LOGITECH X50 BLUETOOTH SPEAKER – (BLACK) (980-001086)

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IAH8 (83BF002NVN): Core i5-12450H, 16GB LPDDR5, 512GB SSD, màn 14" WUXGA, độ bền quân đội, bảo hành 3 năm
Ultrabook 14 inch hiệu năng cao – Chip H-series, RAM 16GB LPDDR5, màn hình 16:10, độ bền chuẩn quân đội MIL-STD-810H, bảo hành cao cấp 36 tháng
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IAH8 (83BF002NVN) là mẫu ultrabook cao cấp, phá vỡ giới hạn về hiệu năng trong một thiết kế mỏng nhẹ, nhờ trang bị vi xử lý Intel Core i5-12450H hiệu năng cao, RAM 16GB LPDDR5, SSD 512GB NVMe, màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) tỉ lệ 16:10, và đặc biệt là độ bền chuẩn quân đội MIL-STD-810H cùng gói bảo hành cao cấp 36 tháng. Máy được trang bị đầy đủ tính năng hiện đại như bảo mật vân tay, nắp che camera, Wi-Fi 6, USB-C đa năng, là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, lập trình viên, người làm sáng tạo và nhân viên văn phòng cần một chiếc laptop mạnh mẽ, bền bỉ và đáng tin cậy.
Hiệu năng vượt trội với CPU Core i5 H-Series và RAM 16GB LPDDR5
Bền bỉ chuẩn quân đội MIL-STD-810H, thiết kế chắc chắn
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 – Tối ưu cho công việc và giải trí
Đầy đủ tiện ích: Bảo mật vân tay, Wi-Fi 6, bảo hành 3 năm
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-12450H (8C/12T, up to 4.4GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5 4800MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, 45% NTSC, chống chói, TÜV Low Blue Light |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth |
Pin |
47Wh |
Trọng lượng |
1.6kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Cloud Grey |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 (83BF002NVN) phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên CNTT, lập trình viên, người làm sáng tạo và văn phòng cần một chiếc laptop hiệu năng cao, bền bỉ và có chế độ bảo hành dài hạn.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, RAM 16GB được hàn trên bo mạch chủ (Onboard) và không thể nâng cấp.
3. Độ bền chuẩn quân đội MIL-STD-810H có ý nghĩa gì?
Nó có nghĩa là máy đã vượt qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt về khả năng chống chịu va đập, nhiệt độ, độ ẩm... giúp máy hoạt động ổn định và bền bỉ hơn trong điều kiện sử dụng thực tế.
4. Sự khác biệt giữa chip H và chip U là gì?
Chip H-series (như i5-12450H) có hiệu năng cao hơn, nhiều nhân hơn, chuyên dụng cho các tác vụ nặng. Chip U-series tập trung vào việc tiết kiệm điện năng để kéo dài thời lượng pin.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IAH8 (83BF002NVN) |
Asus Vivobook Pro 14 OLED (K3405 - Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift X 14 (SFX14 - Cấu hình tham khảo) |
Dell Inspiron 14 Plus (7430 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-12450H (8C/12T) |
Intel Core i5-12500H (12C/16T) |
Intel Core i5-13500H (12C/16T) |
Intel Core i5-13420H (8C/12T) |
RAM |
16GB LPDDR5-4800 Onboard |
16GB LPDDR5 Onboard |
16GB LPDDR5 Onboard |
16GB LPDDR5 Onboard |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 45% NTSC |
14" 2.8K (2880x1800) OLED, 16:10, 90Hz, 100% DCI-P3 |
14.5" 2.8K (2880x1800) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
14" 2.2K (2240x1400) IPS, 16:10, 100% sRGB |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics (Tích hợp) |
NVIDIA GeForce RTX 2050 / 3050 |
NVIDIA GeForce RTX 3050 / 4050 |
Intel Iris Xe Graphics (Tích hợp) |
Độ bền |
Chuẩn quân đội MIL-STD-810H |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD, DP), 2x USB-A, HDMI, SD Card Reader |
1x Thunderbolt 4, 1x USB-C, 1x USB-A, HDMI |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, HDMI, MicroSD |
1x Thunderbolt 4, 2x USB-A, HDMI, MicroSD |
Pin |
47Wh |
63Wh |
76Wh |
54Wh |
Trọng lượng |
~1.6kg |
~1.4kg |
~1.55kg |
~1.66kg |
Bảo hành |
36 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
Đánh giá:
CPU | Intel Core i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light |
Other | SD Card Reader, Speakers with Dolby Audio™, Camera HD 720p with Privacy Shutter, 2x USB 3.2 Gen 1, 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (Support Data Transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.2), 1x HDMI® 1.4, 1x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm), Firmware TPM 2.0 Enabled, Fingerprint Reader, MIL-STD-810H Military Test Passed |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
Battery | 47 Whrs Battery |
Weight | 1,60 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Cloud Grey |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light
Weight: 1,15 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 165H vPro Enterprise (16 nhân, 22 luồng, up to 5GHz, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 SSD
VGA: NVIDIA RTX 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080); 60Hz; IPS; Non-touch; Anti-Glare
Weight: 1.62kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel Core i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1,60 Kg