VGA MSI NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Ti 4GB GDDR5 (GTX 1050 Ti 4GT OCV1) 518ELF

CPU: GeForce GTX 1050 Ti 4GT OCV1 (Tiger 2 fan)
Màn hình | |
Nhu cầu | Màn hình gaming |
Kích thước màn hình | 27.0Inch |
Độ phân giải | 2K (2560x1440) |
Thời gian đáp ứng | 0,03ms |
Tần số quét | 360Hz |
Độ sáng | 250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1.000.000:1 |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Tấm nền | OLED |
Kết nối | |
Loa tích hợp | Không |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI 2.0 , 1 x DisplayPort |
Phụ kiện kèm theo | Cáp nguồn, cáp DisplayPort |
Thông tin khác | |
Tính năng khác | Màn hình gaming OLED đầu tiên trang bị AI với bộ xử lý NQ8 AI thế hệ thứ 3, vốn dùng cho các mẫu TV 8K năm 2024. Odyssey OLED G6 có kích thước 27 inch, độ phân giải QHD với tần số quét 360 Hz và tốc độ phản hồi 0,03 ms. Công nghệ chống burn-in Safeguard+, ngăn ngừa hiện tượng burn-in bằng cách trang bị một ống dẫn nhiệt rung. Hệ thống làm mát cũng sẽ làm bay hơi và ngưng tụ chất làm mát, cho hiệu quả khuếch tán nhiệt gấp 5 lần |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Màn hình | |
Nhu cầu | Màn hình gaming |
Kích thước màn hình | 27.0Inch |
Độ phân giải | 2K (2560x1440) |
Thời gian đáp ứng | 0,03ms |
Tần số quét | 360Hz |
Độ sáng | 250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1.000.000:1 |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Tấm nền | OLED |
Kết nối | |
Loa tích hợp | Không |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI 2.0 , 1 x DisplayPort |
Phụ kiện kèm theo | Cáp nguồn, cáp DisplayPort |
Thông tin khác | |
Tính năng khác | Màn hình gaming OLED đầu tiên trang bị AI với bộ xử lý NQ8 AI thế hệ thứ 3, vốn dùng cho các mẫu TV 8K năm 2024. Odyssey OLED G6 có kích thước 27 inch, độ phân giải QHD với tần số quét 360 Hz và tốc độ phản hồi 0,03 ms. Công nghệ chống burn-in Safeguard+, ngăn ngừa hiện tượng burn-in bằng cách trang bị một ống dẫn nhiệt rung. Hệ thống làm mát cũng sẽ làm bay hơi và ngưng tụ chất làm mát, cho hiệu quả khuếch tán nhiệt gấp 5 lần |
Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: GeForce GTX 1050 Ti 4GT OCV1 (Tiger 2 fan)
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 5 Cores 6 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4 Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 60Hz 45% NTSC Thin Bezel 65% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel Core i5-12500H (up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB
Display: 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 400 nits, 100% DCI-P3, Glossy display
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4 2933MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 14.0-inch FHD (1920*1080) pixel TN 65% sRGB, 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.4 kg