Áo Mưa Size 1 Người Thương Hiệu Acer _ Màu Xanh Lá

HP 245 G10 (A20TDPT): Cỗ Máy Hiệu Năng Siêu Di Động, Không Thỏa Hiệp
HP 245 G10 (A20TDPT) là một cỗ máy hiệu năng đỉnh cao, được chế tạo để mang lại sức mạnh xử lý đa luồng vượt trội trong một thiết kế siêu di động. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các lập trình viên, người dùng chuyên nghiệp và sinh viên kỹ thuật cần một hiệu năng đỉnh cao để giải quyết mọi tác vụ ở bất cứ đâu.
1. Trái Tim Của Một "Chiến Binh" - Ryzen 5 6 Nhân
2. Trải Nghiệm Cao Cấp, Toàn Diện
3. Nền Tảng Thông Minh, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, Headphone/Mic Combo |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.36 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiệu Năng
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Siêu Di Động" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên Full-stack
"Đây là chiếc laptop 14 inch mạnh nhất tôi từng dùng trong tầm giá này. CPU Ryzen 5 6 nhân 12 luồng xử lý các tác vụ biên dịch code và chạy Docker container nhanh hơn hẳn các máy Core i5. Máy chỉ nặng 1.36kg nên tôi có thể mang đi làm ở quán cà phê rất thoải mái. Ổ cứng 512GB cũng là một điểm cộng rất lớn."
★★★★★ Chị Linh - Chuyên viên Sáng tạo Nội dung
"Công việc của tôi đòi hỏi phải chạy Photoshop, Illustrator và biên tập video nhẹ. Cấu hình này xử lý rất mượt mà. Màn hình Full HD IPS hiển thị màu sắc tốt, và ổ cứng 512GB giúp tôi lưu trữ các file dự án lớn. Quan trọng nhất là máy siêu nhẹ, không còn cảm giác đau vai khi mang theo cả ngày."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Kỹ thuật
"Em cần một chiếc máy mạnh để chạy các phần mềm mô phỏng như AutoCAD, MATLAB. CPU Ryzen 5 này là một lợi thế cực lớn. Em đã nâng cấp thêm 8GB RAM để chạy kênh đôi, và hiệu năng tăng lên đáng kể. Một lựa chọn không thỏa hiệp giữa sức mạnh và sự di động."
2. So Sánh: Lựa Chọn Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
HP 245 G10 (A20TDPT) |
Đối thủ (Core i5, nặng hơn 1.5kg) |
Đối thủ (Siêu nhẹ, CPU yếu hơn) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa luồng) |
Tốt nhất (6 nhân, 12 luồng). |
Khá (4 nhân, 8 luồng). |
Cơ bản (Ryzen 3/Core i3 2 nhân). |
Trọng lượng & Di động |
Tốt nhất (1.36 kg). |
Cơ bản ( > 1.5 kg). |
Tốt nhất. |
Dung lượng Lưu trữ |
Tốt nhất (512GB). |
Tốt nhất (512GB). |
Cơ bản (256GB). |
Giá trị tổng thể |
"Sức mạnh đỉnh cao, siêu di động". |
"Mạnh mẽ nhưng kém cơ động". |
"Siêu di động, hy sinh hiệu năng". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao nên chọn CPU Ryzen 5 7530U?
2. Máy này có làm đồ họa hay chơi game được không?
3. Tại sao trọng lượng 1.36 kg lại là một ưu điểm lớn?
CPU | AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) |
Memory | 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Hard Disk | 512 GB PCIe® NVMe™ SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 AC power; 1 HDMI 1.4b; 1 stereo headphone/microphone combo jack |
Wireless | Realtek Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth®️ 5.3 wireless card |
Battery | HP Long Life 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Weight | 1.36 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg