Tenda Switch S16 _ 16 port LAN tốc độ 10/100Mbps

CPU | Intel Core i5-13420H (up to 4.60 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB) |
Memory | 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 |
Display | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView |
Driver | None |
Other | 1x USB Type-C™ port supporting:USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps); DisplayPort over USB-C; Thunderbolt™ 4; USB charging 5V-3A; DC-in port 20V-65W) 1x USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 2x USB 3.2 Gen 1 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1x Ethernet (RJ-45) port 1x DC-in jack for AC adapter |
Wireless | 802.11a/b/g/n/ac+ax wireless LAN (2x2) + Bluetooth v5.1 |
Battery | 4 Cell 57WHr |
Weight | 2.1 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 9th Generation Intel® Core™ i7 _ 9750H Processor (2.60 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 128GB SSD PCIe + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1050 with 3GB GDDR5 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch LED Backlit Full HD (1920 x 1080) 60Hz Anti Glare Panel
Weight: 2.20 Kg
CPU: Intel Core i5-13420H (up to 4.60 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (up to 4.60 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (up to 4.60 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (up to 4.60 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (up to 4.60 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (up to 4.60 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (up to 4.60 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (up to 4.60 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (up to 4.60 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (up to 4.60 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (up to 4.60 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (up to 4.60 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-13420H (up to 4.60 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg