Wireless Router Tenda W368R (300Mbps) _4port LAN(10/100Mbps) _1port WAN(10/100Mbps) _2 Antten Ngầm
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 3530 (71011775) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế tinh gọn cho dân văn phòng hiện đại
🔹 Tổng quan sản phẩm
Dell Inspiron 3530 (71011775) là mẫu laptop tầm trung thuộc dòng Inspiron nổi tiếng của Dell, hướng tới người dùng văn phòng, sinh viên, lập trình viên và người làm việc đa nhiệm.
Máy mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng – độ bền – giá trị sử dụng lâu dài, cùng thiết kế thanh lịch, tinh tế.
⚙️ Cấu hình chi tiết Dell Inspiron 3530 (71011775)
|
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1355U (12MB Cache, up to 5.0GHz, 10 Cores 12 Threads) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (2 khe, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe M.2 |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6 inch Full HD (1920x1080), tần số quét 120Hz, Anti-Glare WVA, LED Backlit, 250 nits, viền mỏng |
|
Cổng kết nối |
USB 3.2 Gen 1 (x2), USB 2.0, HDMI 1.4, SD Card Reader, Jack 3.5mm combo mic, Camera HD 720p |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
3 Cell – 41Wh |
|
Trọng lượng |
1.7 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Đen (Black) |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng Dell Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🚀 Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Gen 13 mới nhất
Dell Inspiron 3530 được trang bị vi xử lý Intel Core i7-1355U (13th Gen Raptor Lake) – dòng CPU tối ưu cho năng suất, giúp xử lý mượt mà các tác vụ văn phòng, đồ họa nhẹ và đa nhiệm.
Kết hợp cùng RAM 8GB DDR4 và ổ cứng SSD 512GB NVMe tốc độ cao, máy cho khả năng khởi động chỉ trong vài giây, mở ứng dụng và trình duyệt nhanh chóng, tiết kiệm tối đa thời gian làm việc.
💡 Màn hình 120Hz – Mượt mà hơn, sắc nét hơn
Không chỉ sở hữu màn hình 15.6 inch Full HD cho hình ảnh rõ ràng, Inspiron 3530 còn được nâng cấp tần số quét 120Hz, giúp thao tác cuộn, di chuyển chuột và xem video cực kỳ mượt mà – điều hiếm thấy trong phân khúc laptop văn phòng.
🎧 Trải nghiệm âm thanh & hình ảnh sống động
🔋 Bền bỉ, tiện lợi cho người di chuyển
Với trọng lượng chỉ 1.7kg, Dell Inspiron 3530 vẫn đảm bảo tính di động cao.
Pin 3 cell – 41Wh cho thời lượng sử dụng từ 5–6 tiếng, đáp ứng tốt nhu cầu làm việc một ngày dài.
🔐 Kết nối đa dạng & bảo mật an toàn
Inspiron 3530 hỗ trợ đầy đủ cổng giao tiếp: HDMI, USB-C, USB-A, SD Card và jack combo audio.
Wi-Fi 6 cùng Bluetooth 5.1 đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh và ổn định.
Ngoài ra, Dell còn trang bị tính năng bảo mật TPM 2.0 giúp bảo vệ dữ liệu người dùng.
🏆 Bảng so sánh Dell Inspiron 3530 (71011775) với đối thủ
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 3530 (71011775) |
HP 250 G10 |
Lenovo IdeaPad 5 15 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i7-1355U |
|
RAM |
8GB DDR4 (nâng cấp được) |
8GB DDR4 |
16GB LPDDR5 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
15.6” FHD, 120Hz |
15.6” FHD, 60Hz |
15.6” FHD, 60Hz |
|
Trọng lượng |
1.7 kg |
1.74 kg |
1.6 kg |
|
Giá (tham khảo) |
~19.9 triệu |
~18.5 triệu |
~21.5 triệu |
|
Ưu điểm nổi bật |
Màn 120Hz, hiệu năng cao, bền bỉ |
Giá rẻ |
RAM lớn, mỏng nhẹ |
👉 Kết luận: Dell Inspiron 3530 (71011775) là lựa chọn tối ưu trong tầm giá dưới 20 triệu – hiệu năng cao, màn hình mượt, độ bền Dell đặc trưng và bảo hành toàn quốc.
💬 Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐
“Máy chạy cực êm, mượt hơn nhiều so với laptop cũ của mình. Màn hình 120Hz nhìn đã mắt, mở máy chỉ vài giây.” – Hoàng Nam, nhân viên thiết kế
⭐⭐⭐⭐☆
“Thiết kế chắc chắn, bàn phím gõ sướng, pin dùng ổn trong 5 tiếng. Mình rất hài lòng với dòng Inspiron này.” – Trúc Linh, sinh viên CNTT
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 3530 có nâng cấp RAM được không?
✔️ Có. Máy có 2 khe RAM DDR4, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB.
2. Cổng USB-C trên máy có hỗ trợ sạc không?
❌ Không, chỉ hỗ trợ truyền dữ liệu và xuất hình ảnh (DisplayPort).
3. Inspiron 3530 có cảm biến vân tay không?
👉 Tùy phiên bản. Mã 71011775 không có cảm biến vân tay, nhưng có thể mở khóa bằng mã PIN hoặc tài khoản Microsoft.
4. Màn hình 120Hz có ý nghĩa gì?
✅ Giúp hiển thị mượt mà hơn, giảm hiện tượng nhòe hình khi cuộn trang hoặc xem video tốc độ cao.
| CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
| Memory | 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border |
| Driver | None |
| Other | 1 x SD Card Reader, 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A, 1 x HDMI 1.4, 1 x Headphone and Microphone Combo Port, 720p at 30fps HD Camera, Stereo Speakers Audio |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
| Weight | 1.7 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit + Office HS 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2400Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB SSD Sata Solid State Drive 2.5" (Support 1x M2 PCIe NVMe)
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX (1.5GHz upto 5.5GHz, 20 cores 28 threads, 33 MB Intel® Smart Cache)
Memory: 16GB (2 x 8GB) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 96GB SDRAM)
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (còn trống 1 slot, nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6Up to 2355MHz Boost Clock 105W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Display: 16inch 16:10 FHD+(1920 x 1200) IPS-level, 165Hz, 100% sRGB
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel Core i5-13500H (Up to 4.70 GHz, 18MB)
Memory: 8GB DDR5 5200MHz 2 slots, up to 64GB
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (2 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB Up to 1172.5MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. AI TOPs: 143 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel Core i7- 13620H (Turbo Boost 4.9 GHz, 24 MB)
Memory: 8GB DDR5 5200MHz 2 slots, up to 64GB
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (2 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU 6GB GDDR6 96-bitBoost Clock 75W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.*May vary by scenario AI TOPs: 143 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB
Weight: 2.25 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1.7 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1.7 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1.7 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1.7 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1.7 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1.7 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1.7 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1.7 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1.7 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1.7 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1.7 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1.7 Kg