AC Adapter Dell 19.5V; 4.62A (Dùng Cho Các Dòng Inspiron, Vostro, Latitude, XPS)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell XPS 13 Plus 9340 XPSU5002W1 – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế tinh giản đẳng cấp
🔹 Tổng quan sản phẩm
Dell XPS 13 Plus 9340 (XPSU5002W1) là dòng ultrabook cao cấp thuộc thế hệ mới nhất của Dell, trang bị Intel Core Ultra 5 125H, RAM 16GB LPDDR5X 7467MHz, và ổ cứng SSD 2TB PCIe Gen4 cho tốc độ cực nhanh. Với thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.19 kg, khung nhôm nguyên khối sang trọng và màn hình FHD+ 500 nits, đây là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nhân, nhà sáng tạo nội dung hoặc dân văn phòng yêu cầu hiệu suất cao và tính di động tối đa.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache, 14 Cores 18 Threads) |
|
RAM |
16GB LPDDR5X 7467MHz |
|
Ổ cứng |
2TB M.2 PCIe NVMe SSD |
|
Đồ họa (VGA) |
Intel® Arc™ Graphics |
|
Màn hình |
13.4 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, EyeSafe, 500 nits, InfinityEdge |
|
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt™ 4 (USB-C®, DisplayPort, Power Delivery) |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.3 |
|
Trọng lượng |
1.19 kg |
|
Pin |
3 Cell, 55Wh |
|
Hệ điều hành & phần mềm |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 bản quyền |
|
Màu sắc |
Bạc sang trọng |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng Dell Việt Nam |
🌟 Ưu điểm nổi bật của Dell XPS 13 Plus 9340
💬 Đánh giá thực tế từ người dùng
⭐ Nguyễn Tuấn Anh – ★★★★★
“Máy chạy cực êm, khởi động nhanh, màn hình sáng rõ kể cả khi làm việc ngoài trời. Dòng XPS đúng là xứng tầm cao cấp.”
⭐ Trần Thị Huyền – ★★★★★
“Rất ấn tượng với thiết kế bàn phím tràn viền và touchpad cảm ứng ẩn. Nhẹ, đẹp, hiệu năng ổn định, pin khá tốt.”
⭐ Lâm Đức Thịnh – ★★★★☆
“Cổng kết nối hơi ít nhưng bù lại máy có adapter đi kèm, hiệu năng mạnh, build chắc chắn, cảm giác gõ phím rất đã.”
⚖️ Bảng so sánh Dell XPS 13 Plus 9340 với đối thủ
|
Tiêu chí |
Dell XPS 13 Plus 9340 |
MacBook Air M3 (2024) |
HP Spectre x360 14 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H |
Apple M3 (8-core) |
Intel Core Ultra 5 135U |
|
RAM |
16GB LPDDR5X 7467MHz |
8–16GB Unified |
16GB LPDDR5 6400MHz |
|
SSD |
2TB PCIe 4.0 |
512GB–1TB |
1TB PCIe 4.0 |
|
Màn hình |
13.4” FHD+ 500 nits |
13.6” Retina |
13.5” 2.8K OLED |
|
Trọng lượng |
1.19 kg |
1.24 kg |
1.36 kg |
|
Đồ họa |
Intel Arc |
Apple GPU |
Intel Graphics |
|
Pin |
55Wh |
~52Wh (ARM tối ưu hơn) |
66Wh |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
macOS Sonoma |
Windows 11 Home |
|
Giá tham khảo |
~41–43 triệu |
~35–38 triệu |
~38–40 triệu |
Câu hỏi thường gặp
1️⃣ Dell XPS 13 Plus 9340 có cảm ứng không?
→ Phiên bản XPSU5002W1 là Non-Touch, tuy nhiên có tùy chọn cảm ứng OLED ở cấu hình cao hơn.
2️⃣ Máy có Windows & Office bản quyền không?
→ Có sẵn Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021, bản quyền vĩnh viễn.
3️⃣ Dell XPS 13 Plus 9340 có phù hợp cho dân thiết kế, lập trình không?
→ Có. Với RAM LPDDR5X tốc độ cao, Intel Arc GPU, và SSD 2TB PCIe 4.0, máy đủ mạnh cho lập trình, chỉnh sửa ảnh, dựng video nhẹ.
4️⃣ Bảo hành như thế nào?
→ Máy bảo hành chính hãng Dell Việt Nam 12 tháng, hỗ trợ Service Tag online toàn cầu.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache) |
| Memory | 16GB LPDDR5X 7467MHz |
| Hard Disk | 2TB M.2 PCIe NVMe SSD |
| VGA | Intel® Arc™ graphics |
| Display | 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge |
| Driver | None |
| Other | 2 x Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) ports with Power Delivery (Type-C®) |
| Wireless | WiFi 802.11ax (Wifi 6) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3Cell 55Whr |
| Weight | 1.19 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB LPDDR3 Bus 2133MHz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WQHD (2560 x 1440) IPS Anti Glare 300 Nits
Weight: 1,09 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11370H Processor (3.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz, 4 Cores, 8 Thread)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU with ROG Boost Up to 1525MHz at 80W (85W with Dynamic Boost) 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Anti Glare Display sRGB 62.5% Refresh Rate 144Hz Value IPS Level Adaptive Sync Optimus
Weight: 2,00 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, Up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) Non-Touch, Anti-Glare, 500nits, EyeSafe, InfinityEdge
Weight: 1.19 kg