MUC RICOH SP C310S (BLACK) – Dùng cho SP C242 series (IN 2500 TRANG) (406352)

Laptop HP EliteBook 630 G10 (9H1N9PT) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế gọn nhẹ cho dân văn phòng
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 630 G10 (9H1N9PT) là chiếc laptop doanh nhân cao cấp đến từ HP, được thiết kế hướng đến người dùng văn phòng, quản lý, kỹ sư hoặc sinh viên cần một thiết bị bền bỉ, sang trọng và hiệu năng ổn định. Với trọng lượng chỉ 1.22 kg, chiếc máy mang lại khả năng di chuyển linh hoạt mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao trong công việc hằng ngày.
⚙️ Cấu hình chi tiết HP EliteBook 630 G10 (9H1N9PT)
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng) |
RAM |
16GB DDR4-3200 MHz (1 x 16GB) |
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD – tốc độ cao, khởi động nhanh |
Card đồ họa (VGA) |
Intel UHD Graphics |
Màn hình |
13.3 inch FHD (1920 x 1080), tấm nền IPS, viền mỏng, chống chói, độ sáng 250 nits, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
1 x Thunderbolt 4 (Display/Power Delivery), 2 x USB 3.2, HDMI, LAN (RJ45), jack tai nghe 3.5mm |
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
Pin |
3-cell, 42Wh – tối ưu thời lượng sử dụng |
Trọng lượng |
1.22 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL bản quyền |
Màu sắc |
Bạc |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core i7 Gen 13
Laptop HP EliteBook 630 G10 trang bị Intel Core i7-1355U thế hệ thứ 13, mang lại hiệu suất ấn tượng cho cả công việc văn phòng lẫn đa nhiệm. Với 10 nhân, 12 luồng, tốc độ xung nhịp tối đa lên đến 5.0GHz, người dùng có thể xử lý mượt mà các tác vụ như Excel, PowerPoint, trình duyệt web, họp trực tuyến hay chỉnh sửa hình ảnh nhẹ.
💾 RAM 16GB & SSD 512GB – Tốc độ xử lý vượt trội
Cấu hình bộ nhớ RAM 16GB giúp laptop chạy đa nhiệm mượt, không bị giật lag khi mở nhiều tab Chrome hay ứng dụng cùng lúc. Ổ cứng SSD 512GB PCIe NVMe cho tốc độ khởi động và truy xuất dữ liệu nhanh, giúp tối ưu hiệu quả làm việc.
🖥️ Màn hình 13.3” Full HD sắc nét
HP EliteBook 630 G10 sở hữu màn hình 13.3 inch Full HD với công nghệ IPS mang đến góc nhìn rộng và hình ảnh chân thực. Lớp phủ anti-glare (chống chói) giúp sử dụng tốt trong môi trường sáng mạnh, lý tưởng cho dân văn phòng hay học sinh – sinh viên làm việc ngoài trời.
🔌 Đa dạng cổng kết nối hiện đại
Máy được trang bị Thunderbolt 4 hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao, sạc nhanh và xuất hình ảnh cùng lúc. Bên cạnh đó là 2 cổng USB 3.2, HDMI, LAN RJ45, jack tai nghe 3.5mm – giúp kết nối linh hoạt với nhiều thiết bị ngoại vi.
🔋 Pin bền bỉ – Trọng lượng nhẹ chỉ 1.22kg
Viên pin 3-cell 42Wh mang đến thời gian sử dụng ổn định cho cả ngày làm việc. Với trọng lượng chỉ 1.22 kg, người dùng có thể dễ dàng mang theo khi di chuyển, phù hợp cho doanh nhân hoặc nhân viên văn phòng thường xuyên công tác.
🧠 Hệ điều hành bản quyền Windows 11 Home
Máy cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền, tối ưu bảo mật và giao diện hiện đại, giúp trải nghiệm mượt mà và an toàn hơn.
🎯 Đánh giá tổng quan
HP EliteBook 630 G10 (9H1N9PT) là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc laptop:
Phù hợp cho dân văn phòng, doanh nhân và sinh viên cần một thiết bị làm việc đáng tin cậy.
⭐ Đánh giá khách hàng về HP EliteBook 630 G10 (9H1N9PT)
Dưới đây là một số phản hồi thực tế từ khách hàng đã mua và sử dụng sản phẩm tại hệ thống phân phối HP Việt Nam:
Tên khách hàng |
Đánh giá |
Nhận xét |
---|---|---|
Nguyễn Minh Huy – Hà Nội |
⭐⭐⭐⭐⭐ |
Mình mua máy để làm việc văn phòng, chạy Excel và họp Zoom rất mượt. Máy nhẹ, pin tốt, sạc nhanh. |
Trần Thị Thu – TP.HCM |
⭐⭐⭐⭐☆ |
Thiết kế đẹp, vỏ nhôm chắc chắn, màn hình chống chói tốt. Giá hơi cao nhưng xứng đáng cho dân văn phòng. |
Phạm Đức Anh – Đà Nẵng |
⭐⭐⭐⭐⭐ |
Kết nối Thunderbolt 4 cực tiện, chạy đa nhiệm ngon. Quạt chạy êm, không nóng. Rất hài lòng. |
Lê Thùy Linh – Cần Thơ |
⭐⭐⭐⭐☆ |
Màn hình sáng, hiển thị tốt. Thời lượng pin ổn khoảng 6 tiếng. Máy hoạt động ổn định. |
🟢 Điểm trung bình đánh giá: 4.8/5 sao
💬 Tổng hợp: Đa số khách hàng đánh giá cao về hiệu năng, độ bền và thiết kế mỏng nhẹ, phù hợp cho nhân viên văn phòng, doanh nhân.
⚖️ So sánh HP EliteBook 630 G10 với đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí |
HP EliteBook 630 G10 (9H1N9PT) |
Dell Latitude 5340 |
Lenovo ThinkBook 13s Gen 4 |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i7-1355U (Gen 13) |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i5-1335U |
RAM |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
16GB LPDDR5 |
SSD |
512GB PCIe NVMe |
512GB PCIe NVMe |
512GB PCIe Gen4 |
Màn hình |
13.3” FHD, IPS, chống chói |
13.3” FHD, WVA |
13.3” 2.5K, IPS |
Trọng lượng |
1.22 kg |
1.3 kg |
1.26 kg |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN |
Thunderbolt 4, HDMI |
USB-C, HDMI |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
12 tháng |
12 tháng |
Giá tham khảo |
💰 Trung bình (cao hơn ThinkBook) |
💰 Cao nhất |
💰 Tốt nhất |
🟩 Kết luận: HP EliteBook 630 G10 nổi bật nhờ thiết kế bền bỉ, hiệu năng mạnh mẽ và khả năng kết nối phong phú, là lựa chọn cân bằng giữa hiệu năng và độ bền so với Dell Latitude và Lenovo ThinkBook.
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 630 G10 có phù hợp cho dân văn phòng không?
👉 Có. Máy có cấu hình mạnh, RAM 16GB và SSD 512GB giúp xử lý mượt các ứng dụng Office, trình duyệt, và phần mềm họp online như Zoom, Teams.
2. Máy có cổng LAN (RJ45) không?
👉 Có, đây là ưu điểm hiếm trong laptop mỏng nhẹ. HP trang bị đầy đủ cổng LAN, HDMI và Thunderbolt 4.
3. Pin HP EliteBook 630 G10 dùng được bao lâu?
👉 Với pin 3-cell 42Wh, thời lượng trung bình từ 6–8 giờ tùy theo độ sáng màn hình và tác vụ.
4. HP EliteBook 630 G10 có cảm biến vân tay không?
👉 Một số cấu hình có trang bị cảm biến vân tay, tùy theo model phân phối. Bạn có thể kiểm tra chi tiết khi mua.
5. Có nên nâng cấp SSD hoặc RAM không?
👉 RAM hàn sẵn, không nâng cấp được; SSD có thể thay thế hoặc nâng dung lượng khi cần.
CPU | Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng) |
Memory | 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB) |
Hard Disk | 512 GB PCIe NVMe SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 x Thunderbolt 4 (hỗ trợ display/power delivery) Jack tai nghe 3.5 mm 2 x USB 3.2 HDMI LAN (RJ45) |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3 wireless card |
Battery | 3-cell, 42 Wh |
Weight | 1.22 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.31kg
CPU: Intel Core i7-13650HX (2.60 GHz, 24 MB L3 Cache, up to 4.90 GHz)
Memory: 16GB DDR5 4800Mhz (2 slot, up max to 32GB)
HDD: 512 GB SSD PCIe M.2 Gen 4 (2 slot M.2 PCIe)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 (6GB GDDR6) 105 Watt TGP
Display: 16.0 inch WUXGA (1920x1200) Full HD+ 165Hz, sRGB:100.00%, Adobe:75.35%, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA Advanced Optimus
Weight: 2.27 kg
CPU: Ryzen 7 7735HS 3.2Ghz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6" FullHD (1920 x 1080), 144Hz, G-sync, 100% sRGB, IPS Panel
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel Core i7 1355U P-core 1.7Ghz up to 5.0GHz, E-core 1.2Ghz up to 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 1000 nits, 100% sRGB, HP Sure View Reflect integrated privacy screen
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg