Ram Laptop Corsair DDR3L 4GB Bus 1600MHz SODIMM 1.35v (CMSO4GX3M1C1600C11) _919KT

Lenovo ThinkPad X13 Gen 5 (21LU004DVA): Core Ultra 5-125U, RAM 16GB, SSD PCIe 4.0, Wi-Fi 6E, Siêu Nhẹ 1.17kg
Thiết kế siêu nhẹ, bền bỉ chuẩn doanh nhân
Lenovo ThinkPad X13 Gen 5 (21LU004DVA) sở hữu thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.17kg, vỏ hợp kim cao cấp, màu đen sang trọng, đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H – lý tưởng cho doanh nhân, quản lý, kỹ sư, lập trình viên thường xuyên di chuyển.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 5-125U, RAM 16GB, SSD PCIe 4.0
Laptop trang bị Intel® Core™ Ultra 5-125U (12 nhân [2P + 8E + 2LPE], Turbo tối đa 4.3GHz, 12MB cache), RAM 16GB LPDDR5x-6400MHz (hàn trên main), SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 cho khả năng đa nhiệm mượt mà, xử lý nhanh các tác vụ văn phòng, lập trình, học tập và giải trí. Đồ họa Intel® Graphics đáp ứng tốt nhu cầu làm việc, multimedia cơ bản.
Màn hình 13.3 inch WUXGA IPS, 100% sRGB, chống lóa
Màn hình 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 100% sRGB hiển thị sắc nét, màu chuẩn xác, phù hợp cho văn phòng, học tập, chỉnh sửa ảnh nhẹ.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 54.7Wh, No OS, bảo hành 36 tháng chính hãng
Dung lượng pin 54.7Wh cho thời lượng sử dụng lâu dài, không cài sẵn hệ điều hành (No OS) giúp linh hoạt cài đặt Windows hoặc Linux, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5-125U (12C [2P + 8E + 2LPE], Turbo tối đa 4.3GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x-6400MHz (hàn trên main) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
13.3" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 100% sRGB |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DisplayPort 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x jack 3.5mm |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
54.7Wh |
Trọng lượng |
1.17kg |
Hệ điều hành |
No OS (không cài sẵn hệ điều hành) |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng, đã có VAT |
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
Tiêu chí |
ThinkPad X13 Gen 5 (21LU004DVA) |
Dell XPS 13 Plus (2024) |
HP Elite Dragonfly G4 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5-125U |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core i7-1365U |
Apple M3 |
RAM |
16GB LPDDR5x-6400 |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/24GB/32GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB NVMe |
Màn hình |
13.3" WUXGA IPS |
13.4" OLED 3.5K, 60Hz |
13.5" OLED 3K cảm ứng |
15" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.17kg |
1.26kg |
1.0kg |
1.24kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin/Sạc |
54.7Wh |
55Wh |
66Wh |
Lên đến 18 giờ |
Hệ điều hành |
No OS (tùy chọn) |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache) |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.3 |
Battery | 54.7Wh |
Weight | 1.17 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10100 Processor (3.60 GHz, 6M Cache, Up to 4.30 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 1TB (1000GB) 7200rpm Hard Drive Sata (Support SSD M.2)
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Weight: 5.40 Kg
CPU: 13th Gen Intel Core i3-1315U (Up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB Onboard LPDDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1200 ) WUXGA IPS không cảm ứng , HD webcam
Weight: 1.3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS 3.3GHz up to 4.55GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4), nâng cấp thay thế)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB Up to 1172.5MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. AI TOPs: 143 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB
Weight: 1.86 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg