Keyboard Acer Travel Mate 6291
Túi đựng Laptop
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS ExpertBook P2451FA-BV3113
🖥️ Giới thiệu tổng quan
ASUS ExpertBook P2451FA-BV3113 là mẫu laptop doanh nghiệp – văn phòng 14 inch thuộc dòng ExpertBook nổi tiếng của ASUS, tập trung vào tính bền bỉ, bảo mật, độ ổn định và trải nghiệm làm việc chuyên nghiệp.
Máy trang bị CPU Intel Core i5-10210U, RAM 8GB và SSD NVMe 256GB, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu: văn phòng, kế toán, học tập, họp online, xử lý dữ liệu và làm việc doanh nghiệp.
Thiết kế cứng cáp, đạt chuẩn độ bền quân đội, kèm theo đầy đủ cổng kết nối như HDMI, USB 3.2, USB-C, LAN RJ45, thậm chí có cổng VGA – cực kỳ hữu ích với doanh nghiệp dùng máy chiếu cũ.
🔍 Thông số kỹ thuật chi tiết
🎯 Điểm nổi bật của ASUS ExpertBook P2451FA-BV3113
✔ 1. Thiết kế bền bỉ – đạt chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H
Máy chịu được va đập nhẹ, rung lắc, nhiệt độ và độ ẩm khắc nghiệt.
Phù hợp môi trường công ty, nhà xưởng, đi công tác.
✔ 2. CPU i5-10210U – đủ mạnh cho công việc văn phòng nặng
✔ 3. Hỗ trợ nhiều cổng kết nối nhất phân khúc
Cổng VGA, LAN RJ45, USB-C, HDMI, USB 3.2 → rất tiện cho doanh nghiệp và giáo viên.
✔ 4. Bảo mật cao cấp
✔ 5. Đầy đủ tính năng văn phòng – pin ổn – Wi-Fi 6
Duy trì mạng ổn định, tốc độ cao.
Pin 42Wh đủ dùng 4–6 tiếng.
⭐ Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ – Anh Minh (Nhân viên văn phòng)
“Máy chạy ổn định, gõ phím êm. Có LAN và VGA rất tiện cho công ty mình.”
⭐⭐⭐⭐☆ – Chị Trang (Giáo viên)
“Kết nối máy chiếu qua VGA rất dễ. Máy bền, không nóng khi sử dụng lâu.”
⭐⭐⭐⭐⭐ – Anh Hòa (IT doanh nghiệp)
“Dòng ExpertBook bền và ổn định. Cổng USB-C hỗ trợ sạc nhanh rất hữu ích.”
🔍 Bảng so sánh ASUS ExpertBook P2451FA với đối thủ
|
Tiêu chí |
ASUS P2451FA-BV3113 |
Lenovo ThinkPad L14 Gen 1 |
Dell Latitude 3410 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i5-10210U |
i5-10210U |
i5-10210U |
|
RAM |
8GB (nâng tối đa 32GB) |
8GB |
8GB |
|
SSD |
256GB NVMe |
256GB NVMe |
256GB NVMe |
|
Màn hình |
HD 14” |
FHD 14” |
FHD 14” |
|
Cổng VGA |
Có |
Không |
Không |
|
Cổng USB-C |
Có (PD + Display) |
Có |
Có |
|
LAN RJ45 |
Có |
Có |
Có |
|
Wi-Fi 6 |
Có |
Có |
Có |
|
Bảo mật |
Vân tay + camera che |
Camera IR |
Vân tay |
|
Trọng lượng |
1.7 kg |
1.58 kg |
1.53 kg |
|
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
👉 Ưu thế chính: nhiều cổng kết nối nhất, bảo mật tốt, độ bền cao.
Câu hỏi thường gặp
1. Máy có Windows bản quyền không?
Không, máy dùng FreeDOS. Có thể cài thêm Windows 10/11.
2. Máy có nâng cấp RAM được không?
Có. Hỗ trợ tối đa 32GB DDR4.
3. Màn hình HD có đủ dùng không?
Phù hợp tác vụ văn phòng, học tập, trình chiếu.
Nếu làm đồ họa, nên cân nhắc màn FHD.
4. Máy có phù hợp dạy học không?
Có. Cổng VGA + HDMI giúp kết nối máy chiếu cũ và mới rất dễ.
5. Máy chạy được Photoshop không?
Có, nhưng mức cơ bản.
Không phù hợp đồ họa nặng hoặc video 4K.
6. Pin dùng được bao lâu?
Khoảng 4–6 tiếng tùy ứng dụng.
| CPU | 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz) |
| Memory | 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB) |
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
| Display | 14.0 Inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti-Glare Panel with 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | Micro SD Card Reader, 720p HD Camera with Privacy Shutter, USB 2.0 Type A, USB 3.2 Gen 2 Type A, USB 3.2 Gen 1 Type C Support Display / Power Delivery, Headphone / Microphone Combo, HDMI 1.4, VGA Port (D-Sub), RJ45 Gigabit Ethernet , Fingerprint Sensor |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5 |
| Battery | 3 Cells 42 Whrs Battery |
| Weight | 1.7 Kg |
| SoftWare | Free DOS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Black |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14.0 Inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti-Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14.0 Inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti-Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14.0 Inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti-Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14.0 Inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti-Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg