QUẠT LAPTOP - LOẠI X8

CPU | Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB |
Memory | 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83% |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 2.0 Type-A 1x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x RJ45 Gigabit Ethernet Finger Print |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell 42WHrs |
Weight | 1.69kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 178° Wide Viewing Angle Multi-Touch 10 Fingers
Weight: 5.40 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10750H Processor (2.60 GHz, 12M Cache, Up to 5.00 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (2 slot M2, 1*512GB)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2060 with 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 144Hz 72% NTSC Thin Bezel
Weight: 1,85 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10750H Processor (2.60 GHz, 12M Cache, Up to 5.00 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX 1660Ti with Max-Q Design 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Touch Screen Close to 100% sRGB IPS Level Thin Bezel Display
Weight: 2,10 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i9 _ 11900H Processor ( 2.50 GHz, 24M Cache, Up to 4.80 GHz)
Memory: 32GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ Gen 4 x 4 M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3060 with 6GB GDDR6 Max-Q Design
Display: 16 inch QHD+ (2560 x 1600) 120Hz DCI-P3 100% Typical Finger Touch Panel Per-unit Factory Calibration
Weight: 2,20 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 23.8-inch, FHD (1920 x 1080) Touch screen 16:9, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 250nits, sRGB: 100%, Screen-to-body ratio 88 %
Weight: 5.40 Kg
CPU: 14th Generation Intel® Core™ i7 _ 14700HX Processor (1.50GHz, 33M Cache, Up to 5.50 GHz, 20 Cores 28 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 96GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU 6GB GDDR6 Up to 2355MHz Boost Clock 105W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 16 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) 144Hz IPS-Level Panel
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg