CÁP VGA + AUDIO -> HDMI (KY-V 551B) 318HP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
LENOVO THINKPAD E14 AMD GEN 6 (21M3003JVN) – HIỆU NĂNG MẠNH, ĐỘ BỀN CHUẨN THINKPAD
1. Giới thiệu tổng quan
Lenovo ThinkPad E14 AMD G6 (21M3003JVN) là chiếc laptop doanh nhân mỏng nhẹ, bền bỉ được nhiều dân văn phòng, kỹ sư, kế toán và sinh viên lựa chọn. Máy trang bị Ryzen 5 7535U, RAM DDR5 16GB và SSD 1TB PCIe 4.0 cho tốc độ xử lý nhanh vượt trội, phù hợp làm việc đa nhiệm, chạy Excel nặng, phần mềm doanh nghiệp hay lập trình cơ bản.
2. Đánh giá chi tiết Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 AMD
✔ Hiệu năng xử lý mạnh mẽ với Ryzen 5 7535U
Máy chạy mượt:
✔ SSD 1TB PCIe 4.0 – Tốc độ gấp đôi PCIe 3.0
Dữ liệu mở nhanh, máy khởi động chỉ 7–10 giây, thao tác nặng trên Excel hoặc xuất file lớn đều mượt.
✔ Màn hình WUXGA 16:10 – Không gian hiển thị rộng
Tỷ lệ 16:10 hỗ trợ cực tốt khi làm tài liệu, code hoặc lướt bảng tính.
✔ Thiết kế bền bỉ chuẩn quân đội
ThinkPad nổi tiếng với:
Đây là một trong những mẫu laptop gõ sướng nhất phân khúc 15–20 triệu.
✔ Cổng kết nối cực đầy đủ – Không cần Hub
Gồm:
Ưu điểm lớn: Có LAN RJ45 → làm việc văn phòng, kế toán, họp online cực ổn định.
✔ Pin 47Wh – Dùng 5–7 tiếng
Thoải mái làm việc một buổi mà không cần sạc.
3. Thông số kỹ thuật Lenovo ThinkPad E14 AMD Gen 6 (21M3003JVN)
|
Thành phần |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 5 7535U (6C/12T, 2.9–4.55GHz) |
|
RAM |
16GB DDR5-4800 SODIMM |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 |
|
Đồ họa |
AMD Radeon 660M |
|
Màn hình |
14” WUXGA, IPS, 300 nits, Anti-glare |
|
Cổng kết nối |
2× USB-A, 2× USB-C, HDMI 2.1, RJ45, 3.5mm |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
47Wh |
|
Trọng lượng |
1.44 kg |
|
OS |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
⭐ 4. Đánh giá khách hàng
Anh Tuấn – Nhân viên văn phòng
“Máy chạy rất nhanh, mở Excel nặng không bị lag. Bàn phím gõ sướng hơn hẳn các dòng cùng tầm.”
Chị Phương – Kế toán
“Có cổng LAN nên làm việc cực kỳ ổn định. SSD 1TB lưu trữ thoải mái.”
Duy Hưng – Sinh viên CNTT
“Code, chạy máy ảo nhẹ vẫn mượt. Máy mỏng nhẹ, cầm đi học tiện.”
🆚 5. Bảng so sánh ThinkPad E14 G6 với đối thủ
|
Tiêu chí |
ThinkPad E14 G6 |
Dell Vostro 14 3430 |
HP ProBook 440 G9 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 5 7535U |
i5-1335U |
i5-1235U |
|
RAM |
16GB DDR5 |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
SSD |
1TB PCIe 4.0 |
512GB PCIe 3.0 |
512GB PCIe 3.0 |
|
Màn hình |
14” WUXGA |
14” FHD |
14” FHD |
|
Bàn phím |
Xuất sắc |
Trung bình |
Tốt |
|
Độ bền |
Chuẩn quân đội |
Khá tốt |
Tốt |
|
Cổng LAN |
✔ Có |
✖ Không |
✔ Có |
|
Giá trị sử dụng |
Rất cao |
Trung bình |
Tốt |
Kết luận: ThinkPad E14 G6 vượt trội về tốc độ – bàn phím – độ bền – màn hình 16:10.
6. Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 G6 có nâng cấp được không?
2. Máy phù hợp đối tượng nào?
Văn phòng, kế toán, chủ doanh nghiệp, sinh viên CNTT, marketer, lập trình cơ bản.
3. Có dùng để chơi game không?
Chỉ phù hợp game nhẹ: LOL, FIFA Online, Valorant. Không dành cho game AAA.
4. Pin 47Wh dùng được bao lâu?
Từ 5 – 7 giờ làm việc văn phòng.
5. Máy có nóng khi dùng lâu không?
Hệ thống tản tốt, nhiệt độ ổn định trong tác vụ văn phòng và đa nhiệm.
| CPU | AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
| Memory | 1x 16GB SODIMM DDR5-4800 |
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
| VGA | Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics |
| Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
| Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
| Battery | 47Wh |
| Weight | 1.44 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535U (6C / 12T, 2.9 / 4.55GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 660M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg