AC Adapter ACER 19V-4.74A (Dùng Cho Các Dòng Acer Aspire, TravelMate, Gateway)

Hãng sản xuất |
Dell E1920H |
Model |
E1920H |
Kích thước màn hình |
18.5 inch |
Độ phân giải |
HD (1366 x 768) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
TN (Twisted Nematic) |
Độ sáng |
200 cd/m² (typical) |
Màu sắc hiển thị |
|
Độ tương phản |
600:1 (typical) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
1 X VGA |
Thời gian đáp ứng |
5 ms typical (Normal) (gray to gray) |
Góc nhìn |
65°/90° |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
AC input voltage/frequency/current |
Kích thước |
359.60 mm x 445.4 mm x 171.0 mm |
Cân nặng |
2.93 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Hướng dẫn sử dụng,... |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hãng sản xuất |
Dell E1920H |
Model |
E1920H |
Kích thước màn hình |
18.5 inch |
Độ phân giải |
HD (1366 x 768) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
TN (Twisted Nematic) |
Độ sáng |
200 cd/m² (typical) |
Màu sắc hiển thị |
|
Độ tương phản |
600:1 (typical) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
1 X VGA |
Thời gian đáp ứng |
5 ms typical (Normal) (gray to gray) |
Góc nhìn |
65°/90° |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
AC input voltage/frequency/current |
Kích thước |
359.60 mm x 445.4 mm x 171.0 mm |
Cân nặng |
2.93 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Hướng dẫn sử dụng,... |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3060 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1702MHz TGP 140W
Display: 15.6 inch WQHD (2560 x 1440) IPS 300 Nits Anti Glare 165Hz 100% sRGB Dolby Vision G-Sync DC Dimmer
Weight: 2,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i3-N305 (1.80GHz up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™
Weight: 1,75 kg