SSD Patriot Blast - 480GB (PBT480GS25SSDR)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 15 3530 (N3530-i3U165W11SLU) – Hiệu Năng Ổn Định, Thiết Kế Thanh Lịch
🔹 Cấu hình chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i3-1305U (1.6 – 4.5 GHz, 10MB, 5 nhân, 6 luồng) |
|
RAM |
16GB DDR4 (2 x 8GB, 2666MHz) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
|
Card đồ họa |
Intel® UHD Graphics |
|
Màn hình |
15.6" Full HD (1920 x 1080), 120Hz, chống lóa, 250 nits |
|
Cổng kết nối |
2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, HDMI 1.4, SD Card, Audio combo |
|
Kết nối không dây |
WiFi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
3 cell 41 Wh |
|
Trọng lượng |
1.6 kg |
|
Phần mềm |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng toàn quốc |
|
VAT |
Đã bao gồm |
⚙️ Điểm nổi bật của Dell Inspiron 15 3530
💬 Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐☆ “Máy chạy nhanh, màn hình đẹp, RAM 16GB đáp ứng tốt nhu cầu học tập và văn phòng.” – Ngọc Linh, Hà Nội
⭐⭐⭐⭐⭐ “Mua cho con học online, pin tốt, máy mỏng nhẹ, đáng giá tiền.” – Anh Phúc, TP.HCM
⭐⭐⭐⭐☆ “Hiệu năng ổn, WiFi 6 mạnh, thiết kế thanh lịch.” – Chị Thảo, Đà Nẵng
Điểm trung bình: 4.7/5 (theo 58 đánh giá)
⚖️ Bảng so sánh Dell Inspiron 15 3530 với các đối thủ
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 15 3530 |
HP 250 G10 i3-1215U |
Acer Aspire 3 A315-24 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel i3-1305U Gen 13 |
Intel i3-1215U Gen 12 |
AMD Ryzen 3 7320U |
|
RAM |
16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
8GB LPDDR5 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
15.6" FHD 120Hz |
15.6" FHD 60Hz |
15.6" FHD |
|
Pin |
3 Cell 41Wh |
3 Cell 41Wh |
3 Cell 40Wh |
|
Trọng lượng |
1.6 kg |
1.75 kg |
1.6 kg |
|
Lợi thế |
RAM lớn, màn hình 120Hz, WiFi 6 |
Giá rẻ |
Nhẹ, pin khá |
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 15 3530 có nâng cấp RAM và SSD không?
✔ Có, máy hỗ trợ 2 khe RAM DDR4 và khe SSD M.2 PCIe, dễ nâng cấp.
2. Máy có phù hợp học online và văn phòng không?
✔ Rất phù hợp. Camera FHD, WiFi 6, màn hình chống chói, RAM 16GB đáp ứng tốt nhu cầu học và làm việc.
3. Màn hình 120Hz có cần thiết không?
✔ Giúp thao tác mượt hơn khi lướt web, làm việc nhiều giờ và xem video.
4. Dell Inspiron 15 3530 có chơi game được không?
✔ Máy có thể chơi game nhẹ như LOL, Valorant, CS:GO ở mức đồ họa thấp.
5. Bảo hành và phần mềm có sẵn không?
✔ Máy được bảo hành 12 tháng, cài sẵn Windows 11 Home + Office Home & Student 2021
| CPU | Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng) |
| Memory | 2 x 8GB 2666MHz DDR4 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
| VGA | Intel® UHD Graphics |
| Display | 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 1 x USB 2.0 1 x SD card slot Audio combo 1 x HDMI |
| Wireless | WiFi 802.11ax (Wifi 6) + Bluetooth 5.2 |
| Battery | 3 cell 41 Wh |
| Weight | 1.6 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250nits Anti Glare 120Hz 45% NTSC DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB (4x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" HD (1366 x 768), micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 512Gb SSD
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inches 1920 x 1080 pixels IPS 60Hz
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Snapdragon X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB LPDDR5x 8448Mhz (onboard)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
Weight: 1.48 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg