Đầu Đổi USB OTG 2.0 to Mini USB (K) Unitek (Y-A 014) 318HP

HP 14-ep1007TU (9Z2W1PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Tối Thượng, Hiện Đại
HP 14-ep1007TU không chỉ là một chiếc laptop, đó là một tuyên ngôn về sức mạnh và sự hiện đại, tất cả gói gọn trong một thiết kế 14 inch di động. Với bộ xử lý Intel® Core™ 7 thế hệ mới và các tính năng kết nối tiên tiến, đây là lựa chọn không thỏa hiệp cho những người dùng chuyên nghiệp đòi hỏi cao nhất.
1. Kỷ Nguyên Mới Của Sức Mạnh - Intel® Core™ 7
2. Trung Tâm Kết Nối Hiện Đại - Một Cổng Cho Tất Cả
3. Nền Tảng "Không Thỏa Hiệp"
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ 7 150U (up to 5.4GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (2x 8GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® 10Gbps (Sạc, Xuất hình ảnh), 2x USB-A, HDMI 1.4b |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.46 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiện Đại
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Tối Thượng" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Chuyên gia Tư vấn & Quản lý
"Đây là chiếc laptop hoàn hảo cho người hay di chuyển như tôi. CPU Core 7 xử lý các file phân tích và thuyết trình nặng một cách dễ dàng. Nhưng điểm tôi thích nhất là cổng USB-C đa năng. Tôi chỉ cần mang theo một củ sạc duy nhất cho cả laptop và điện thoại. Ở văn phòng, chỉ cần cắm 1 dây vào màn hình là có cả sạc và hình ảnh. Cực kỳ gọn gàng và chuyên nghiệp."
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên Full-stack
"Hiệu năng của con chip Core 7 10 nhân này thật đáng kinh ngạc trong một thân máy 14 inch. Thời gian biên dịch code giảm đi đáng kể. 16GB RAM là điều kiện bắt buộc để tôi chạy Docker và nhiều môi trường lập trình cùng lúc. Một cỗ máy mạnh mẽ, di động và rất hiện đại."
★★★★★ Chị Linh - Trưởng phòng Marketing
"Tôi cần một chiếc máy nhanh, mạnh và phải đẹp. Chiếc HP 14 này đáp ứng tất cả. Sức mạnh của nó giúp tôi xử lý các file thiết kế trên Canva, Photoshop và biên tập video nhẹ trên CapCut một cách mượt mà. Cổng USB-C đa năng cũng là một điểm cộng lớn, giúp bàn làm việc của tôi luôn tối giản."
2. So Sánh: Đẳng Cấp Của Hiệu Năng & Sự Hiện Đại
Tiêu chí |
HP 14 (9Z2W1PA) |
Đối thủ (Core 7, 16GB, không có USB-C đa năng) |
Đối thủ (Core i7, 16GB, USB-C đa năng) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa luồng) |
Tốt nhất (Core 7, 10 nhân, 5.4GHz). |
Tốt nhất. |
Khá (Core i7 thế hệ cũ). |
Kết nối Hiện đại (USB-C) |
Tốt nhất (Sạc + Xuất hình). |
Cơ bản (Chỉ truyền dữ liệu). |
Tốt nhất. |
Sự Tiện lợi & Tối giản |
Tối đa (1 cáp cho mọi thứ). |
Cơ bản (Cần sạc riêng). |
Tối đa. |
Giá trị tổng thể |
"Hiệu năng tối thượng, kết nối hiện đại". |
"Hiệu năng tốt, kết nối không tiện lợi". |
"Kết nối tốt, CPU không bằng". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Intel Core 7 là gì? Có khác gì Core i7 không?
2. Lợi ích của cổng USB-C đa năng (Power Delivery, DisplayPort) là gì?
3. Máy này có làm đồ họa hay chơi game được không?
CPU | Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz) |
Memory | 16GB DDR4-3200 (2x8GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB |
Driver | None |
Other | 1x USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge) 2x USB Type-A 5Gbps signaling rate 1x AC smart pin 1x HDMI 1.4b 1x headphone/microphone combo |
Wireless | Wi-Fi 6 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell - 41Wh |
Weight | 1.46 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12650H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 144Hz Thin Bezel 45%NTSC
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (2x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 (194 AI TOPs) 6GB GDDR6
Display: 16 inches 1920 x 1200 pixels (WUXGA) 144 Hz Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.95 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, P-core 2.2GHz up to 4.8GHz, E-core 1.6GHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Laptop GPU 8GB
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (2x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (2x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (2x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (2x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (2x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (2x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (2x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (2x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (2x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (2x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (2x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (2x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg