Logitech Stereo Headset H150 (981-000454)
🎁 Bộ quà tặng bao gồm:
✦ Túi dụng laptop
🎁 Ưu đãi mua kèm giá hấp dẫn:
✦ Giảm 10% khi mua linh kiện RAM, HDD, SSD. Hỗ trợ nâng cấp miễn phí.
✦ Giảm thêm 5% khi mua phị kiện chuột và bàn phím Logitech
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
ASUS VIVOBOOK 14 OLED M1405YA-KM047W – MÀN 2.8K OLED 90Hz ĐỈNH CAO • RYZEN 5 • NHẸ • MẠNH • SANG
⭐ 1. Tổng quan sản phẩm
ASUS VivoBook 14 OLED M1405YA-KM047W là mẫu laptop nổi bật trong phân khúc tầm trung nhờ màn hình 2.8K OLED 90Hz, CPU Ryzen 5 7530U, SSD PCIe 4.0 tốc độ cao và thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.7 kg. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho sinh viên, dân văn phòng, dân sáng tạo nội dung và những ai yêu thích chất lượng hiển thị cao cấp.
🟦 2. Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 5 7530U (6 nhân – 12 luồng, 2.0 → 4.5GHz, 19MB cache) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz Onboard (có 1 khe nâng cấp) |
|
SSD |
512GB PCIe 4.0 x4 NVMe M.2 – tốc độ đọc ghi gấp đôi PCIe 3.0 |
|
GPU |
AMD Radeon Graphics |
|
Màn hình |
14" 2.8K (2880×1800) OLED, 16:10, 90Hz, 0.2ms, 600 nits HDR, 100% DCI-P3, PANTONE, True Black 600 |
|
Cổng kết nối |
USB-C 3.2 Gen 1, USB-A 3.2, USB 2.0, HDMI 1.4, 3.5mm, vân tay |
|
Âm thanh |
SonicMaster |
|
Camera |
720p + Privacy Shutter |
|
Pin |
51Wh |
|
Trọng lượng |
1.7 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Silver |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
VAT |
Có |
🟦 3. Ưu điểm nổi bật
🌈 Màn hình 2.8K OLED 90Hz – dẫn đầu phân khúc
Không có đối thủ nào trong tầm giá có màn hình đẹp và chất như OLED 2.8K này.
⚡ Ryzen 5 7530U – hiệu năng mạnh mẽ, mượt mọi tác vụ
Ryzen 5 7530U (6 nhân – 12 luồng) xử lý tốt:
Kết hợp SSD PCIe 4.0 cho tốc độ tải ứng dụng nhanh hơn đáng kể.
🖐️ Trang bị cao cấp: Vân tay – NumberPad – Privacy Shutter
🔋 Pin 51Wh – Trụ được 5–7 tiếng làm việc
Đủ cho sinh viên hoặc nhân viên văn phòng dùng cả buổi mà không cần sạc.
🟦 4. Đối tượng phù hợp
✔️ Sinh viên: IT – Kinh tế – Thiết kế – Marketing
✔️ Dân văn phòng: làm việc, họp online, báo cáo
✔️ Designer cơ bản cần màn chuẩn màu
✔️ Người muốn laptop nhẹ – đẹp – pin ổn – màn đỉnh
🟦 5. Đánh giá khách hàng
⭐ Hồng Sơn – Graphic Designer
“Màn OLED 2.8K quá đẹp, màu cực chuẩn. Làm thiết kế cho khách rất tự tin.”
⭐ Ngọc Trâm – Sinh viên Kinh tế
“Mượt hơn nhiều so với laptop cũ của mình. Bàn phím gõ sướng, máy chạy êm.”
⭐ Minh Trí – Nhân viên văn phòng
“Sáng, mỏng, nhẹ. 90Hz nên cảm giác dùng rất đã. Giá hợp lý.”
🟦 6. So sánh ASUS VivoBook 14 OLED M1405YA với đối thủ
|
Tiêu chí |
ASUS VivoBook 14 OLED M1405YA |
HP Pavilion 14 |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14 |
|---|---|---|---|
|
Màn hình |
2.8K OLED 90Hz – DCI-P3 |
FHD IPS 60Hz |
2.2K IPS 60Hz |
|
CPU |
R5 7530U |
i5-1235U |
R5 7530U |
|
RAM |
8GB (nâng cấp được) |
8GB |
8GB |
|
SSD |
PCIe 4.0 – nhanh hơn |
PCIe 3.0 |
PCIe 3.0 |
|
Trọng lượng |
1.7 kg |
1.41 kg |
1.46 kg |
|
Đặc biệt |
Màn OLED đẹp nhất phân khúc |
Nhẹ |
Màn IPS sáng |
|
Giá trị tổng thể |
⭐⭐⭐⭐⭐ |
⭐⭐⭐ |
⭐⭐⭐⭐ |
➡️ Kết luận: ASUS M1405YA vượt trội ở màn hình và tốc độ SSD.
7. Câu hỏi thường gặp
Laptop có nâng cấp RAM được không?
Có. Máy có 1 khe RAM trống, nâng tối đa 16–24GB.
Màn OLED có bền không, có bị burn-in?
Màn OLED ASUS có nhiều biện pháp chống burn-in như Pixel Shift, Refresh Pixel → hoàn toàn yên tâm khi dùng văn phòng – học tập.
Có làm đồ họa được không?
Rất tốt cho Photoshop cơ bản, Lightroom, thiết kế Marketing nhờ màn 100% DCI-P3 cực chuẩn màu.
Pin dùng bao lâu?
Khoảng 5–7 tiếng tùy tác vụ.
Máy có cảm biến vân tay không?
Có – mở khóa nhanh và an toàn.
Có NumberPad không?
Có. Hỗ trợ làm Excel, nhập liệu dễ hơn.
| CPU | AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
| Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support) |
| Hard Disk | 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 |
| Other | 1x USB 2.0 Type A, 1x USB 3.2 Gen 1 Type C, 2x USB 3.2 Gen 1 Type A, 1x HDMI 1.4, 1x 3.5mm Combo Audio Jack, Backlit Chiclet Keyboard, 720p HD Camera With Privacy Shutter, Audio SonicMaster, Trusted Platform Module (Firmware TPM), Fingerprint Sensor, Support NumberPad |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 3 Cells 51 Whrs |
| Weight | 1.7 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 7-7730U (2.00GHz up to 4.5GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) 3200MHz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, 60Hz, 300nits, anti glare
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (6C / 12T, 2.0 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.7 kg