POWER BANK RAPOO P20 5V/2.1A /5000MAH (RED) (16229)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Lenovo Legion 5 15AHP10 (83M0002YVN): Cuộc Cách Mạng Hình Ảnh - Tương Lai Là Đây
Lenovo Legion 5 15AHP10 (83M0002YVN) không chỉ là một chiếc laptop, nó là một tuyên ngôn về tương lai. Đây là một trong những cỗ máy đầu tiên trên thế giới kết hợp sức mạnh hủy diệt của card đồ họa NVIDIA® RTX™ 50-series với sự xuất sắc tuyệt đối của màn hình OLED 2K+, định nghĩa lại hoàn toàn trải nghiệm gaming và sáng tạo chuyên nghiệp.
1. Màn Hình OLED 2K+ - Cuộc Cách Mạng Về Hình Ảnh
Đây là nâng cấp đắt giá và đáng kinh ngạc nhất, một trải nghiệm mà bạn phải thấy mới tin được:
2. Trái Tim AI Thế Hệ Mới - NVIDIA® GeForce RTX™ 5050
Đây là linh hồn và là lý do khiến chiếc laptop này trở thành một huyền thoại ngay khi ra mắt:
3. Nền Tảng Sức Mạnh Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 Next-Gen (tích hợp Ryzen AI) |
|
RAM |
16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (còn trống 1 khe) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (còn trống 1 khe) |
|
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7 |
|
Màn hình |
15.1" WQXGA (2560x1600) OLED, 165Hz, 1ms, 100% DCI-P3, X-Rite Pantone® |
|
Bảo hành |
36 tháng Premium Care |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 7 (802.11be) + Bluetooth® 5.3 |
|
Pin |
80Wh |
|
Trọng lượng |
2.0 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
1. Đánh Giá Từ Những Người Trải Nghiệm Tương Lai
Họ Nói Gì Về Cỗ Máy "Cách Mạng" Này?
★★★★★ Minh Anh - Chuyên viên Dựng phim & Colorist
"Cuối cùng thì cũng có một chiếc laptop Windows có màn hình xứng tầm với công việc của tôi. Màn hình OLED này với 100% DCI-P3 và chứng nhận X-Rite Pantone cho màu sắc chính xác tuyệt đối, màu đen sâu vô tận giúp tôi color grade các cảnh quay một cách tự tin. RTX 5050 cũng là một con quái vật, nó tăng tốc render các timeline 4K trong DaVinci Resolve một cách đáng kinh ngạc. Gói bảo hành 3 năm cũng là một sự đảm bảo tuyệt vời."
★★★★★ Hoàng Long - Game thủ "Cinephile"
"Đây không còn là chơi game, đây là một trải nghiệm điện ảnh. Chơi Alan Wake 2 trên màn hình OLED này với Ray Tracing bật tối đa là một điều gì đó siêu thực. Độ tương phản vô hạn làm cho các cảnh tối trở nên sống động và đáng sợ hơn bao giờ hết. Thời gian phản hồi 1ms và 165Hz cũng giúp các game bắn súng mượt mà tuyệt đối. Đây là nâng cấp hình ảnh lớn nhất mình từng thấy."
★★★★★ Anh Quang - Tín đồ công nghệ & Early Adopter
"Đây là một cỗ máy của tương lai, ở thời điểm hiện tại. Sự kết hợp giữa màn hình OLED, card đồ họa RTX 50-series và chuẩn Wi-Fi 7 là một tuyên bố. Tốc độ và độ trễ của Wi-Fi 7 khi chơi game qua cloud (GeForce NOW) gần như không thể phân biệt được với chơi trực tiếp. Thiết kế mỏng nhẹ 2.0kg cũng là một kỳ công kỹ thuật. Đây là một gói công nghệ hoàn hảo."
2. So Sánh Trực Tiếp: Một Đẳng Cấp Khác Biệt
|
Tiêu chí |
Legion 5 (83M0002YVN) |
Laptop "Creator" (VD: XPS/MacBook) |
Laptop Gaming "Truyền Thống" |
|---|---|---|---|
|
Màn hình |
Tốt nhất (10/10) |
Tốt (9/10) |
Khá (7/10) |
|
Hiệu năng Gaming |
Đỉnh cao (10/10) |
Yếu (4/10) |
Đỉnh cao (10/10) |
|
Công nghệ Tương lai |
Tốt nhất (10/10) |
Khá (7/10) |
Tốt (8/10) |
|
Trải nghiệm tổng thể |
"Không Thỏa Hiệp". Tốt nhất cho cả sáng tạo và gaming. |
"Chỉ Sáng Tạo". Màn hình đẹp nhưng không thể chơi game đỉnh cao. |
"Chỉ Gaming". Hiệu năng mạnh nhưng hy sinh chất lượng hình ảnh. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Màn hình OLED có nguy cơ bị "burn-in" không?
2. Wi-Fi 7 có thực sự cần thiết không?
3. Gói bảo hành 3 năm Premium Care có gì đặc biệt?
| CPU | AMD Ryzen 7 260 |
| Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 Up to 32GB DDR5-4800 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slưots |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7 |
| Display | 15.1″ WQXGA (2560 x 1600) OLED; 16:10 (165 Hz VRR 1ms Response Time w/OD 100% DCI-P3 400 nits Dolby Vision Support TUV Rheinland Certified: Hardware Low Blue Light X-Rite Pantone Certified) |
| Driver | None |
| Other | 3x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort™ 1.4) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 140W and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Ethernet (RJ-45) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Wireless | Wi-Fi 7 (802.11 B/E) (2×2) Starting from Bluetooth® 5.3 |
| Battery | Integrated 80Wh |
| Weight | 2.0 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ Gen 4 x 4 M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU with 8GB GDDR6 Boost Clock 1485 MHz TGP 150W
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 500 Nits Anti Glare 16:10 100% sRGB 178° Refresh rate 165Hz Dolby® Vision™ DisplayHDR™ 400 G-Sync DC Dimmer TÜV Low Blue Light TÜV High Gaming Performance
Weight: 2,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13700H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 5.0 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 with 8GB GDDR6 Boost Clock 2370MHz TGP 125W
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 165Hz G-SYNC® Low Blue Light
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 260
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 Up to 32GB DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slưots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Display: 15.1″ WQXGA (2560 x 1600) OLED; 16:10 (165 Hz VRR 1ms Response Time w/OD 100% DCI-P3 400 nits Dolby Vision Support TUV Rheinland Certified: Hardware Low Blue Light X-Rite Pantone Certified)
Weight: 2.0 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H (1.60GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 24GB LPDDR5 5200MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch 2K (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.41 kg
CPU: AMD Ryzen 7 260
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 Up to 32GB DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slưots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Display: 15.1″ WQXGA (2560 x 1600) OLED; 16:10 (165 Hz VRR 1ms Response Time w/OD 100% DCI-P3 400 nits Dolby Vision Support TUV Rheinland Certified: Hardware Low Blue Light X-Rite Pantone Certified)
Weight: 2.0 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 260
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 Up to 32GB DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slưots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Display: 15.1″ WQXGA (2560 x 1600) OLED; 16:10 (165 Hz VRR 1ms Response Time w/OD 100% DCI-P3 400 nits Dolby Vision Support TUV Rheinland Certified: Hardware Low Blue Light X-Rite Pantone Certified)
Weight: 2.0 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 260
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 Up to 32GB DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slưots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Display: 15.1″ WQXGA (2560 x 1600) OLED; 16:10 (165 Hz VRR 1ms Response Time w/OD 100% DCI-P3 400 nits Dolby Vision Support TUV Rheinland Certified: Hardware Low Blue Light X-Rite Pantone Certified)
Weight: 2.0 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 260
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 Up to 32GB DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slưots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Display: 15.1″ WQXGA (2560 x 1600) OLED; 16:10 (165 Hz VRR 1ms Response Time w/OD 100% DCI-P3 400 nits Dolby Vision Support TUV Rheinland Certified: Hardware Low Blue Light X-Rite Pantone Certified)
Weight: 2.0 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 260
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 Up to 32GB DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slưots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Display: 15.1″ WQXGA (2560 x 1600) OLED; 16:10 (165 Hz VRR 1ms Response Time w/OD 100% DCI-P3 400 nits Dolby Vision Support TUV Rheinland Certified: Hardware Low Blue Light X-Rite Pantone Certified)
Weight: 2.0 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 260
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 Up to 32GB DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slưots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Display: 15.1″ WQXGA (2560 x 1600) OLED; 16:10 (165 Hz VRR 1ms Response Time w/OD 100% DCI-P3 400 nits Dolby Vision Support TUV Rheinland Certified: Hardware Low Blue Light X-Rite Pantone Certified)
Weight: 2.0 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 260
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 Up to 32GB DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slưots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Display: 15.1″ WQXGA (2560 x 1600) OLED; 16:10 (165 Hz VRR 1ms Response Time w/OD 100% DCI-P3 400 nits Dolby Vision Support TUV Rheinland Certified: Hardware Low Blue Light X-Rite Pantone Certified)
Weight: 2.0 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 260
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 Up to 32GB DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slưots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Display: 15.1″ WQXGA (2560 x 1600) OLED; 16:10 (165 Hz VRR 1ms Response Time w/OD 100% DCI-P3 400 nits Dolby Vision Support TUV Rheinland Certified: Hardware Low Blue Light X-Rite Pantone Certified)
Weight: 2.0 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 260
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 Up to 32GB DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slưots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Display: 15.1″ WQXGA (2560 x 1600) OLED; 16:10 (165 Hz VRR 1ms Response Time w/OD 100% DCI-P3 400 nits Dolby Vision Support TUV Rheinland Certified: Hardware Low Blue Light X-Rite Pantone Certified)
Weight: 2.0 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 260
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 Up to 32GB DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slưots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Display: 15.1″ WQXGA (2560 x 1600) OLED; 16:10 (165 Hz VRR 1ms Response Time w/OD 100% DCI-P3 400 nits Dolby Vision Support TUV Rheinland Certified: Hardware Low Blue Light X-Rite Pantone Certified)
Weight: 2.0 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 260
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 Up to 32GB DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slưots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Display: 15.1″ WQXGA (2560 x 1600) OLED; 16:10 (165 Hz VRR 1ms Response Time w/OD 100% DCI-P3 400 nits Dolby Vision Support TUV Rheinland Certified: Hardware Low Blue Light X-Rite Pantone Certified)
Weight: 2.0 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 260
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 Up to 32GB DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slưots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Display: 15.1″ WQXGA (2560 x 1600) OLED; 16:10 (165 Hz VRR 1ms Response Time w/OD 100% DCI-P3 400 nits Dolby Vision Support TUV Rheinland Certified: Hardware Low Blue Light X-Rite Pantone Certified)
Weight: 2.0 Kg