UPS APC BACK ( BX1100LI-MS) UPS 1100VA ,550W/1100VA 230V _27217D
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14ARP10 (83K6000BVN) – Hiệu năng vượt trội, thiết kế mỏng nhẹ chuẩn hiện đại
🔹 Thông số kỹ thuật nổi bật
|
Thông tin chi tiết |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7533HS (6 nhân, 12 luồng, xung nhịp 3.3GHz – 4.45GHz, bộ nhớ đệm 3MB L2 / 16MB L3) |
|
RAM |
8GB DDR5-4800 hàn + 16GB DDR5-4800 SO-DIMM (tổng 24GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
|
Card đồ họa |
AMD Radeon™ 660M tích hợp |
|
Màn hình |
14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, độ sáng 300 nits, chống chói, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
2x USB-A 3.2 Gen 1, 1x USB-C® (PD 3.0, DisplayPort™ 1.2), HDMI® 1.4, jack combo, khe thẻ SD, cổng nguồn |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6 (802.11ax 2x2) + Bluetooth® 5.3 |
|
Pin |
60Wh |
|
Trọng lượng |
1.43 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
|
Xuất xứ |
Chính hãng, mới 100%, có VAT |
🌟 Đánh giá chi tiết Lenovo IdeaPad Slim 3 14ARP10
⚙️ Hiệu năng mạnh mẽ cho học tập và công việc
Với bộ vi xử lý AMD Ryzen™ 5 7533HS kết hợp cùng RAM 24GB DDR5 tốc độ cao, IdeaPad Slim 3 14ARP10 mang lại khả năng xử lý mượt mà cho các tác vụ văn phòng, học online, chỉnh sửa ảnh cơ bản và giải trí đa phương tiện. SSD 512GB giúp máy khởi động cực nhanh và truy cập dữ liệu tức thì.
🖥️ Màn hình sắc nét, chống chói hiệu quả
Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) chuẩn tỷ lệ 16:10 giúp hiển thị nhiều nội dung hơn. Tấm nền IPS 300 nits cho góc nhìn rộng, cùng lớp phủ chống chói giúp sử dụng tốt trong điều kiện ánh sáng mạnh.
🎧 Kết nối linh hoạt và tiện lợi
Lenovo trang bị đầy đủ USB-A, USB-C, HDMI, khe SD, jack tai nghe 3.5mm, hỗ trợ sạc nhanh và truyền dữ liệu tốc độ cao. Cổng USB-C có Power Delivery 3.0 giúp người dùng sạc nhanh laptop hoặc các thiết bị khác dễ dàng.
🔋 Pin bền bỉ, trọng lượng nhẹ
Với pin 60Wh, IdeaPad Slim 3 có thể hoạt động liên tục nhiều giờ, phù hợp cho sinh viên và dân văn phòng hay di chuyển. Trọng lượng chỉ 1.43 kg, mỏng nhẹ dễ mang theo bên mình.
Đánh giá từ khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy chạy êm, khởi động cực nhanh. Làm việc văn phòng và học tập rất mượt, đáng tiền!” – Ngọc Hân (Hà Nội)
⭐⭐⭐⭐☆ “Màn hình sáng, màu đẹp, loa to rõ. Giá tốt so với hiệu năng.” – Tuấn Anh (TP.HCM)
⭐⭐⭐⭐⭐ “Thiết kế gọn, pin ổn, bàn phím gõ êm. Rất hài lòng!” – Minh Trí (Đà Nẵng)
⚖️ So sánh Lenovo IdeaPad Slim 3 14ARP10 với đối thủ cùng tầm giá
|
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 3 14ARP10 |
HP 240 G10 |
Acer Aspire 5 A515 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 5 7533HS |
Intel Core i5-1335U |
AMD Ryzen 5 5500U |
|
RAM |
24GB DDR5 |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 3.0 |
512GB SSD |
|
Màn hình |
14” WUXGA 300nits |
14” FHD 250nits |
15.6” FHD 250nits |
|
Trọng lượng |
1.43kg |
1.47kg |
1.77kg |
|
Pin |
60Wh |
41Wh |
48Wh |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 5 |
|
Giá tham khảo |
💰 Tốt nhất trong phân khúc |
Cao hơn ~1 triệu |
Tương đương |
👉 Kết luận: Lenovo IdeaPad Slim 3 14ARP10 nổi bật với RAM 24GB DDR5, pin 60Wh và Wi-Fi 6, vượt trội so với các đối thủ trong tầm giá.
Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 3 14ARP10 có nâng cấp RAM được không?
Có 1 khe RAM trống, bạn có thể nâng cấp tối đa lên 24GB (đã có sẵn 8GB onboard + 16GB SO-DIMM).
2. Laptop này có phù hợp cho sinh viên không?
Rất phù hợp. Máy nhẹ, pin tốt, cấu hình mạnh, đáp ứng tốt Word, Excel, Zoom, Photoshop cơ bản.
3. Màn hình có cảm ứng không?
Không, nhưng có khả năng chống chói và góc nhìn rộng, giúp sử dụng thoải mái trong nhiều môi trường.
Có webcam HD 720p tích hợp cùng micro kép, phù hợp cho học online và họp video.
Kết luận
Lenovo IdeaPad Slim 3 14ARP10 (83K6000BVN) là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc laptop tầm trung – mang lại hiệu năng mạnh, RAM lớn, pin lâu và thiết kế mỏng nhẹ. Đây là chiếc laptop đáng mua cho sinh viên, nhân viên văn phòng, người cần làm việc di động.
| CPU | AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
| Memory | 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics |
| Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.2 1x HDMI® 1.4 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x SD card reader 1x Power connector |
| Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
| Battery | 60Wh |
| Weight | 1.43 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (1x8GB DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,70 Kg1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16.0 inch Full HD+ (1920 x 1200 16:10) Anti Glare Non-Touch 300 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,90 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 processor 14650HX 16 cores (8 P-cores + 8 E-cores), Max Turbo Frequency 5.2 GHz
Memory: 32GB (2 x 16GB) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 96GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4 SSD (Total 1 slot M.2-2280 , max 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Laptop GPU powers advanced AI with 572 AI TOPS Up to 2497MHz Boost Clock 115W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. *May vary by scenario
Display: 15.6" QHD(2560x1440), 165Hz Refresh Rate,100% DCI-P3(Typical),IPS-Level, 300 nits
Weight: 2.4 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7533HS (6C / 12T, 3.3 / 4.45GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg