HP 51A Black Original LaserJet Toner Cartridge (Q7551A) 618EL

Laptop HP Victus 16-e1102AX (7C139PA) – Ryzen 7, RAM 16GB, RTX 3050Ti, Màn 16.1 inch 144Hz
Tổng Quan
HP Victus 16-e1102AX (7C139PA) là mẫu laptop gaming tầm trung đáng chú ý với vi xử lý AMD Ryzen 7 6800H, RAM 16GB DDR5 tốc độ cao, cùng card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6. Đi kèm màn hình 16.1 inch Full HD 144Hz 100% sRGB, sản phẩm mang đến trải nghiệm mượt mà cho cả chơi game, làm đồ họa lẫn công việc đa nhiệm.
Cấu Hình Chi Tiết HP Victus 16-e1102AX
Điểm Nổi Bật Của HP Victus 16-e1102AX
Đánh Giá Người Dùng
So Sánh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
HP Victus 16-e1102AX |
Asus TUF Gaming A15 (2023) |
Lenovo LOQ 15 (2023) |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 6800H |
Ryzen 7 7735HS |
Intel Core i5-13420H |
GPU |
RTX 3050Ti 4GB |
RTX 4050 6GB |
RTX 4050 6GB |
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Màn hình |
16.1” FHD 144Hz, 100% sRGB |
15.6” FHD 144Hz |
15.6” FHD 144Hz |
Giá tham khảo |
~26–28 triệu |
~28–30 triệu |
~27–29 triệu |
👉 Ưu điểm của HP Victus: màn hình lớn, màu chuẩn 100% sRGB, RAM DDR5 sẵn 16GB, giá cạnh tranh.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
❓ Laptop HP Victus 16-e1102AX có nâng cấp RAM không?
✔️ Có, hỗ trợ tối đa 32GB DDR5.
❓ RTX 3050Ti có đủ chơi game nặng không?
✔️ Ổn định ở mức thiết lập trung bình – cao với nhiều game AAA.
❓ Laptop nặng 2.4kg có mang đi học/làm thuận tiện không?
✔️ Với dòng gaming 16.1 inch, đây là mức trọng lượng hợp lý.
Kết Luận
Laptop HP Victus 16-e1102AX (7C139PA) là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc tầm trung cho game thủ, sinh viên và người làm đồ họa. Với Ryzen 7 6800H, RAM 16GB DDR5, RTX 3050Ti và màn hình 144Hz chuẩn màu, đây là cỗ máy cân bằng giữa giải trí và làm việc chuyên nghiệp.
CPU | AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache) |
Memory | 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics |
Display | 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB |
Driver | None |
Other | 1x SuperSpeed USB Type-C 5Gbps signaling rate (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge), 1x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge), 2x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x 3.5 mm headphone/speaker jack, Audio B&O PLAY, Webcam HD 720p, Keyboard Backlit English |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5 |
Battery | 4 Cells 70 Whrs Battery |
Weight | 2.4 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 7 6800H (8C / 16T, 3.2 / 4.7GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1740MHz, TGP 85W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync
Weight: 2.3 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 2, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.4 Kg