Ổ cứng gắn ngoài Transcend 1TB StoreJet2.5" D3 Portable HDD_ TS1TSJ25D3 (70137355) 518F

Lenovo ThinkPad T16 Gen 3 (21QE0003VA): Core Ultra 5 225H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Arc Graphics, Màn 16 inch WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế doanh nhân bền bỉ, màn hình lớn 16 inch
Lenovo ThinkPad T16 Gen 3 (21QE0003VA) sở hữu thiết kế đen sang trọng, độ bền chuẩn quân sự MIL-STD-810H, trọng lượng chỉ 1.66kg – lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng cần laptop bền, di động, màn hình lớn.
Hiệu năng vượt trội: Core Ultra 5 225H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Arc Graphics
Trang bị Intel® Core™ Ultra 5 225H (14 nhân, Turbo tối đa 4.9GHz, 18MB cache), RAM 32GB DDR5-5200MHz (2x16GB, nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 cho khả năng đa nhiệm cực mạnh, tốc độ truy xuất dữ liệu siêu nhanh, đáp ứng tốt mọi tác vụ văn phòng, lập trình, AI, thiết kế, multimedia. Đồ họa Intel® Arc™ Graphics hỗ trợ AI, multimedia, thiết kế cơ bản.
Màn hình 16 inch WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa
Màn hình 16.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, cho không gian làm việc rộng, hình ảnh sắc nét, bảo vệ mắt khi dùng lâu dài.
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 52.5Wh, No OS, bảo hành 36 tháng chính hãng
Pin 52.5Wh cho thời lượng sử dụng ổn định, máy không cài sẵn hệ điều hành (No OS) giúp bạn linh hoạt lựa chọn Windows hoặc Linux, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB cache, 14 nhân) |
RAM |
32GB (2x16GB) DDR5-5200MHz (2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Arc™ Graphics (tích hợp, AI) |
Màn hình |
16.0 inch WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
Trọng lượng |
1.66kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
1. Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 225H (14 nhân, Turbo tối đa 4.9GHz, 18MB cache) |
RAM |
32GB (2x16GB) DDR5-5200MHz (2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Arc™ Graphics (tích hợp, hỗ trợ AI) |
Màn hình |
16 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DisplayPort 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (1 Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
Trọng lượng |
1.66kg |
Hệ điều hành |
No OS (không cài sẵn hệ điều hành) |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
2. Đánh Giá Khách Hàng
Phan Tuấn Anh – Quản trị hệ thống:
“ThinkPad T16 Gen 3 bản 21QE0003VA đúng chuẩn doanh nhân, RAM 32GB đa nhiệm siêu mượt, SSD 1TB cực nhanh, màn hình 16 inch rộng rãi, kết nối Thunderbolt 4 hiện đại.”
Nguyễn Minh Hằng – Chuyên viên dữ liệu:
“Hiệu năng Ultra 5 225H mạnh, Wi-Fi 6E bắt sóng rất tốt, pin đủ dùng cả ngày, máy chắc chắn, bảo hành Lenovo nên rất yên tâm.”
3. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T16 Gen 3 (21QE0003VA) phù hợp với ai?
Phù hợp với doanh nhân, quản lý, kỹ sư, lập trình viên, chuyên viên dữ liệu cần laptop mạnh, màn hình lớn, bảo hành dài hạn.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, máy hỗ trợ 2 khe RAM, nâng tối đa 64GB.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe 4.0 tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy chưa cài OS, bạn chủ động cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy trang bị 2 cổng Thunderbolt 4/USB4, HDMI 2.1 và Wi-Fi 6E AX211.
4. Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T16 Gen 3 (21QE0003VA) |
Dell Latitude 7640 (2024) |
HP EliteBook 860 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225H |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
Apple M3 |
RAM |
32GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics (AI) |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 300 nits |
16" FHD+ IPS, 100% sRGB |
16" WUXGA IPS, 100% sRGB |
15.3" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.66kg |
1.54kg |
1.76kg |
1.51kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
63Wh |
51.3Wh |
Lên đến 18 giờ |
Hệ điều hành |
No OS (tùy chọn) |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache) |
Memory | 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 64GB) |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ Graphics |
Display | 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 52.5Wh |
Weight | 1.66 kg |
SoftWare | NoOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB Unified Memory
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: Apple M1 GPU 8 cores
Display: 24-inch 4.5K Retina display 4480-by-2520 resolution at 218 pixels per inch with support for 1 billion colors 500 nits brightness Wide color (P3) True Tone technology
Weight: 4,50Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® Quadro® T500 with 4GB GDDR6
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: Intel Wi-Fi 6 AX201 (2*2 ax) + BT5.1
CPU: 11th Generation Intel Xeon W-1350P, 12 MB Cache, 6 Core, 4.0 GHz to 5.1 GHz, 125W TDP
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 UDIMM non-ECC
HDD: HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5"
VGA: Nvidia T400 4GB GDDR6
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4-3200 SO-DIMM - Max 40GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® Quadro® T550 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, Low Power, TÜV Eye Comfort
Weight: 1.8 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg