Hub USB 3.0 7 Ports Unitek (Y 3187)

Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 (21HK004YVN): i7-1360P, RAM 32GB LPDDR5x, SSD 1TB, RTX A500, màn 16" WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, Windows 11 Pro, bảo hành 36 tháng
Workstation 16 inch mỏng nhẹ – i7-1360P, RAM 32GB LPDDR5x, SSD PCIe 4.0 1TB, VGA RTX A500, màn hình WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, Windows 11 Pro, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 (21HK004YVN) là mẫu laptop workstation 16 inch lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần hiệu năng mạnh mẽ, RAM lớn chuẩn LPDDR5x, đồ họa chuyên sâu, màn hình rộng, bảo mật doanh nghiệp và kết nối hiện đại. Máy trang bị CPU Intel Core i7-1360P (12 nhân, tối đa 5.0GHz, 18MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-7500MHz hàn sẵn, SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0, card đồ họa NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6, màn hình 16” WUXGA IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 52.5Wh, trọng lượng chỉ 1.7kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation mạnh mẽ, RAM LPDDR5x, đồ họa chuyên nghiệp
Màn hình 16" WUXGA IPS – Hiển thị rộng, sắc nét, chống lóa
Kết nối hiện đại, bảo mật toàn diện
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i7-1360P (2.2GHz up to 5.0GHz, 18MB cache, 12C/16T) |
RAM |
32GB LPDDR5x-7500MHz (hàn sẵn) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6 |
Màn hình |
16" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN, audio combo, security keyhole |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
Trọng lượng |
1.70kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Đỗ Minh Thắng – Chuyên viên thiết kế:
“CPU i7-1360P, RAM 32GB LPDDR5x cho hiệu năng mượt, card RTX A500 mạnh cho đồ họa, màn hình rộng, pin ổn, máy nhẹ dễ di chuyển.”
Nguyễn Hồng Quang – Kỹ sư xây dựng:
“SSD 1TB nhanh, nhiều cổng kết nối, bảo mật chuẩn doanh nghiệp, Windows 11 Pro tiện lợi, bảo hành Lenovo 36 tháng rất yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 (21HK004YVN) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, designer, doanh nghiệp, người làm đồ họa cần workstation nhẹ, RAM lớn, bảo mật và kết nối hiện đại.
2. RAM LPDDR5x có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn sẵn 32GB LPDDR5x, không thể nâng cấp thêm.
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, Windows 11 Pro bản quyền.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 4K, kết nối không dây hiện đại.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
Chuẩn bảo mật doanh nghiệp, tốc độ truy xuất cực nhanh, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P16s Gen 2 (21HK004YVN) |
Dell Precision 3570 |
HP ZBook Firefly 16 G9 |
Asus ProArt Studiobook 16 OLED |
---|---|---|---|---|
CPU |
i7-1360P |
i7-12700H |
i7-1255U |
i7-12700H |
RAM |
32GB LPDDR5x (onboard) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
GPU |
NVIDIA RTX A500 4GB |
NVIDIA T600 4GB |
NVIDIA T550 4GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
Màn hình |
16" WUXGA IPS 300 nits |
15.6" FHD IPS 250 nits |
16" WUXGA 400 nits |
16" 3.2K OLED 120Hz |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.70kg |
1.79kg |
1.47kg |
2.4kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 (21HK004YVN) nổi bật với CPU i7-1360P thế hệ mới, RAM 32GB LPDDR5x tốc độ cao, SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 1TB bảo mật, card đồ họa RTX A500 4GB chuyên nghiệp, màn hình 16" WUXGA IPS sắc nét, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin bền 52.5Wh, trọng lượng nhẹ chỉ 1.70kg, Windows 11 Pro bản quyền và bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần workstation mỏng nhẹ, hiệu năng mạnh, bảo mật dữ liệu, pin bền và kết nối hiện đại.
CPU | Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache) |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6 |
Display | 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 (one Always On) 2 x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 2.0) 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Ethernet (RJ-45) 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Security keyhole |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 52.5Wh |
Weight | 1.70 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB Soldered DDR5-5200 (Free 01 Slots SO-DIMM)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg