Pin sạc dự phòng ZenPower 10050mAh
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Dell Mobile Precision 3590 – Workstation Mới Nhất 2024 Với CPU Intel Core Ultra 7
1. Tổng quan Dell Precision 3590
Dell Mobile Precision 3590 là thế hệ workstation mới của Dell ra mắt với nền tảng Intel Core Ultra 7 165H (kiến trúc Meteor Lake AI Engine tích hợp). Máy hướng đến nhóm người dùng chuyên nghiệp cần hiệu năng mạnh và ổn định:
Điểm nổi bật của Precision 3590 năm nay là GPU NVIDIA RTX 500 Ada Generation 4GB, đem lại hiệu suất vượt trội so với RTX A500 đời trước.
⭐ 2. Thông số kỹ thuật Dell Mobile Precision 3590
Cấu hình chi tiết
⭐ 3. Đánh giá chi tiết Dell Precision 3590
✔ CPU Intel Core Ultra 7 – hiệu năng AI mạnh mẽ
Chip Ultra 7 165H trang bị:
✔ GPU NVIDIA RTX 500 Ada – bước tiến mới của dòng máy trạm
RTX 500 Ada hiệu năng mạnh hơn RTX A500 khoảng 30–40%, hỗ trợ tốt:
✔ Màn hình FHD IPS – sắc nét, chống chói
Độ sáng tốt, góc nhìn rộng giúp làm việc lâu không mỏi mắt.
✔ Máy bền bỉ, tản nhiệt tốt – chuẩn workstation Dell
Thiết kế đạt tiêu chuẩn MIL-STD, chạy tác vụ nặng liên tục rất ổn định.
✔ Trọng lượng 1.62kg – nhẹ với một máy trạm
Δ Nhẹ hơn nhiều so với các workstation cùng phân khúc 1.8–2.0kg.
⭐ 4. Đánh giá của khách hàng
Kỹ sư xây dựng
“Máy mạnh, chạy Revit và SketchUp mượt. GPU RTX 500 Ada rất ổn định, render nhanh hơn rõ rệt so với đời trước.”
Designer 3D
“Thử dựng model 3ds Max + V-Ray khá êm. Máy mát, không ồn nhiều, màn hình nét.”
Công ty kỹ thuật
“Mua 6 máy cho nhân viên, chạy tốt mô phỏng, độ bền cao, Dell hỗ trợ bảo hành nhanh.”
⭐ 5. So sánh Dell Precision 3590 với đối thủ
|
Tiêu chí |
Dell Precision 3590 |
HP ZBook Firefly 15 G10 |
Lenovo ThinkPad P1 Gen 6 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Core Ultra 7 165H |
i7-1370P |
i7-13700H |
|
GPU |
RTX 500 Ada (4GB) |
RTX A500 |
RTX A1000 |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
SSD |
512GB |
512GB |
512GB |
|
Trọng lượng |
1.62kg (nhẹ nhất) |
1.71kg |
1.8kg |
|
Màn hình |
FHD IPS 60Hz |
FHD 400 nits |
QHD+ |
|
Giá |
Tối ưu nhất |
Cao |
Rất cao |
Nhận xét:
6. Câu hỏi thường gặp
1. Dell Precision 3590 có nâng cấp RAM được không?
✔ Có. Dùng RAM DDR5, hỗ trợ nâng tối đa 64GB.
2. SSD có nâng cấp được không?
✔ Có. Hỗ trợ thêm khe M.2 NVMe Gen 4.
3. RTX 500 Ada mạnh cỡ nào?
Mạnh hơn RTX A500/A1000 đời trước → phù hợp CAD/3D, BIM, mô phỏng.
4. Máy phù hợp cho công việc nào?
5. Ubuntu có dùng ổn không?
✔ Hoạt động mượt với lập trình, server, AI – ML.
❌ Nếu dùng nhiều phần mềm Autodesk thì nên cài thêm Windows 11.
| CPU | Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB) |
| Memory | 16GB DDR5 5600MHz |
| Hard Disk | 512GB M.2 SSD |
| VGA | NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6 |
| Display | 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare |
| Driver | None |
| Other | 2 x Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) with DisplayPort™ Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery 1 x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x universal audio port 1 x RJ45(1 Gbps) Ethernet port. |
| Wireless | Wifi 6/6E (Wifi 802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3-cell, 42Wh |
| Weight | 1.62kg |
| SoftWare | Ubuntu |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz, 8Cores, 16Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050Ti 4GB GDDR6 TGP 45W
Display: 15.6 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare 500 Nit InfinityEdge
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.5GHz, 8MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 60Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.21 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
Weight: 1.62kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 226V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.5GHz, 8MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 986 g
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
Weight: 1.62kg
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
Weight: 1.62kg
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
Weight: 1.62kg
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
Weight: 1.62kg
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
Weight: 1.62kg
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
Weight: 1.62kg
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
Weight: 1.62kg
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
Weight: 1.62kg
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
Weight: 1.62kg
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
Weight: 1.62kg
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
Weight: 1.62kg
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
Weight: 1.62kg