Mouse SteelSeries Rival 110 Matte Black 62466) _919KT

Laptop Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00W8VN): Core i5-13420H, 16GB DDR5, SSD 512GB, màn 16" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, pin 71Wh, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Hiệu năng mạnh mẽ, RAM DDR5, nhiều cổng hiện đại, pin lớn, bảo hành 2 năm
Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00W8VN) là mẫu laptop doanh nghiệp sở hữu màn hình lớn 16 inch WUXGA 16:10, vi xử lý Intel Core i5 thế hệ 13 hiệu năng cao, RAM DDR5 16GB (2 khe), SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, pin lớn 71Wh cùng hệ thống cổng kết nối hiện đại như Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN RJ-45, Wi-Fi 6E. Sản phẩm phù hợp cho doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần thiết bị bền, hiệu năng đa nhiệm, dễ nâng cấp và pin trâu cho nhu cầu di chuyển nhiều.
Màn hình lớn 16 inch WUXGA IPS 16:10 – Không gian hiển thị rộng, sắc nét
Hiệu năng mạnh mẽ, nâng cấp linh hoạt
Kết nối hiện đại, pin lớn 71Wh, bảo hành 2 năm
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, 4P + 4E, 2.1–4.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (2 x 8GB SO-DIMM, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe (M.2 2280) |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, chống chói, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
71Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Màu sắc |
Xám |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Quốc Toàn – Quản lý dự án:
“ThinkBook 16 G6 IRL màn hình lớn, RAM DDR5 đa nhiệm tốt, pin trâu, nhiều cổng, dễ nâng cấp, bảo hành 2 năm chính hãng.”
Trần Thị Thu – Nhân viên văn phòng:
“Màn rộng, máy chạy mượt, Wi-Fi 6E cực nhanh, trọng lượng hợp lý, bảo mật tốt, bảo hành Lenovo chính hãng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00W8VN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 16 inch mạnh, pin lớn, nhiều cổng, dễ nâng cấp.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5, SSD PCIe 4.0 thay thế dễ dàng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ Wi-Fi 6E không?
Có, chuẩn Wi-Fi 6E tốc độ siêu nhanh, ổn định.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00W8VN) |
Dell Vostro 16 5630 (i5-13420H) |
HP Pavilion 16 (2024) (i5-13420H) |
Asus Vivobook 16X (i5-13500H) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, 4.6GHz) |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, 4.6GHz) |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, 4.6GHz) |
Intel Core i5-13500H (12C/16T, 4.7GHz) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (2 khe, nâng tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4 (2 khe, nâng tối đa 32GB) |
16GB DDR4 (2 khe, nâng tối đa 32GB) |
8GB/16GB DDR4 (2 khe, nâng tối đa 16GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC |
16" FHD (1920x1200) IPS, 250 nits |
16" FHD (1920x1080), 250 nits |
16" FHD (1920x1200) IPS, 300 nits |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Pin |
71Wh |
54Wh |
41Wh |
50Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.85kg |
1.85kg |
1.8kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Nhận xét :
CPU | Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB |
Memory | 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 71Wh |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg