Ổ cứng SSD M2 (2280) 2TB Adata XPG S50 Lite | PCle Gen4 | NVMe | 0924

HDD: 2TB M2 2280 PCIe Gen 4 - NVMe
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF0048VN): Core 5 210H Gen 14, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, màn 15.6" FHD IPS, Wi-Fi 6, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop Gen 14 màn hình lớn – RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, đa nhiệm mạnh, Wi-Fi 6, bảo hành 24 tháng
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF0048VN) là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp, sinh viên, văn phòng cần laptop màn hình lớn 15.6 inch, hiệu năng Gen 14 mạnh mẽ, RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0 dung lượng 1TB, Wi-Fi 6 tốc độ cao, thiết kế bền bỉ, dễ nâng cấp và bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng. Máy trang bị CPU Intel Core 5 210H Gen 14 (8 nhân, 12 luồng, tối đa 4.8GHz, 12MB cache), RAM 16GB DDR5-5200MHz (1 khe, nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0 NVMe 1TB, đồ họa Intel Graphics, màn hình FHD IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.61kg, cài sẵn Windows 11 Home SL.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core 5 210H Gen 14, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0
Màn hình lớn 15.6" FHD IPS – Sắc nét, chống lóa, bảo vệ mắt
Kết nối đa dạng, tốc độ cao, Wi-Fi 6 chuẩn doanh nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 5 210H Gen 14 (2.2GHz up to 4.8GHz, 12MB cache, 8C/12T) |
RAM |
16GB DDR5-5200MHz (1 khe, tối đa 40GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Màn hình |
15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC |
Kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1 (PD/DP), HDMI 1.4b, RJ-45, Audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.2 |
Pin/Sạc |
47Wh |
Trọng lượng |
1.61kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Bình – Quản lý IT:
“RAM 16GB, SSD 1TB và CPU Gen 14 cho hiệu năng vượt trội, lưu trữ rộng rãi, máy nhẹ dễ di chuyển.”
Lê Thị Thanh – Sinh viên:
“Dùng học tập, làm đồ án, giải trí đều mượt. Màn hình đẹp, nhiều cổng kết nối, sẵn Windows 11 rất tiện.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V15 G5 IRL (83HF0048VN) phù hợp với ai?
Phù hợp sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop Gen 14 mạnh, RAM 16GB, SSD 1TB, màn hình lớn, dễ nâng cấp.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 40GB qua khe SO-DIMM.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL.
5. Máy có USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 không?
Đầy đủ USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo V15 G5 IRL (83HF0048VN) |
Dell Inspiron 15 3530 |
HP 15s-fqxxx |
Asus VivoBook 15 X1504 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core 5 210H (Gen 14) |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
RAM |
16GB DDR5 (max 40GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
15.6" FHD IPS, 300 nits |
15.6" FHD TN/IPS |
15.6" FHD IPS |
15.6" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Trọng lượng |
1.61kg |
1.78kg |
1.69kg |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF0048VN) nổi bật với CPU Core 5 210H Gen 14, RAM DDR5 16GB (nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0 dung lượng 1TB, màn hình FHD IPS sắc nét, kết nối hiện đại (USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6), thiết kế bền bỉ, trọng lượng chỉ 1.61kg và cài sẵn Windows 11 Home SL. Đây là lựa chọn tối ưu cho sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop Gen 14 đa nhiệm mạnh, lưu trữ lớn, dễ nâng cấp, sử dụng ổn định lâu dài.
CPU | Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | 47Wh |
Weight | 1.61 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
HDD: 2TB M2 2280 PCIe Gen 4 - NVMe
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg