Asus Memopad 7 ME170C (1B022A) / Trắng

Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005VVA): Core Ultra 5 125U, RAM 16GB LPDDR5x, SSD 512GB PCIe 4.0, Màn 14 inch, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế siêu mỏng nhẹ, doanh nhân di động
Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005VVA) sở hữu thiết kế đen sang trọng, siêu mỏng nhẹ với trọng lượng chỉ 1.24kg, khung máy đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H, lý tưởng cho doanh nhân, quản lý, nhân viên văn phòng, người thường xuyên di chuyển, cần sự bền bỉ và đẳng cấp.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 5 125U, RAM 16GB LPDDR5x, SSD 512GB PCIe 4.0
Laptop trang bị Intel Core Ultra 5 125U (12 nhân, 14 luồng, lên tới 4.3GHz, 12MB cache), RAM 16GB LPDDR5x-7467MHz (hàn trên main, tiết kiệm điện năng, tốc độ cực cao), SSD 512GB PCIe 4.0 x4 NVMe Opal 2.0 cho đa nhiệm cực mượt, xử lý nhanh mọi tác vụ văn phòng, học tập, lập trình, làm việc từ xa. Đồ họa Intel Graphics tích hợp hỗ trợ tốt multimedia, trình chiếu, giải trí nhẹ nhàng.
Màn hình 14 inch WUXGA IPS, 400 nits, chống lóa
Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, công nghệ DBEF5 cho hình ảnh sáng rõ, sắc nét, màu sắc trung thực – tối ưu cho làm việc văn phòng, học tập, giải trí cơ bản.
Kết nối cao cấp: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 3 cell 58Wh, No OS, bảo hành 36 tháng chính hãng
Pin 3 cell 58Wh cho thời lượng sử dụng dài, chưa cài sẵn hệ điều hành (No OS) giúp bạn chủ động chọn Windows hoặc Linux, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125U (12 nhân, 14 luồng, lên tới 4.3GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x-7467MHz (hàn trên main) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe 4.0 x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, DBEF5, tỷ lệ 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DP 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (1 Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x jack 3.5mm |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
3 cell, 58Wh |
Trọng lượng |
1.24kg |
Hệ điều hành |
No OS (không cài sẵn hệ điều hành) |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
Tiêu chí |
ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005VVA) |
Dell Latitude 9440 (2024) |
HP Elite Dragonfly G4 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125U |
Intel Core i7-1365U |
Intel Core i7-1355U |
Apple M3 |
RAM |
16GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 400 nits |
14" QHD+ Touch, 100% sRGB |
13.5" 3:2, 400 nits |
13.6" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.24kg |
1.36kg |
0.99kg |
1.24kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1 |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin/Sạc |
58Wh |
57Wh |
56Wh |
Lên đến 18 giờ |
Hệ điều hành |
No OS (tùy chọn) |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel Core Ultra 5 125U, 12C / 14T, upto 4.3GHz, 12MB |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5x-7467 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT 5.3 |
Battery | 3 cell/58Wh |
Weight | 1.24 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (2 x 8GB, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA
Weight: 1,36 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 12C / 14T, upto 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 12C / 14T, upto 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 12C / 14T, upto 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 12C / 14T, upto 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 12C / 14T, upto 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 12C / 14T, upto 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 12C / 14T, upto 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 12C / 14T, upto 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 12C / 14T, upto 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 12C / 14T, upto 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 12C / 14T, upto 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 12C / 14T, upto 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, 12C / 14T, upto 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24 kg