SWITCH KVM USB/HDMI 4-1 4K DTECH (DT-8141B) 318HP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS Vivobook Gaming K3605ZF-MX631WS – i5-12500H, 16 inch OLED, RTX 2050
1. Tổng quan sản phẩm
ASUS Vivobook Gaming K3605ZF-MX631WS là laptop gaming màn hình 16 inch 3.2K OLED 120Hz, kết hợp CPU Intel Core i5-12500H thế hệ 12, RAM 16GB và GPU NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB. Máy đáp ứng tốt nhu cầu gaming, làm đồ họa, dựng video và đa nhiệm nặng.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Danh mục |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-12500H (2.5 GHz, 18MB Cache, 4P+8E cores, up to 4.5 GHz) |
|
RAM |
16GB DDR4 (8GB Onboard + 8GB SO-DIMM, nâng cấp tối đa 40GB) |
|
SSD |
512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 |
|
GPU |
NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 |
|
Màn hình |
16 inch OLED 3.2K (3200 x 2000), 16:10, 120Hz, 100% DCI-P3, 1.07 tỷ màu |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen1 Power Delivery, 2x USB 3.2 Gen1, 1x HDMI 2.1, 1x Combo Audio Jack, 1x DC-in, 1x SD 4.0 |
|
Wireless |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
|
Pin |
63WHrs |
|
Trọng lượng |
1.8 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home + Microsoft Office |
|
Xuất xứ |
Brand New 100%, Phân phối chính hãng tại Việt Nam |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
Màu sắc |
Silver |
|
VAT |
Đã bao gồm |
3. Ưu điểm nổi bật
🔹 Màn hình OLED 3.2K 120Hz
🔹 Hiệu năng Gaming mạnh mẽ
🔹 Thiết kế gọn nhẹ và tiện dụng
4. Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ 4.8/5 – Hài lòng
Minh Tuấn – Game thủ:
“Máy chiến game mượt mà, màn hình OLED đẹp, màu sắc chính xác, FPS ổn định trên nhiều tựa game AAA.”
Hương Giang – Designer:
“Dựng video và chỉnh sửa ảnh rất ổn, màu chuẩn DCI-P3 rất quan trọng cho công việc của tôi.”
Phúc An – Sinh viên:
“Máy nhẹ, pin ổn, màn hình lớn chơi game và học tập đều thoải mái.”
5. Bảng so sánh với đối thủ
|
Tiêu chí |
ASUS Vivobook Gaming K3605ZF-MX631WS |
Acer Nitro 5 AN515-58 |
Lenovo Legion 5 16 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i5-12500H |
i5-12500H |
i5-12500H |
|
RAM |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
|
GPU |
RTX 2050 4GB |
RTX 3050 4GB |
RTX 3050 4GB |
|
Màn hình |
16” OLED 3.2K 120Hz |
15.6” FHD 144Hz IPS |
16” FHD 165Hz IPS |
|
Trọng lượng |
1.8 kg |
2.3 kg |
2.5 kg |
|
Pin |
63WHrs |
57WHrs |
60WHrs |
|
Điểm nổi bật |
Màn hình OLED 3.2K sắc nét, nhẹ |
Giá tốt, màn hình 144Hz |
Pin và hiệu năng ổn, màn hình lớn |
6. Câu hỏi thường gặp
1️⃣ Máy có chơi game AAA nặng được không?
2️⃣ RAM và SSD có nâng cấp không?
3️⃣ Pin dùng được bao lâu?
4️⃣ Có hỗ trợ sạc qua USB-C không?
5️⃣ Bảo hành như thế nào?
| CPU | Intel Core i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores) |
| Memory | 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
| VGA | NVIDIA® GeForce® RTX 2050 4GB GDDR6 |
| Display | 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 100% DCI-P3 1.07 billion colors |
| Other | 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x HDMI 2.1 TMDS 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x DC-in SD 4.0 card reader |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
| Battery | 63WHrs |
| Weight | 1.8Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home + Microsoft Office |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H Processor (18M Cache, Up to 4.50 GHz, 14 Cores 18 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02 Dual Chanel, Upto 64GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 11 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,44 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: Intel Core i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.8Kg
CPU: Intel Core i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.8Kg
CPU: Intel Core i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.8Kg
CPU: Intel Core i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.8Kg
CPU: Intel Core i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.8Kg
CPU: Intel Core i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.8Kg
CPU: Intel Core i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.8Kg
CPU: Intel Core i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.8Kg
CPU: Intel Core i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.8Kg
CPU: Intel Core i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.8Kg
CPU: Intel Core i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.8Kg
CPU: Intel Core i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.8Kg
CPU: Intel Core i5-12500H Processor 2.5 GHz (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 onboard + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio 120Hz 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.8Kg