Case Cooler Maste MasterBox Lite 5 RGB 121017

Lenovo ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9 (21KE004NVN): Core Ultra 7 155U, 16GB LPDDR5x, SSD 512GB PCIe 4.0, Màn Hình Cảm Ứng 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11 Pro
Laptop 2-in-1 xoay gập cao cấp, chuẩn doanh nhân hiện đại
Lenovo ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9 (21KE004NVN) là mẫu laptop xoay gập 360 độ cao cấp dành cho doanh nhân, quản lý, chuyên gia sáng tạo, giáo viên, kỹ sư và những ai yêu thích sự linh hoạt, đa năng. Máy có thiết kế mỏng nhẹ, vỏ xám sang trọng, trọng lượng chỉ 1.35kg, dễ dàng mang đi mọi nơi.
Màn hình cảm ứng 14" WUXGA, chuẩn màu 100% sRGB, bảo vệ mắt
Laptop được trang bị màn hình cảm ứng 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, độ sáng 400 nits, chống lóa, chống bám vân tay, tần số quét 60Hz, chuẩn màu 100% sRGB, tiết kiệm điện năng (Low Power) – lý tưởng cho làm việc, học tập, trình chiếu, ghi chú, ký tài liệu trực tiếp với bút cảm ứng.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 7 155U, RAM 16GB, SSD 512GB PCIe 4.0
Trang bị Intel® Core™ Ultra 7 155U (12MB cache, tối đa 4.8GHz), RAM 16GB LPDDR5x-6400MHz hàn trên main cho đa nhiệm mượt mà, SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 tốc độ cao, đáp ứng các tác vụ văn phòng, học tập, trình chiếu, multimedia, làm việc di động chuyên nghiệp.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 57Wh, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin 57Wh cho thời lượng sử dụng lâu dài; máy cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo 36 tháng toàn quốc, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10 – 4.80GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x-6400MHz (hàn trên main, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, cảm ứng, 400 nits, 100% sRGB, chống lóa, chống bám vân tay, 60Hz, Low Power |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
57Wh |
Trọng lượng |
1.35kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Màu sắc |
Xám |
Xuất xứ |
Chính hãng, phân phối tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh Giá Khách Hàng
Lê Hữu Tuấn – Quản lý dự án:
“Thiết kế 2-in-1 siêu linh hoạt, cảm ứng nhạy, máy mỏng nhẹ, pin lâu, hiệu năng tốt, bảo hành Lenovo yên tâm.”
Ngô Thị Minh – Giảng viên đại học:
“Màn hình đẹp, màu chuẩn, hỗ trợ bút rất tiện cho dạy học, trình chiếu và ghi chú nhanh.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9 (21KE004NVN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nhân, quản lý, giáo viên, chuyên gia cần laptop cảm ứng xoay gập, bền nhẹ, bảo mật cao, pin lâu.
2. RAM 16GB LPDDR5x có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main, không nâng cấp được.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe 2280 tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, máy đã cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E chuẩn mới nhất.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9 (21KE004NVN) |
Dell Latitude 9440 2-in-1 |
HP Elite Dragonfly G4 2-in-1 |
Surface Pro 9 (Intel) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 155U |
Core i7-1365U |
Core i7-1355U |
Core i7-1255U |
RAM |
16GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB LPDDR5x |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
256GB/512GB/1TB SSD |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Màn hình |
14" WUXGA cảm ứng, 100% sRGB |
14" QHD+ cảm ứng |
13.5" 3K cảm ứng |
13" PixelSense Touch |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.35kg |
1.43kg |
1.0kg |
~0.88kg (không bàn phím) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Home/Pro |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
Kết luận & Lời kêu gọi hành động (CTA)
Lenovo ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9 (21KE004NVN) là chiếc laptop 2-in-1 cao cấp lý tưởng cho doanh nhân, quản lý, giáo viên, chuyên gia di động cần một thiết bị mỏng nhẹ, bền bỉ, đa năng, bảo mật cao, màn hình cảm ứng đẹp, pin lớn và kết nối thế hệ mới. Máy sở hữu hiệu năng mạnh, khả năng xoay gập linh hoạt, hỗ trợ bút cảm ứng, bảo hành chính hãng Lenovo 36 tháng – đáp ứng hoàn hảo cho mọi tác vụ văn phòng, sáng tạo, trình chiếu và làm việc di động hiện đại.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache) |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT 5.3 |
Battery | 57Wh |
Weight | 1.35 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5 (1.1GHz Quad Core, Turbo Boost Up to 3.5GHz, with 6MB L3 Cache)
Memory: 8GB Onboard LPDDR4 Bus 3733MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Iris® Plus Graphics
Display: 13.3 inch Diagonal LED Backlit Display with IPS Technology; (2560 x 1600) Native Resolution at 227 Pixels Per inch with Support for Millions of Colors
Weight: 1,30 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 32GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 2TB (2000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3080 with 16GB GDDR6
Display: 15.6 inch QHD (2560 x 1440) 240Hz Anti Glare Wide View Angle DCI-P3 100% Typical AdobeRGB
Weight: 2,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ i3-N305 (1.80GHz up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™
Weight: 1,75 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
Weight: 1.36kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.35 kg