SSD Kingston UV400 SATA 3 240GB SUV400S37/240G

Laptop Gaming HP Victus 15-fb1022AX (94F19PA) – Sức mạnh tối ưu cho game thủ trẻ
Giới thiệu
Laptop HP Victus 15-fb1022AX (94F19PA) thuộc dòng Victus Gaming của HP – thiết kế trẻ trung, hiệu năng mạnh mẽ với AMD Ryzen 5 7535HS, RAM 16GB DDR5, card rời NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB và màn hình 144Hz. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho sinh viên, game thủ bán chuyên và người dùng cần laptop giải trí – học tập hiệu quả.
Thông số kỹ thuật HP Victus 15-fb1022AX (94F19PA)
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7535HS (3.3GHz – 4.55GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache) |
RAM |
16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz) |
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
Card đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB |
Màn hình |
15.6 inch Full HD (1920x1080), tấm nền IPS, tần số quét 144Hz |
Cổng kết nối |
1x USB Type-A 5Gbps (HP Sleep & Charge), 1x USB Type-C 5Gbps (Power Delivery, DisplayPort 1.4), 2x USB Type-A 5Gbps, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45 LAN, 1x jack combo audio |
Camera & Âm thanh |
HP True Vision FHD 1080p, Camera privacy shutter, Audio by B&O |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
Bàn phím |
Đèn nền Backlit |
Pin |
3-cell, 52Wh |
Trọng lượng |
2.3 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Màu sắc |
Silver |
Xuất xứ |
Hàng chính hãng, mới 100% |
Bảo hành |
12 tháng |
VAT |
Đã bao gồm VAT |
Điểm nổi bật
Ưu điểm & Nhược điểm
Ưu điểm
Nhược điểm
Bảng so sánh: HP Victus 15-fb1022AX vs ASUS TUF vs Lenovo LOQ 15
Tiêu chí |
HP Victus 15-fb1022AX (94F19PA) |
ASUS TUF (ví dụ TUF A15 / F15) |
Lenovo LOQ 15 (ví dụ LOQ 15IRH8 / LOQ 15IAX9 / LOQ 15ARP9) |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 → 4.55 GHz, 6 nhân / 12 luồng) |
Có phiên bản sử dụng Ryzen 5 7535HS (vd. ASUS TUF A15 FA506) ASUS Global+1 |
Có phiên bản dùng Intel Core i5 / i7 (LOQ 15IRH8 hỗ trợ i7) PSREF+1 |
RAM |
16GB (2 × 8GB DDR5 4800 MHz) |
Thường cũng 16GB DDR5 hoặc DDR4 tùy model |
Hỗ trợ lên đến 32GB theo cấu hình PSREF PSREF+1 |
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
Các mẫu TUF thường có SSD NVMe, có hỗ trợ nâng cấp |
LOQ 15 hỗ trợ SSD chuẩn M.2, cấu hình từ 512GB trở lên PSREF+1 |
GPU |
NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB |
Tùy model: có phiên bản dùng RTX 3050, RTX 4060, … (dòng TUF A15 2023 có phiên bản RTX 4070) ASUS Global+1 |
LOQ 15IRH8 có hỗ trợ GPU đến RTX 4060 PSREF+1 |
Màn hình |
15.6″ FHD IPS, 144 Hz |
TUF A15 / F15 cũng trang bị màn hình FHD 144 Hz (IPS) Shi+1 |
LOQ 15 thường trang bị màn hình 15.6″ FHD 144 Hz hoặc hơn tùy phiên bản B&H Photo Video+1 |
Cổng kết nối |
USB-A, USB-C (DisplayPort / Power Delivery), HDMI 2.1, RJ-45 |
TUF series có đa dạng cổng, hỗ trợ USB-C, HDMI, v.v. ASUS Global+1 |
LOQ 15 thường có các cổng cần thiết như USB, HDMI, LAN, hỗ trợ nâng cấp mở rộng PSREF |
Pin |
3-cell, 52 Wh |
TUF series thường pin “vừa phải” cho gaming phổ thông |
LOQ 15 có nhiều cấu hình, hiệu năng/tiêu thụ năng lượng khác nhau |
Trọng lượng / Thiết kế |
~2.3 kg, thiết kế gaming + học tập cân bằng |
TUF có thiết kế chịu va đập (military standard) |
LOQ 15 có thiết kế hướng gaming, linh hoạt cân đối |
Ưu điểm nổi bật |
Cân bằng giữa học & gaming; cấu hình ổn trong tầm giá |
Độ bền cao, nhiều lựa chọn GPU / cấu hình, thương hiệu gaming phổ biến |
Có cấu hình GPU mạnh hơn (nếu chọn bản cao), thương hiệu mạnh trong gaming phổ thông |
Hạn chế |
GPU ở mức trung bình, máy hơi nặng |
Một số bản GPU thấp hơn, màn hình / tản nhiệt tùy model |
Các bản cao có thể vượt ngân sách, nhiệt/tiêu thụ điện cao |
Đánh giá khách hàng & người dùng thực tế – HP Victus 15-fb1022AX (94F19PA)
“Máy rất đẹp, màn hình OLED cảm ứng cực kỳ sắc nét, dùng bút vẽ rất tiện cho công việc thiết kế.”
“Mỏng nhẹ, sang trọng, pin khá trâu. Dùng cả ngày vẫn ổn. Giá hơi cao nhưng đáng tiền.”
“CPU Intel Ultra 7 chạy mượt, RAM 32GB tha hồ đa nhiệm. Tuy nhiên thiếu cổng HDMI, cần mua thêm adapter.”
Ưu điểm được người dùng khen
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP Victus 15-fb1022AX có chơi game nặng được không?
👉 Máy chơi mượt các tựa game eSports và AAA nhẹ, với AAA nặng thì nên để mức đồ họa trung bình.
2. RAM và SSD có nâng cấp được không?
👉 Có, máy hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 32GB và SSD M.2.
3. Pin của HP Victus 15 dùng được bao lâu?
👉 Pin 52Wh cho ~4-5 giờ làm việc văn phòng, khoảng 2-3 giờ khi chơi game.
4. Máy có phù hợp để học tập không?
👉 Có, với thiết kế không quá hầm hố, máy phù hợp cả cho học tập, làm việc văn phòng và chơi game giải trí.
CPU | AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads) |
Memory | 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB |
Display | 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level |
Other | Keyboard Backlit, HP True Vision 1080p FHD camera, Audio by B&O, 1 USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge), 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge), 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 HDMI 2.1; 1 RJ-45, 1 headphone/microphone combo, Camera privacy shutter; Trusted Platform Module |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
Battery | 3 cell 52 Wh |
Weight | 2.3 Kg |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 PRO 7540U (6C / 12T, 3.2 / 4.9GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 740M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.35 kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS (3.3 GHz - 4.55 GHz / 16MB / 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.3 Kg