn thì kết nối với các thiết bị ngoại vi là rất cần thiết. Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 như là một thiết bị trung tâm, có thể kết nối với nhiều thiết bị bổ trợ cùng lúc để công suất làm việc của bạn ở mức tối đa. Trên laptop ThinkPad E16 Gen 1 có đầy đủ các cổng kết nối cần thiết như USB-C 3.2, USB-A 3.2, USB-A 2.0, Thunderbolt 4, HDMI 2.1, cổng mạng LAN Ethernet, cho bạn dễ dàng kết nối tốc độ cao với mọi thiết bị phổ biến hiện nay. Kết nối không dây cũng rất ấn tượng với mạng WiFi 6 và Bluetooth 5.0.
Sử dụng laptop Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 đồng nghĩa với việc bạn hoàn toàn yên tâm về bảo mật. Nền tảng bảo mật dTPM 2.0 sẽ bảo vệ máy tính từ trước khi khởi động; chip bảo mật dTPM 2.0 mã hóa mật khẩu và dữ liệu nhạy cảm của bạn; Đồng thời sẽ chỉ mình bạn có thể truy cập máy tính thông qua cảm biến vân tay, đăng nhập vô cùng an toàn và nhanh chóng.
CPU | 13th Gen Intel® Core™ i5-1340P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.9 / 4.6GHz, E-core 1.4 / 3.4GHz, 12MB |
Memory | 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) |
Hard Disk | 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare |
Driver | None |
Other | Stereo Speakers Dolby Audio by Harman, Camera IR & FHD 1080p with Privacy Shutter, Keyboard Backlit English, 1x USB 2.0, 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On), 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4), 1x HDMI Up to 4K/60Hz, 1x Ethernet (RJ-45), 1x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm), Fingerprint Reader Touch Style, Discrete TPM 2.0 |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | Integrated 47Wh |
Weight | 1.81 kg |
SoftWare | Free DOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Graphite Black |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 400 Nits Glossy 90Hz, DCI-P3 100% HDR 500 True Black Glass Dolby Vision
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ i5 _ 10400 Processor (2.90 GHz, 12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 4GB (1X4GB) 2666Mhz DDR4
HDD: 1T (7200RPM) 3.5inch SATA Hard Drive
VGA: Intel® UHD Graphics 630
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 32GB SSD Optane
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2,4Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 32GB SSD Optane
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1340P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.9 / 4.6GHz, E-core 1.4 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1340P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.9 / 4.6GHz, E-core 1.4 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1340P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.9 / 4.6GHz, E-core 1.4 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1340P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.9 / 4.6GHz, E-core 1.4 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1340P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.9 / 4.6GHz, E-core 1.4 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1340P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.9 / 4.6GHz, E-core 1.4 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1340P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.9 / 4.6GHz, E-core 1.4 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1340P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.9 / 4.6GHz, E-core 1.4 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1340P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.9 / 4.6GHz, E-core 1.4 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1340P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.9 / 4.6GHz, E-core 1.4 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1340P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.9 / 4.6GHz, E-core 1.4 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1340P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.9 / 4.6GHz, E-core 1.4 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-1340P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1.9 / 4.6GHz, E-core 1.4 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.81 kg