Máy In Laser Canon 6030 Printer

Laptop Lenovo ThinkPad P16v Gen 2 (21KX0038VA): Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB, RTX 1000 Ada 6GB, màn 16" WUXGA 400 nits, Thunderbolt 4, pin 90Wh, bảo hành 36 tháng
Workstation 16 inch AI, đồ họa mạnh – Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5 (hỗ trợ tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 1TB, VGA RTX 1000 Ada 6GB, màn hình WUXGA 400 nits 100% sRGB, Thunderbolt 4, pin lớn 90Wh, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P16v Gen 2 (21KX0038VA) là workstation 16 inch thế hệ mới, nổi bật với sức mạnh AI, RAM lớn, card đồ họa chuyên sâu, màn hình chuẩn màu, phù hợp cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp, chuyên gia AI, dữ liệu lớn. Máy sở hữu CPU Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (nâng tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0, card đồ họa NVIDIA RTX 1000 Ada 6GB GDDR6, màn hình 16” WUXGA IPS (1920 x 1200), 400 nits, 100% sRGB, chống lóa, TÜV Low Blue Light, Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3, pin lớn 90Wh, trọng lượng 2.2kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 xuất tối đa 8K, SD Express 7.0, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation mạnh mẽ, RAM mở rộng, VGA RTX 1000 Ada
Màn hình 16" WUXGA IPS – Chuẩn màu 100% sRGB, 400 nits, chống lóa, bảo vệ mắt
Kết nối hiện đại, bảo mật toàn diện
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, tối đa 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 96GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX 1000 Ada 6GB GDDR6 |
Màn hình |
16" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 400 nits, 100% sRGB, chống lóa, TÜV Low Blue Light |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 1 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN, SD Express 7.0, audio combo, security keyhole |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
90Wh |
Trọng lượng |
2.2kg |
Hệ điều hành |
No OS (tùy chọn cài Windows / Linux) |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Vũ Đức Nam – AI Developer:
“CPU Ultra 7, RAM 32GB, card RTX 1000 Ada 6GB xử lý AI, deep learning, render nặng mượt mà. Màn hình chuẩn màu, cổng kết nối đa dạng, pin rất lâu.”
Nguyễn Hoàng Phúc – Studio thiết kế:
“Màn hình lớn, màu sắc chuẩn 100% sRGB, pin 90Wh, build chắc chắn, bảo hành 36 tháng yên tâm sử dụng lâu dài.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P16v Gen 2 (21KX0038VA) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, AI developer, designer, doanh nghiệp, người làm đồ họa, dữ liệu lớn cần workstation mạnh, RAM lớn, màn hình chuẩn màu, bảo mật và kết nối hiện đại.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 96GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, khách hàng tự chọn và cài đặt Windows hoặc Linux.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1 xuất 8K, Wi-Fi 6E không?
Đầy đủ, truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 8K, kết nối không dây hiện đại.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
Chuẩn bảo mật doanh nghiệp, tốc độ truy xuất cực nhanh, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P16v Gen 2 (21KX0038VA) |
Dell Precision 7680 |
HP ZBook Fury 16 G10 |
Asus ProArt Studiobook 16 OLED |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ultra 7 155H |
i7-13850HX |
i7-13850HX |
i7-12700H |
RAM |
32GB DDR5 (max 96GB) |
32GB DDR5 |
32GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
1TB SSD |
1TB SSD |
512GB SSD |
GPU |
NVIDIA RTX 1000 Ada 6GB |
NVIDIA RTX A2000 8GB |
NVIDIA RTX A2000 8GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
Màn hình |
16" WUXGA IPS 400 nits, 100% sRGB |
16" UHD 500 nits |
16" UHD 400 nits |
16" 3.2K OLED 120Hz |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, SD Express 7.0, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Pin |
90Wh |
86Wh |
95Wh |
90Wh |
Trọng lượng |
2.2kg |
2.45kg |
2.45kg |
2.4kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad P16v Gen 2 (21KX0038VA) nổi bật với CPU Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5 (hỗ trợ tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 1TB, card đồ họa RTX 1000 Ada 6GB chuyên nghiệp, màn hình WUXGA IPS 400 nits 100% sRGB, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 xuất 8K, SD Express 7.0, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin lớn 90Wh, build chắc chắn, bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kỹ sư, AI developer, designer, doanh nghiệp cần workstation mạnh, RAM lớn, bảo mật dữ liệu, pin bền và kết nối hiện đại.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM)) |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6 |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD Express 7.0 card reader 1x Security keyhole |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 90Wh |
Weight | 2.2 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2 kg