Cáp USB Nối Dài 2.0 (10m) Extension Unitek (Y 260)

Kích thước màn hình |
23.8 inches IPS
|
Độ phân giải |
1920 x 1080 at 60 Hz
|
Thời gian phản hồi |
8 ms typical (Normal) 5 ms typical (Fast) (gray to gray)
|
Giao tiếp |
1 X VGA, 1 X DP Port 1.2
|
Độ tương phản |
1000: 1 (typical)
|
Góc nhìn |
178°/178°
|
Độ sáng |
250 cd/m²
|
Phụ kiện kèm theo |
Kèm cable Displayport
|
Kích thước |
419.70mm X 550.60mm X 171.0mm (With stand)
|
Khối lượng |
5,95kg (with packaging)
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Hãng sản xuất |
DELL
|
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích thước màn hình |
23.8 inches IPS
|
Độ phân giải |
1920 x 1080 at 60 Hz
|
Thời gian phản hồi |
8 ms typical (Normal) 5 ms typical (Fast) (gray to gray)
|
Giao tiếp |
1 X VGA, 1 X DP Port 1.2
|
Độ tương phản |
1000: 1 (typical)
|
Góc nhìn |
178°/178°
|
Độ sáng |
250 cd/m²
|
Phụ kiện kèm theo |
Kèm cable Displayport
|
Kích thước |
419.70mm X 550.60mm X 171.0mm (With stand)
|
Khối lượng |
5,95kg (with packaging)
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Hãng sản xuất |
DELL
|
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® MX350 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel Xeon W-1370, 16 MB Cache, 8 Core, 2.9 GHz to 5.1 GHz
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 UDIMM non-ECC Memory
HDD: 2TB 7200rpm SATA 3.5" HDD
VGA: Nvidia T400 4GB GDDR6
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 60Hz 45% NTSC Thin Bezel 65% sRGB
Weight: 1,75 Kg