Plextor M.2 SSD 128GB (PX-128M6G-2280)

Laptop HP EliteBook 840 G11 (A7QZ8PT) – Hiệu Năng Mạnh Mẽ, Thiết Kế Cao Cấp
1. Giới thiệu chung
Laptop HP EliteBook 840 G11 (A7QZ8PT) thuộc dòng doanh nhân – cao cấp của HP, được thiết kế mỏng nhẹ, bền bỉ cùng thời lượng pin tối ưu. Với bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra 5 thế hệ mới, RAM DDR5 tốc độ cao và ổ cứng SSD Gen4, đây là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp, văn phòng và người dùng cần di chuyển thường xuyên.
2. Cấu hình chi tiết HP EliteBook 840 G11 (A7QZ8PT)
3. Điểm nổi bật trên HP EliteBook 840 G11
4. Đánh giá từ khách hàng
⭐ Nguyễn Hoàng Long (Hà Nội): “Máy chạy êm, pin trâu, thiết kế gọn nhẹ. Phù hợp cho công việc văn phòng và họp trực tuyến.”
⭐ Trần Minh Hằng (TP.HCM): “Mình chọn bản EliteBook vì bảo mật cao, rất yên tâm khi làm việc với dữ liệu quan trọng.”
⭐ Doanh nghiệp SME: “Trang bị cho nhân viên dòng EliteBook giúp tối ưu hiệu suất và tăng tính chuyên nghiệp.”
5. Bảng so sánh với đối thủ
Tiêu chí |
HP EliteBook 840 G11 (A7QZ8PT) |
Dell Latitude 7440 |
Lenovo ThinkPad T14 Gen 4 |
---|---|---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U |
Intel® Core™ i5-1335U |
Intel® Core™ i5-1340P |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2 khe) |
16GB DDR5 (1 khe) |
16GB DDR5 (2 khe) |
Ổ cứng |
512GB SSD Gen4 |
512GB SSD Gen4 |
512GB SSD Gen4 |
Màn hình |
14" WUXGA, cảm ứng, 300 nits |
14" FHD, non-touch |
14" WUXGA, non-touch |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1 |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, HDMI |
Trọng lượng |
1.41 kg |
1.46 kg |
1.47 kg |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
👉 EliteBook nổi bật hơn ở màn hình cảm ứng và thời gian bảo hành lên đến 36 tháng.
6. Câu hỏi thường gặp
❓ EliteBook 840 G11 có nâng cấp RAM và SSD được không?
✔️ Có, máy hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB RAM và thay thế SSD chuẩn M.2 NVMe Gen4.
❓ Thời lượng pin của máy khoảng bao lâu?
✔️ Với pin 56Wh, máy có thể hoạt động từ 7–9 tiếng tùy tác vụ.
❓ Máy có phù hợp cho lập trình viên hoặc thiết kế đồ họa không?
✔️ EliteBook 840 G11 phù hợp cho lập trình, làm việc văn phòng, multimedia. Với đồ họa 2D cơ bản thì ổn, nhưng nếu làm 3D nặng nên chọn phiên bản có card rời.
❓ Bảo hành 36 tháng áp dụng như thế nào?
✔️ Bảo hành chính hãng toàn quốc tại trung tâm HP, hỗ trợ đổi linh kiện chính hãng khi có lỗi.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads) |
Memory | 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM |
Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1.41 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB LPDDR5x-7467 Onboard, không nâng cấp
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 13.3 inch 2.8K(2880x1800) OLED, 400nits, 100% DCI-P3, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500, Cảm ứng
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg