LOGITECH X50 BLUETOOTH SPEAKER – (BLACK) (980-001086)

BALO LAPTOP LENOVO
MOUSE WIRELESS
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Light 14ABR8 (82XS0006VN): Ryzen 5 7530U, 8GB, 512GB SSD, màn 14" FHD 100% sRGB, siêu nhẹ 1.15kg, bảo hành 36 tháng
Ultrabook 14 inch siêu di động – Màn hình chuẩn màu 100% sRGB, hiệu năng ổn định, bảo mật vân tay, bảo hành cao cấp 3 năm
Lenovo IdeaPad Slim 5 Light 14ABR8 (82XS0006VN) là mẫu ultrabook siêu di động lý tưởng dành cho sinh viên và nhân viên văn phòng, nổi bật với trọng lượng chỉ 1.15kg, màn hình 14 inch FHD IPS 100% sRGB chuẩn màu, vi xử lý AMD Ryzen 5 7530U (6 nhân/12 luồng), RAM 8GB DDR4, SSD 512GB PCIe 4.0 tốc độ cao, và gói bảo hành cao cấp 36 tháng. Máy được trang bị đầy đủ tính năng hiện đại như bảo mật vân tay, bàn phím LED, camera FHD có màn trập riêng tư, Wi-Fi 6, USB-C đa năng, pin 47Wh, phù hợp cho người dùng cần một chiếc laptop mỏng nhẹ, màn hình đẹp, hiệu năng ổn định và độ tin cậy cao.
Thiết kế siêu nhẹ chỉ 1.15kg – Người bạn đồng hành lý tưởng
Màn hình 14 inch FHD IPS 100% sRGB – Trải nghiệm hình ảnh sống động, chuẩn xác
Hiệu năng ổn định, xử lý mượt mà mọi tác vụ hàng ngày
Đầy đủ tiện ích: Bảo mật vân tay, Wi-Fi 6, USB-C đa năng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T, up to 4.3GHz, 16MB cache) |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits, 100% sRGB, chống chói, TÜV Low Blue Light |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Pin |
3 cell, 47Wh |
Trọng lượng |
1.15kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Cloud Grey |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 Light (82XS0006VN) phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên, nhân viên văn phòng, và những người thường xuyên di chuyển cần một chiếc laptop siêu nhẹ, màn hình đẹp và hiệu năng ổn định.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, RAM 8GB được hàn trên bo mạch chủ (Onboard) và không thể nâng cấp.
3. Màn hình 100% sRGB có lợi ích gì?
Mang lại màu sắc hiển thị chính xác và sống động, rất tốt cho việc xem phim, chỉnh sửa ảnh và các công việc đòi hỏi màu sắc chuẩn.
4. Máy có những tính năng bảo mật nào?
Máy được trang bị cảm biến vân tay một chạm, chip bảo mật TPM 2.0 và camera có màn trập vật lý để đảm bảo quyền riêng tư.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 Light 14ABR8 (82XS0006VN) |
Asus Zenbook 14 (UM3402YA - Cấu hình tham khảo) |
HP Pavilion Aero 13 (Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift Go 14 (Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T) |
AMD Ryzen 5 7530U (6C/12T) |
AMD Ryzen 5 7535U (6C/12T) |
Intel Core i5-1335U (10C/12T) |
RAM |
8GB DDR4 Onboard |
16GB LPDDR4X Onboard |
16GB LPDDR5 Onboard |
16GB LPDDR5 Onboard |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
14" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 100% sRGB |
14" 2.5K (2560x1600) OLED, 16:10, 100% DCI-P3 |
13.3" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 100% sRGB |
14" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, ~100% sRGB |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics |
AMD Radeon Graphics |
AMD Radeon Graphics |
Intel Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối |
1x USB-C, 2x USB-A, HDMI, SD Card Reader |
2x USB-C, 1x USB-A, HDMI, MicroSD Reader |
1x USB-C, 2x USB-A, HDMI |
2x Thunderbolt 4, 2x USB-A, HDMI |
Không dây |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.1 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Pin |
47Wh |
75Wh |
43Wh |
50Wh |
Trọng lượng |
1.15kg |
~1.39kg |
<1kg |
~1.25kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
36 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost) |
Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
Display | 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light |
Other | SD Card Reader, Stereo Speakers, Ooptimized with Dolby® Audio™, Camera FHD 1080p with Privacy Shutter, Keyboard Backlit English, 2x USB 3.2 Gen 1, 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2), 1x HDMI® 1.4b, 1x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm), Firmware TPM 2.0 Enabled, Fingerprint Reader Touch Style |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 47 Whrs Battery |
Weight | 1,15 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Cloud Grey |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light
Weight: 1,15 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS 3.3GHz up to 4.55GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (1 slot)
VGA: họa NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB UUp to 1170MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB
Weight: 1.86 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light
Weight: 1,15 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light
Weight: 1,15 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light
Weight: 1,15 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light
Weight: 1,15 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light
Weight: 1,15 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light
Weight: 1,15 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light
Weight: 1,15 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light
Weight: 1,15 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light
Weight: 1,15 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light
Weight: 1,15 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light
Weight: 1,15 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (6-core/12-thread, 16MB cache, up to 4.3 GHz max boost)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB TÜV Low Blue Light
Weight: 1,15 Kg