CÁP TYPE C -> HDMI UNITEK (Y-6316) 318HP

Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L1003XVA): Core Ultra 5 125H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0 Opal 2.0, Intel Arc, màn 14" WUXGA IPS, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch cao cấp – Core Ultra 5 125H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0 Opal 2.0, đồ họa Intel Arc, màn hình WUXGA IPS 400 nits, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, bảo hành 24 tháng
Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L1003XVA) là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, IT, quản trị viên hoặc nhân sự văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng cực mạnh, đa nhiệm siêu việt, bảo mật, chuẩn kết nối mới nhất, thiết kế siêu bền và khả năng nâng cấp linh hoạt. Máy sở hữu CPU Intel Core Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 1TB, đồ họa Intel Arc Graphics, màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400 nits chống lóa, Wi-Fi 7 BE200, Bluetooth 5.3, pin 46.5Wh, trọng lượng chỉ 1.4kg, Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 24 tháng, màu đen sang trọng.
Hiệu năng vượt trội, đa nhiệm tối ưu cho doanh nghiệp
Màn hình 14" WUXGA IPS 400 nits – Không gian hiển thị rộng, sắc nét, chống lóa
Kết nối chuẩn doanh nghiệp, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H (3.60–4.50GHz, 18MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2x16GB, 2 khe, max 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C 3.2 Gen 2x2, 3 x USB-A, HDMI 2.1, LAN, audio combo |
Không dây |
Intel Wi-Fi 7 BE200, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
46.5Wh |
Trọng lượng |
1.4kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Minh Quân – IT doanh nghiệp:
“RAM 32GB thực sự đa nhiệm, SSD 1TB cực nhanh, Wi-Fi 7 ổn định, màn hình đẹp, máy nhẹ dễ mang đi công tác.”
Lê Thị Mai – Quản trị viên:
“Máy chạy mượt, kết nối Thunderbolt 4 và Wi-Fi 7 rất tiện, bảo hành Lenovo yên tâm, nâng cấp RAM dễ dàng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L1003XVA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, IT, quản trị viên, nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch mạnh, đa nhiệm, bảo mật, kết nối mới, dễ nâng cấp.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Chưa cài, dễ dàng cài Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 không?
Có, hỗ trợ truyền dữ liệu, xuất hình ảnh, sạc nhanh, kết nối không dây tốc độ cao.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
Là SSD chuẩn bảo mật doanh nghiệp, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad L14 Gen 5 (21L1003XVA) |
Dell Latitude 7440 |
HP EliteBook 840 G10 |
Asus ExpertBook B5 B5402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 125H |
Core i5-1345U |
Core i5-1335U |
Core i5-1340P |
RAM |
32GB DDR5 (max 64GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS 400 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 400 nits |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 7, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.4kg |
1.29kg |
1.39kg |
1.39kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad L14 Gen 5 (21L1003XVA) nổi bật với CPU Core Ultra 5 125H, RAM DDR5 32GB (2 khe nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 1TB bảo mật, đồ họa Intel Arc, màn hình WUXGA IPS 400 nits sắc nét, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Bluetooth 5.3, thiết kế siêu bền, pin lớn và trọng lượng chỉ 1.4kg. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp, IT, quản trị viên, nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm, bảo mật, kết nối hiện đại, dễ nâng cấp và bảo hành Lenovo 24 tháng.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache) |
Memory | 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB) |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ Graphics |
Display | 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 2 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), one Always On 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE200, 11be 2x2 + BT 5.3 |
Battery | 46.5Wh |
Weight | 1.4 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz (2 Slots)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB (1x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 14 cores, 20 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5600 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU (8 GB GDDR6 dedicated)
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 kg