LCD Dell S2719H (43D161) | 27 inch Full HD IPS (1920 x 1080 at 60Hz) LED Monitor _Speakers _HDMI _819D

CPU | Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache) |
Memory | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory |
Display | 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel |
Driver | None |
Other | 1 x USB Type-C™ port supporting: USB 3.2 Gen 2 (up to 10Gbps) - Thunderbolt™ 4 - USB charging 5V;3A - DC-in port 20V;65W 2 x USB Standard-A ports, supporting: 1xUSB 3.2 Gen 1 - 1xUSB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1 x Ethernet (RJ-45) port 1 x DC-in jack for AC adapter |
Wireless | Wi-Fi 6E 802.11ax + BT 5.1 |
Battery | 50Wh Li-ion |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-12650H Processor 24M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 2.2 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 1x 8GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 4.2 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (Upto 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe (nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), Acer ComfyView™ SlimBezel
Weight: 1.7 kg