Ổ cứng Western Digital Caviar Black 6TB 128MB Cache (WD6002FZWX)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS Vivobook S 14 OLED S5406MA-PP161W – Core Ultra 5, OLED 3K 120Hz, SSD 1TB, Pin 75Wh
ASUS Vivobook S 14 OLED S5406MA-PP161W là mẫu laptop mỏng nhẹ cao cấp, nổi bật với Intel Core Ultra 5 125H, màn hình OLED 3K 120Hz chuẩn màu 100% DCI-P3, SSD 1TB PCIe Gen 4, pin lớn 75Wh và trọng lượng chỉ 1.3kg. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dân văn phòng cao cấp, sáng tạo nội dung, doanh nhân và sinh viên ngành thiết kế.
Thông số kỹ thuật ASUS Vivobook S 14 OLED S5406MA-PP161W
Điểm nổi bật của Vivobook S 14 OLED S5406MA-PP161W
🚀 Intel Core Ultra 5 – Hiệu năng mạnh, tiết kiệm điện
Xử lý mượt đa nhiệm, văn phòng nâng cao, chỉnh sửa ảnh/video, tối ưu AI và thời lượng pin.
🎨 Màn hình OLED 3K 120Hz – Chuẩn sáng tạo
OLED 3K cho độ tương phản cao, màu sắc rực rỡ, phù hợp designer, editor, content creator.
💾 SSD 1TB PCIe 4.0 – Lưu trữ thoải mái
Dung lượng lớn giúp lưu dữ liệu, hình ảnh, video, dự án nặng mà không lo thiếu chỗ.
🔋 Pin lớn 75Wh – Mỏng nhẹ nhưng bền bỉ
Thời lượng pin thực tế 8–12 tiếng, đáp ứng tốt nhu cầu làm việc di động.
Đánh giá khách hàng về ASUS Vivobook S 14 OLED S5406MA-PP161W
⭐ Anh Minh – Designer:
“Màn OLED 3K 120Hz rất đã mắt, màu chuẩn, làm thiết kế cực kỳ hài lòng.”
⭐ Chị Lan – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhẹ, pin lâu, SSD 1TB thoải mái lưu trữ tài liệu và hình ảnh.”
⭐ Anh Hoàng – Freelancer:
“Thunderbolt 4 kết nối màn hình ngoài nhanh, làm việc đa nhiệm rất ổn.”
Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Vivobook S 14 OLED PP161W |
MacBook Air M3 |
Dell XPS 13 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Core Ultra 5 125H |
Apple M3 |
Core i7 |
|
Màn hình |
OLED 3K 120Hz |
Retina 60Hz |
IPS / OLED |
|
SSD |
1TB PCIe 4.0 |
512GB |
512GB |
|
Pin |
75Wh |
~66Wh |
~55Wh |
|
Trọng lượng |
1.3kg |
~1.24kg |
~1.2kg |
👉 Vivobook nổi bật với màn OLED 120Hz và SSD 1TB trong cùng tầm giá.
Ai nên mua ASUS Vivobook S 14 OLED S5406MA-PP161W?
Câu hỏi thường gặp
❓ RAM có nâng cấp được không?
🔹 RAM LPDDR5X onboard, không nâng cấp, nhưng 16GB đáp ứng tốt nhu cầu lâu dài.
❓ Màn hình có cảm ứng không?
🔹 Không, đây là phiên bản Non-Touch.
❓ Máy có chơi game được không?
🔹 Chơi tốt game eSports, game nhẹ, không chuyên game nặng.
❓ Chính sách bảo hành thế nào?
🔹 24 tháng chính hãng ASUS, bảo hành toàn quốc.
| CPU | Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng) |
| Memory | 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz |
| Hard Disk | 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
| VGA | Intel® Arc™ Graphics |
| Display | 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3 |
| Driver | None |
| Other | 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x HDMI 2.1 TMDS 1x 3.5mm Combo Audio Jack Micro SD card reader |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) (2x2)+ Bluetooth v5.3 |
| Battery | 75WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
| Weight | 1.30 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5 5200 on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 226V 8M Cache, up to 4.50 GHz
Memory: 16GB LPDDR5X
HDD: 512B PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 120Hz 600nits HDR peak brightness 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg