Apple Watch SE GPS 44mm MYDT2VN/A Space Gray Aluminium Case with Black Sport Band | 1120D

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15ABR8 (82XM00EHVN): Ryzen 7 7730U, 16GB LPDDR5, 512GB SSD, 15.6" FHD IPS 300 nits, Sạc USB-C, Vân tay, bảo hành 24 tháng
Laptop Sinh viên - Văn phòng Hiệu năng cao Toàn diện – CPU 8 nhân, RAM 16GB LPDDR5, Màn hình lớn 300 nits, Sạc Power Delivery
Lenovo IdeaPad Slim 3 15ABR8 (82XM00EHVN) là mẫu laptop toàn diện, mang đến sức mạnh xử lý đáng kinh ngạc với vi xử lý AMD Ryzen 7 7730U 8 nhân 16 luồng. Máy được trang bị sẵn 16GB RAM LPDDR5 tốc độ cao, màn hình 15.6 inch FHD IPS 300 nits sáng đẹp và các tính năng hiện đại như sạc USB-C và bảo mật vân tay. Với thời gian bảo hành lên đến 24 tháng, đây là lựa chọn hoàn hảo cho sinh viên ngành CNTT, lập trình viên và người dùng cần hiệu năng cao với chi phí hợp lý.
Hiệu năng Đa nhân Vượt trội với Ryzen 7 7730U và 16GB LPDDR5
Màn hình 15.6 inch FHD IPS Sắc nét, Sáng hơn
Thiết kế Hiện đại và Tiện lợi
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, up to 4.5GHz, 16MB L3 cache) |
RAM |
16GB LPDDR5 4800MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 300 nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, jack 3.5mm |
Bảo mật |
Cảm biến vân tay (FingerPrint) |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
47Wh |
Trọng lượng |
1.62kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 3 15ABR8 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên các ngành kỹ thuật, lập trình viên và người dùng cần một chiếc laptop có hiệu năng CPU mạnh mẽ để xử lý các tác vụ nặng trong một mức giá hợp lý.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, 16GB RAM LPDDR5 của máy được hàn trên bo mạch chủ (soldered) và không thể nâng cấp.
3. Cổng USB-C trên máy có gì đặc biệt?
Cổng USB-C này rất đa năng, không chỉ truyền dữ liệu mà còn có thể dùng để sạc cho laptop (Power Delivery) và xuất hình ảnh ra màn hình ngoài (DisplayPort), rất tiện lợi.
4. Màn hình của máy có chuẩn màu tốt không?
Màn hình của máy có độ phủ màu 45% NTSC, phù hợp cho các công việc văn phòng, học tập và giải trí thông thường. Nếu bạn làm đồ họa chuyên nghiệp, bạn có thể cần một màn hình có độ phủ màu cao hơn.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 3 (Ryzen 7 - 82XM00EHVN) |
Lenovo IdeaPad Slim 3 (Core i5-H - 83ER000EVN) |
Asus Vivobook 15 (X1504VA - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 7730U (8 nhân / 16 luồng) |
Intel Core i5-12450H (8 nhân / 12 luồng) |
Intel Core i5-1335U (10 nhân / 12 luồng) |
Hiệu năng |
Đa nhân & Tiết kiệm điện vượt trội |
Đơn nhân & Tác vụ nặng mạnh mẽ |
Hiệu năng tốt, cân bằng |
RAM |
16GB LPDDR5 (Hàn chết) |
16GB LPDDR5 (Hàn chết) |
8GB/16GB DDR4 (Nâng cấp được) |
Màn hình |
15.6" FHD IPS, 300 nits |
15.6" FHD IPS, 300 nits |
15.6" FHD IPS, 250 nits |
Tính năng đặc biệt |
USB-C sạc, Vân tay |
USB-C sạc |
Thiết kế mỏng nhẹ, bản lề 180 độ |
Pin |
47Wh |
47Wh |
42Wh |
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
24 tháng |
Đánh giá chi tiết:
CPU | AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB |
Memory | 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế) |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.2) 2x USB 3.2 Gen 1 1x HDMI® 1.4 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Power connector FingerPrint |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT 5.2 |
Battery | 3 Cells 47WHrs |
Weight | 1.62 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg