Kingston HYPERX CLOUD - White - MAV Phiên bản Limited KHX-H3CLW1
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 14 5440 (N5440-i5U085W11IBU) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế gọn nhẹ chuẩn doanh nhân
🔹 Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1334U (up to 4.6GHz, 12MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB, 2 khe RAM nâng cấp dễ dàng) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe tốc độ cao |
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
14 inch FHD+ (1920 x 1200), WVA, Anti-Glare, 250 nits, ComfortView |
|
Kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB Type-C Gen 1 (5 Gbps), HDMI, jack combo |
|
Wi-Fi & Bluetooth |
Realtek Wi-Fi 6 RTL8851BE, MU-MIMO + Bluetooth |
|
Pin |
3 Cell - 41Wh, thời lượng pin trung bình 6–8 giờ |
|
Trọng lượng |
1.67 kg – dễ dàng di chuyển |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 bản quyền |
|
Màu sắc |
Xanh thời trang |
|
Bảo hành |
12 tháng, chính hãng Dell Việt Nam |
🌟 Điểm nổi bật của Dell Inspiron 14 5440
⚖️ Bảng so sánh Dell Inspiron 14 5440 và đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 14 5440 |
HP Pavilion 14 (i5-1334U) |
ASUS Vivobook 14 (X1404) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1334U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1334U |
|
RAM |
8GB DDR5 4400MT/s |
16GB DDR4 3200MHz |
8GB DDR4 3200MHz |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
|
Màn hình |
14" FHD+ (16:10) |
14" FHD (16:9) |
14" FHD (16:9) |
|
Trọng lượng |
1.67 kg |
1.7 kg |
1.6 kg |
|
Giá tham khảo |
Khoảng 17.000.000đ |
16.900.000đ |
16.500.000đ |
👉 Kết luận: Dell Inspiron 14 5440 nổi bật với tỷ lệ màn hình 16:10, thiết kế cao cấp và bảo hành chính hãng Dell toàn quốc, đáng giá hơn trong cùng tầm giá.
💬 Đánh giá từ khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy chạy êm, khởi động cực nhanh, màu xanh rất đẹp – phù hợp sinh viên và dân văn phòng.” – Ngọc Anh (Hà Nội)
⭐⭐⭐⭐☆ “Thiết kế gọn nhẹ, Dell chính hãng bảo hành tiện. Chỉ tiếc là RAM 8GB nhưng có thể nâng cấp.” – Minh Quân (TP.HCM)
⭐⭐⭐⭐⭐ “Hiệu năng ổn, màn hình đẹp, pin tốt – đáng mua trong tầm giá.” – Trọng Huy (Đà Nẵng)
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 14 5440 có nâng cấp được RAM không?
👉 Có. Máy hỗ trợ 2 khe RAM, dễ dàng nâng cấp lên tối đa 32GB.
2. Màn hình FHD+ có điểm gì nổi bật hơn FHD thông thường?
👉 FHD+ có tỷ lệ 16:10, cho không gian hiển thị cao hơn, phù hợp làm việc và học tập.
3. Máy có hỗ trợ sạc nhanh không?
👉 Có. Dell trang bị công nghệ ExpressCharge, sạc 80% pin chỉ trong khoảng 60 phút.
4. Laptop Dell Inspiron 14 5440 có phù hợp cho sinh viên không?
👉 Rất phù hợp. Nhẹ, pin tốt, cấu hình mạnh, đầy đủ phần mềm bản quyền phục vụ học tập.
| CPU | Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB |
| Memory | 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
| VGA | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
| Display | 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps), 1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-C |
| Wireless | Realtek Wi-Fi 6 RTL8851BE, 1x1, 802.11ax, MU-MIMO+ BT |
| Battery | 3 Cell - 41Wh |
| Weight | 1.67 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 12 tháng |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® MX350 with 2GB GDDR5 / Integrated Iris® Plus Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16.0 inch Full HD+ (1920 x 1200 16:10) Anti Glare Non-Touch 300 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13420H Processor 12M Cache, up to 4.60 GHz
Memory: GB LPDDR5 4800MHz (1 khe)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Acer ComfyView
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg