Keyboard Dell inspiron 4110 - 4050

CPU | Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU |
Memory | 16GB |
Hard Disk | 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB |
Display | Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit |
Driver | None |
Other | Cổng sạc MagSafe 3 Jack cắm tai nghe 3,5 mm Hai cổng Thunderbolt 4 (USB-C) hỗ trợ: Sạc; DisplayPort; Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s); USB 4 (lên đến 40Gb/s) |
Wireless | Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Battery | Pin Li-Po 53,8 watt‑giờ tích hợp |
Weight | 1,24 kg |
SoftWare | Mac OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i7-10700 processor(8-Core, 16M Cache, 2.9GHz to 4.8GHz)
Memory: 8GB(8Gx1) DDR4, 2933MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel(R) UHD Graphics 630
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS 144Hz slim bezel LCD, Acer ComfyViewTM LED-backlit TFT LCD
Weight: 2.3 Kg
CPU: 1212th Generation Intel Core i7-1255U (1.7GHz up to 4.7GHz 12MB)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2.1GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, SlimBezel, 45% NTSC, 250 nits
Weight: 2.1 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg