Cooler Master Combo Keyboard & Mouse Masterkeys Lite L Intelligent RGB 131017
1,200,000

Thông số kĩ thuật | |
Nhà sản xuất | Dell |
Model | AW3423DW |
Loại màn hình | OLED monitor |
Tấm nền | Quantum Dot OLED |
Kích thước | 34.18 inch |
Độ phân giải | 2K 3440 x 1440 |
Tần số quét | 175Hz với DP hoặc 100Hz với HDMI |
Tỷ lệ khung hình | 21:9 |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
Màu hiển thị | 1.07B màu |
Độ bão hòa màu | 149% sRGB, 99.3% DCI-P3 |
Độ sáng màn hình | 1000cd/m2 |
Thời gian phản hồi | 0.1 ms |
Cổng kết nối | 2 x HDMI 2.0 |
1 x DisplayPort 1.4 | |
2 x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream hỗ trợ sạc 1.2 | |
2 x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream | |
1 x USB 3.2 Gen1 Upstream Type-B | |
Audio line-out | |
Headphones | |
Công nghệ | ComfortView, Anti-reflective , G-SYNC, VESA HDR True Back 400 |
Backmount | Chuẩn VESA 100 x 100mm |
Bảo hành | 36 tháng |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Thông số kĩ thuật | |
Nhà sản xuất | Dell |
Model | AW3423DW |
Loại màn hình | OLED monitor |
Tấm nền | Quantum Dot OLED |
Kích thước | 34.18 inch |
Độ phân giải | 2K 3440 x 1440 |
Tần số quét | 175Hz với DP hoặc 100Hz với HDMI |
Tỷ lệ khung hình | 21:9 |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
Màu hiển thị | 1.07B màu |
Độ bão hòa màu | 149% sRGB, 99.3% DCI-P3 |
Độ sáng màn hình | 1000cd/m2 |
Thời gian phản hồi | 0.1 ms |
Cổng kết nối | 2 x HDMI 2.0 |
1 x DisplayPort 1.4 | |
2 x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream hỗ trợ sạc 1.2 | |
2 x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream | |
1 x USB 3.2 Gen1 Upstream Type-B | |
Audio line-out | |
Headphones | |
Công nghệ | ComfortView, Anti-reflective , G-SYNC, VESA HDR True Back 400 |
Backmount | Chuẩn VESA 100 x 100mm |
Bảo hành | 36 tháng |
CPU: Intel Core i5-13500 (2.5GHz up to 4.8GHz, 24 MB Intel Smart Cache)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512Gb SSD PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 4,2 kg